CacbonhiđratTính chất | Glucozơ | Fructozơ | Saccarozơ | Mantozơ | Tinh bột | Xenlulozơ |
Tính chất của anđehit + AgNO3/NH3 +Cu(OH)2/ NaOH t0 + dung dịch Br2 | 2Ag↓ | +(2Ag) | - | 2Ag↓ | - | - |
↓ Cu2O | + | - | + | - | - | |
Mất màu dung dịch Br2 | - | - | + | - | - | |
Tính chất của poliancol + Cu(OH)2 | dung dịch màu xanh lam | dung dịch màu xanh lam | dung dịch màu xanh lam | dung dịch màu xanh lam | - | - |
Phản ứng thuỷ phân + H2O/H+ | - | - | Glucozơ + Fructozơ | 2 phân tử Glucozơ | Glucozơ | Glucozơ |
Phản ứng màu + I2 | - | - | - | - | màu xanh đặc trưng | - |
+HNO3/ H2SO4 đ | Xenlulozơ trinitrat | |||||
Phản ứng lên men | C2H5OH+ CO2 | |||||
+ H2(Ni , t0) | Sobitol | Sobitol |
(+) có phản ứng, không yêu cầu viết sản phẩm; (-) không có phản ứng.
Lý thuyết Hóa Học Lớp 12