STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | And so on/forth | vân vân... |
2 | At one's leisure | bất cứ lúc nào |
3 | Be coincident with st | trùng khớp với cái gì |
4 | Be enthusiastic about st | nhiệt huyết |
5 | Be keen on = be interested in = be fond of = absorb in: say mê, thích thú | |
6 | Catch sight/a glimpse of | bắt gặp |
7 | Dip into | đọc qua vài trang |
8 | Go/sell like hot cakes | bán đắt như tôm tươi |
9 | Have a burning desire to do st | có khao khát cháy bỏng được làm gì |
10 | Indulge oneself in (with) st | ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì) |
11 | Keep oneself occupied = make sb busy: làm cho mình bận rộn | |
12 | Like a cat on a hot tin roof | đáng lo ngại |
13 | Like a streak of lightning = extremely quickly: rất nhanh chóng | |
14 | Make a fire Catch fire = be on fire | nhóm lửa bị cháy |
15 | National pastime = common activity: hoạt động thường ngày | |
16 | Need st like you need a hole in the head: không cần/muốn nữa | |
17 | On offer | giảm giá |
18 | Out of place Out of the habit Out of question Out of practice Out of business | không phù hợp, không thoải mái bỏ thói quen đó không thể không rèn luyện, luyện tập nhiều tạm ngừng hoạt động |
19 | Package holiday | du lịch trọn gói |
20 | Prefer st/doing st to st/doing st = would rather do st than st: thích làm gì hơn làm gì | |
21 | Resort to st | phải dùng đến, phải nhờ đến cái gì |
22 | Setoff See off | khởi hành tiễn, đưa |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12