The word "related" in line 1 is closest in meaning to _______.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải chi tiết:
Từ "related" trong dòng 1 thì gần nghĩa nhất với ______.
A. completed: hoàn thành
B. identified: nhận dạng
C. described: miêu tả
D. connected: kết nối, liên kết
=> relate: liên quan = connect
Thông tin: In science, a theory is a reasonable explanation of observed events that are related.
Tạm dịch: Trong khoa học, một lý thuyết là một lời giải thích hợp lý về các sự kiện quan sát được có liên quan.
Chọn D.