STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | (Partake in = engage in = become involved with = take part in) something with other people: tham gia vào cái gì với ai | |
2 | Abstain from | kiềm chế hay nhịn cái gì |
3 | Be endowed with st | được trời phú cho điều gì |
4 | Be given the green light to do st = be allowed/permitted to do st: được phép làm gì | |
5 | Be under an obligation | bắt buộc |
6 | Cancel out | triệt tiêu |
7 | Common knowledge | điều hiển nhiên rằng |
8 | Cross st out | gạch bỏ cái gì |
9 | Divest of = strip of | tước bỏ, gạt bỏ |
10 | Impose on sb/st | áp đặt lên ai/cái gì |
11 | Put in for | đòi hỏi, xin |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12