STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | A detailed action plan | bản chi tiết kế hoạch hành động |
2 | Allow/permit sb from doing st = let sb do st: cho phép ai làm gì | |
3 | At risk of = in danger of | có nguy cơ, gặp nguy hiểm |
4 | Be furious/angry with sb for st/doing st: tức giận với ai về cái gì/vì đã làm gì | |
5 | Cooperate with | hợp tác với |
6 | Dispose of = get rid of | loại bỏ, xử lí |
7 | Import st from Export st to | nhập khẩu từ đâu xuất khẩu tới đâu |
8 | Kept out of | tránh xa |
9 | Live in harmony with = coexist peacefully with: chung sống hòa bình | |
10 | Prefer to do st | thích làm gì hơn |
11 | Prevent sb from doing st | ngăn cản ai làm gì |
12 | Put pressure on sb/st | gây áp lực lên ai/cái gì |
13 | Take actions to do st | hành động làm gì |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12