Many teenagers show signs of anxiety and ________ when being asked about their future.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Cấu trúc song hành.
Giải chi tiết:
Dấu hiệu: trước “and” (và) là danh từ “anxiety” (lo lắng) nên vị trí cần điền cũng là một danh từ.
A. depress (v): làm chán nản
B. depression (n): sự chán nản, sự thất vọng
C. depressed (adj): chán nản, thất vọng
D. depressing (adj): chán nản, thất vọng
Tạm dịch: Nhiều thanh thiếu niên có dấu hiệu lo lắng và trầm cảm khi được hỏi về tương lai của mình.
Chọn B.