The floor was covered with tiny pieces of paper.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải chi tiết:
tiny (adj): rất nhỏ, nhỏ xíu
A. unimportant (adj): không quan trọng
B. many: nhiều
C. extremely small: cực nhỏ
D. very large: rất to
=> tiny (adj): rất nhỏ, nhỏ xíu >< very large: rất to
Tạm dịch: Sàn nhà được bao phủ bởi những mảnh giấy nhỏ.
Chọn D.