Despite numerous hard pushes, he couldn't make the window open.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
hard (adj): mạnh, dùng sức
A. gentle (adj): hiền lành, dịu dàng
B. strong (adj): khỏe, khỏe mạnh
C. firm (adj): chắc, rắn chắc, mạnh mẽ
D. plain (adj): đơn sơ, giản dị
=> hard >< gentle
Tạm dịch: Mặc dù rất nhiều lần đẩy mạnh, anh ta vẫn không thể làm cho cửa sổ mở được.
Chọn A.