STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | Against the law | phạm luật |
Within the law | đúng luật | |
Above the law | đứng trên/ngoài luật | |
By law | theo luật | |
Lay down the law | diễu võ giương oai | |
2 | Approve/disapprove of | đồng tình/phản đối |
3 | At the right time = as regular as clockwork= on the dot = on time: đúng giờ | |
4 | Beard the lion in one’s den: chạm chán ai đó | |
5 | Close to the bone | xúc phạm |
6 | Come into play = bring st into play: có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm | |
7 | Down to the wire | vào phút cuối |
8 | For fear of st/doing st | vì sợ cái gì/làm gì |
9 | Get rid of = remove Face up to Get over Wipe out | loại bỏ đối mặt với vượt qua xóa sổ |
10 | Let go of = give up | từ bỏ |
11 | Loss and grief = sadness | buồn rầu |
12 | Make a decision on st | quyết định cái gì |
13 | Object to/have objection to | phản đối |
14 | On the flip side = on the other hand: mặt khác | |
15 | Prior to st = before a particular time or event: trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó | |
16 | Scold sb for doing st | mắng ai vì đã làm gì sai |
17 | Sense of self | cảm xúc, tự ý thức về bản thân |
18 | So so | tàm tạm |
19 | The tip of iceberg: chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp | |
20 | Tie the knot = get married | kết hôn |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12