STT | Cấu trúc | Nghĩa |
| At least | ít nhất, tối thiểu |
1 | At most At last | tối đa cuối cùng |
| At once = immediately = on the spot | ngay lập tức |
2 | Attribute st to st | quy cho/đổ cho cái gì là do cái gì |
3 | Be recognized as | được coi là |
4 | Contribute to st/doing st | đóng góp vào cái gì/làm gì |
5 | Devote/dedicate time to st/doing st: cống hiến/hi sinh thời gian cho cái gì/làm gì | |
| Die of | chết vì bệnh gì |
6 | Die out = become extinct Die away | tuyệt chủng nhỏ dần, tắt dần |
| Die down | nhỏ lại, bé lại |
7 | Food chain | chuỗi thức ăn |
8 | In a state of balance | ở trạng thái cân bằng |
9 | Introduce sb/st to sb/st | Giới thiệu ai/cáigì với ai/cáigì |
10 | Mass extinction | tuyệt chủng hàng loạt |
11 | On earth = in the world= all over the world: trên Trái Đất, trên thế giới | |
| On the wing | đang bay |
12 | On the rocks On the verge | có khả năng thất bại trên bờ vực |
| On the ground | trong dân chúng |
13 | Result in = lead to Result from | dẫn đến có kết quả từ |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12