“Ms. Jones, please type those letters before noon.”
“They've already________________ sir. They're on your desk.”
Phương pháp giải:
Kiến thức: Câu bị động
Giải chi tiết:
Dấu hiệu: “already” (rồi)
Câu bị động thì hiện tại hoàn thành: S + have/has (already/never…) been Ved/V3 + by O.
Tạm dịch:
“Cô Jones, vui lòng gõ những bức thứ đó trước buổi trưa”.
“Chúng đã được đánh máy rồi thưa ngài. Chúng đang ở trên bàn của ngài."
Chọn B.