STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | As dry as a bone | khô như rơm |
2 | As fit as a fiddle = in the pink | khỏe như vâm |
3 | Attribute st to st | nói/nghĩ một điều gì đó là kết quả của cái gì |
4 | Be capable of | có thể |
5 | Be conscious/aware of | ý thức về |
6 | Be green around the gills = look ill and pale: trông ốm yếu, nhợt nhạt | |
7 | Be hooked on = be absorbed in = be addicted to = be crazy about: nghiện/say mê cái gì | |
8 | Be responsible for | chịu trách nhiệm |
9 | Be suitable for | phù hợp cho |
| Circulatory system | hệ tuần hoàn |
| Digestive system | hệ tiêu hóa |
10 | Nervous system | hệ thần kinh |
| Respiratory system | hệ hô hấp |
| Immune system | hệ miễn dịch |
11 | Contribute to st | đóng góp/góp phần vào |
| Cut down | chặt/đốn cắt, cúp, ngừng cung cấp (điện, gas...) xen vào, ngắt lời cắt giảm |
12 | Cut off Cut in | |
| Cut down on | |
13 | Fight off | đẩy lùi, đánh bật |
14 | Food poisoning | ngộ độc thực phẩm |
| Get over = recover from | vượt qua, bình phục |
15 | Take after = look like Look after = take care of | giống chăm sóc |
| Suffer from | khốn khổ, khổ sở |
16 | Have a negative/positive effect/influence on st/sb: có ảnh hưởng tiêu cực/tích cực đến cái gì/ai | |
17 | Hit the sheets/hay /sack = go to bed: đi ngủ | |
18 | In vain | vô ích |
19 | Keep a strict watch on = keep control of: kiểm soát | |
20 | Keep fit = stay healthy | khỏe mạnh/cân đối |
21 | Lose weight Gain/put on weight | giảm cân tăng cân |
22 | Make a go of = make a success of: thành công | |
23 | Make fun of = laugh at = make a monkey out of = mock: châm chọc, chế nhạo | |
24 | Night owl = a person who prefers to be awake and active at night: người thức khuya và hoạt động ban đêm | |
25 | On a diet | ăn kiêng |
26 | Peace and quiet | yên bình, êm đềm |
27 | Raise awareness of st | nâng cao nhận thức về cái gì |
28 | Take its toll = take a toll = cause harm or suffering: gây hại | |
29 | Under the weather = off color | không được khỏe |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12