They have gone to great expense to track the prisoner down and bring him to justice.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Thành ngữ
Giải chi tiết:
go to the expense of something/of doing something | go to a lot of, etc. expense (idiom): to spend money on something (chi tiền vào việc gì)
A. đã sử dụng rất nhiều cách
B. đã cố gắng rất nhiều
C. tiết kiệm được rất nhiều tiền
D. đã tiêu rất nhiều tiền
=> gone to great expense = spent a lot of money
Tạm dịch: Họ đã chi rất nhiều tiền để truy tìm tên tù nhân và đưa hắn ra trước công lý.
Chọn D.