STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | Align oneself with sb/st | công khai ủng hộ |
2 | Attribute st to st | cái gì là nguyên nhân của cái gì |
3 | Be (just) around the corner | sắp xảy ra |
4 | Be equipped with | được trang bị với |
5 | Be neither fish nor fowl | không thuộc thể loại gì |
6 | Beyond/ without a shadow of a doubt: không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn | |
7 | Come to/reach/draw the conclusion Jump to conclusions In conclusion | đi đến kết luận kết luận vội vàng kết luận là |
8 | Digital interactions | tương tác số |
9 | Focus(n) of Focus (v) on = concentrate on | trọng tâm của tập trung vào |
10 | From time to time = sometimes More or less = roughly = approximately Sooner or later Later than never | thỉnh thoảng xấp xỉ, khoảng không sớm thì muộn muộn còn hơn không |
11 | In the public eye | trước mắt công chúng |
12 | Inculcate on/ upon/ in one’s mind: ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí) | |
13 | It’s early days | còn chưa ngã ngũ, chưa sáng tỏ |
14 | Keep/bear st in mind Have st in mind Have st on one’s mind | ghi nhớ điều gì có ý tưởng/kế hoạch/ý định lo lắng về điều gì đó... |
15 | Opt to do st | chọn, quyết định làm gì |
16 | Safe and sound | bình an vô sự |
17 | Substantially solve | giải quyết phần lớn, đáng kể |
18 | Take someone else's power | tước quyền năng của người khác |
19 | The basis for | cơ sở / nền tảng cho |
20 | Under suspicion | bị nghi ngờ làm điều sai trái |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12