(31) _________
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
A. prevented (V_ed): ngăn cản
B. opposed (V_ed): phản đối
C. mistrusted (V_ed): không tin tưởng
D. interfered (V_ed): can thiệp
interfere with something: can thiệp vào cái gì
They set rules, but they never (31) interfered with his ambitions.
Tạm dịch: Họ đặt ra các quy tắc, nhưng họ không bao giờ can thiệp vào tham vọng của anh ta.
Chọn D.