STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Astronaut | n | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
2 | Bubble | n | /ˈbʌbl/ | bong bóng, bọt khí |
3 | Charity Charitable | n a | /ˈtʃærəti/ /ˈtʃærətəbl/ | sự từ thiện từ thiện |
4 | Cognitive | a | /ˈkɒɡnətɪv/ | liên quan đến nhận thức |
5 | Community | n | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
6 | Considerate Considerable | a a | /kənˈsɪdərət/ /kənˈsɪdərəbl/ | ân cần, chu đáo đáng kể |
7 | Disadvantaged | a | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | thiệt thòi |
8 | Discrimination | n | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | sự phần biệt |
9 | Disorientate | v | /dɪsˈɔːriənteɪt/ | làm mất phương hướng |
10 | Dominance | n | /ˈdɒmɪnəns/ | địa vị thống trị |
11 | Donate Donation Donor | v n n | /dəʊˈneɪt/ /dəʊˈneɪʃn/ /ˈdəʊnə(r)/ | quyên góp sự quyên góp người quyên góp |
12 | Dynamic | a | /daɪˈnæmɪk/ | năng động, năng nổ |
13 | Energetic | a | /ˌenəˈdʒetɪk/ | tràn đầy năng lượng |
14 | Financial Finance | a n | /faɪˈnænʃl/ /ˈfaɪnæns/ | thuộc tài chính tài chính |
15 | Frustration | n | /frʌˈstreɪʃn/ | sự thất vọng, vỡ mộng |
16 | Homeless | a | /ˈhəʊmləs/ | vô gia cư |
17 | Honorable | a | /ˈɒnərəbl/ | vinh dự |
18 | Horizontal Horizon | a n | /ˌhɒrɪˈzɒntl/ /həˈraɪzn/ | thuộc chân trời chân trời, đường chân trời |
19 | Hostile | a | /ˈhɒstaɪl/ | thù địch |
20 | Illiteracy | n | /ɪˈlɪtərəsi/ | tình trạng mù chữ |
21 | Impairment | n | /ɪmˈpeəmənt/ | sự làm suy yếu |
22 | Impoverished | a | /ɪmˈpɒvərɪʃt/ | nghèo túng |
23 | Investment | n | /ɪnˈvestmənt/ | sự đầu tư |
24 | Irritation | n | /ˌɪrɪˈteɪʃn/ | sự chọc tức, làm phát cáu |
25 | Long-duration | a | /lɒŋ djuˈreɪʃn/ | lâu dài |
26 | Martyr | n | /ˈmɑːrtər/ | liệt sĩ |
27 | Meaningful Meaningless | a a | /ˈmiːnɪŋfl/ /ˈmiːnɪŋləs/ | có ý nghĩa vô nghĩa |
28 | Miserable | a | /ˈmɪzrəbl/ | khốn cùng, cùng cực |
29 | Module | n | /ˈmɒdjuːl/ | mô đun |
30 | Motivation | n | /ˌməʊtɪˈveɪʃn/ | động lực |
31 | Parentless | a | /pəˈrentles/ | mô côi cha mẹ |
32 | Pharmacy | n | /ˈfɑːməsi/ | quầy thuốc |
33 | Priority | n | /praɪˈɒrəti/ | sự ưu tiên, ưu thế |
34 | Privileged | a | /ˈprɪvəlɪdʒd/ | có đặc quyền |
35 | Prospect | n | /ˈprɒspekt/ | viễn cảnh |
36 | Purposefully | a | /ˈpɜːpəsfəli/ | một cách có mục đích |
37 | Reckon | n | /ˈrekən/ | tính đến, kể đến |
38 | Solitary | n | /ˈsɒlətri/ | cô độc |
39 | Spiritual | a | /ˈspɪrɪtʃuəl/ | thuộc tinh thần, thuộc linh hồn |
40 | Stably | n | /ˈsteɪbli/ | một cách ổn định |
41 | Stagnation | n | /stæɡˈneɪʃn/ | sự trì trệ |
42 | Symbiotic | a | /ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/ | cộng sinh |
43 | Volunteer Voluntary Voluntarily Volunteerism | n/v a adv n | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ /ˈvɒləntri/ /ˈvɒləntrəli/ /ˌvɒlənˈtɪərizəm/ | tình nguyện viên, tình nguyện tình nguyện, tự nguyện một cách tình nguyện chủ nghĩa tự nguyện |
44 | Weightlessness | n | /ˈweɪtləsnəs/ | không trọng lượng |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12