STT | Cấu trúc | Nghĩa |
1 | Be covered with st | được bao phủ với cái gì |
2 | Date back to = stem from = come from: có nguồn gốc từ, xuất phát từ | |
3 | Have skin in the game: trực tiếp có liên quan tới/chịu ảnh hưởng của cái gì | |
4 | Have st in common | có cái gì chung |
5 | In one’s view/opion | theo quan điểm của ai |
6 | In question = đáng nghi, đáng ngờ, không đáng tin cậy, khả nghi, còn tranh cãi | |
7 | Keep track of | theo dõi |
8 | Put sb/st on the map = make a thing, person, or place famous: làm cho ai đó/cái gì đó/nơi nào đó trở lên nổi tiếng |
9 | Radio station | đài phát thanh |
| Tell the truth | nói sự thật |
10 | Tell lies Tell tales | nói dối mách lẻo, hớt lẻo |
| Tell the difference between | phân biệt sự khác nhau |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12