The nominating committee always meets behind closed doors for fear that its deliberations become known prematurely.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Thành ngữ
Giải chi tiết:
behind closed doors: kín, không công khai
>< publicly (adv): một cách công khai
A. privately (adv): một cách không công khai
C. safely (adv): một cách an toàn
D. dangerously (adv): một cách nguy hiểm
Tạm dịch: Ủy ban đề cử luôn họp kín vì sợ rằng những cuộc thảo luận sẽ bị tiết lộ sớm.
Chọn B.