I will lend you some money, but you ____ pay it back to me next week.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Động từ khuyết thiếu
Giải chi tiết:
A. should: nên
B. have to: phải (làm theo quy định, luật lệ nào đó)
C. must: phải (làm gì theo quan điểm cá nhân của ai đó)
D. mustn’t: không được phép (làm gì trái luật lệ)
Tạm dịch: Tôi sẽ cho cậu mượn một số tiền, nhưng cậu phải trả lại cho tôi vào tuần sau.
Chọn C.