Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Những cụm động từ (Phrasal Verbs) thường gặp hay ra thi

Những cụm động từ (Phrasal Verbs) thường gặp hay ra thi

Những cụm động từ thường gặp

STT

Cụm động từ

Nghĩa

1

Account for = explain

giải thích

2

Ask about Ask after Ask for

Ask sb out

hỏi về hỏi thăm xin

mời ai đó đi ăn/đi chơi

3

Break away Break down Break in

Break off with sb Break out

Break up

Break into

trốn thoát, thoát khỏi hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu

xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai bùng nổ, bùng phát

chia lìa, chia li, chia tay

đột nhập vào

4

Bring about Bring back Bring down Bring forward Bring in Bring off Bring on Bring out Bring over Bring round

Bring round to

Bring through

làm xảy ra, dẫn đến, gây ra

đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ hạ xuống, làm tụt xuống

đưa ra, nêu ra, đề ra đưa vào, mang vào cứu

dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi

đưa ra, làm nổi bật

thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ

làm cho tỉnh lại

làm cho thay đổi ý kiến theo

giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo

5

Blow about Blow down Blow in Blow off Blow out Blow over

Blow up

lan truyền, tung ra

thổi ngã, làm đổ rạp xuống

thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình

thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí

thổi tắt

bỏ qua, quên đi bơm căng lên

6

Catch on

Catch out Catch up

nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng bất chợt bắt được ai đang làm gì

đuổi kịp, bắt kịp

7

Call out

Call on/upon Call for

Call at Call in Call off

Call up

gọi to

kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm gọi, tìm đến ai để lấy cái gì dừng lại, đỗ lại, ghé thăm mời đến, triệu đến

hoãn lại, đình lại

gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ

8

Come about Come across Come after Come against

Come apart

xảy ra, xảy đến

tình cờ gặp

theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục đụng phải, va phải

tách lìa ra, bung ra

 

 

Come at Come away Come back Come between Come by Come down

Come down on/upon Come down with Come in

Come in for Come into Come off

Come on

nắm được, xông vào

đi xa, đi khỏi

quay trở lại

can thiệp vào, xen vào

đi qua, kiếm được, vớ được

sa sút, xuống dốc

mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt xuất tiền, trả, chi

đi vào

có phần, nhận lấy được hưởng, thừa kế

được thực hiện, được hoàn thành

đi tiếp, đi tới, tiến lên

9

Cut away Cut back Cut down Cut in Cut off Cut out Cut up

Cut down on

cắt, chặt đi

tỉa bớt, cắt bớt chặt, đốn

nói xen vào, chen ngang cắt, cúp, ngừng hoạt động cắt ra, bớt ra

chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc

cắt giảm

10

Carry away Carry off

 

Carry on Carry out Carry over Carry through

mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say

chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua

được tiếp tục

thực hiện, tiến hành mang sang bên kia

hoàn thành, vượt qua

11

Drop across Drop off Drop in Drop on

Drop out

tình cờ, ngẫu nhiên gặp lần lượt bỏ đi

tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt

bỏ cuộc, bỏ giữa chừng

12

Die of Die for Die down Die off

Die out

chết vì bệnh gì hi sinh cho cái gì

chêt dần, chêt mòn

chết lần lượt tuyệt chủng

13

Do away with Do by

Do over

Do up

bãi bỏ, thủ tiêu

xử sự, đối xử

làm lại, bắt đầu lại

trang trí, sửa lại

14

Fall out of Fall back Fall back on Fall behind

Fall down

rơi ra khỏi

ngã ngửa, rút lui

phải cần đến, phải dùng đến thụt lùi, tụt lại

rơi xuống, thất bại

 

 

Fall for Fall in with Fall off Fall on

Fall out Fall over

Fall through Fall to

Fall under

mê tít, bị bịp, chơi xỏ

tán đồng theo quan điểm của ai

giảm sút, suy đồi tấn công

cãi nhau, bất hoà, xoã tóc ngã lộn nhào

hỏng, dang dở, không đi đến kết quả bắt đầu

được liệt vào, chịu ảnh hưởng của

 

 

 

 

 

 

nào

15

Fill in

Fill out Fill up

điền đầy đủ thông tin

làm căng ra, làm to ra, mập ra

đổ đày, lấp đầy

16

Get across

giải thích rõ ràng

 

Get around

đi vòng qua

 

Get at

nắm được

 

Get away

đi khỏi, đi xa

 

Get back

lùi lại, trở lại.

 

Get behind with St

chưa hoàn thành một việc gì đó

 

Get behind

ủng hộ

 

Get by

xoay sở để sống/làm một việc gì đó

 

Get down

đi xuống

 

Get on

đi lên, tiến bộ, lên xe

 

Get off

xuống xe

 

Get off with sb

làm thân, ve vãn ai

 

Get out

đi ra ngoài

 

Get over

vượt qua, khắc phục, khỏi

 

Get round

bình phục, khỏi

 

Get through

hoàn thành, làm xong

 

Get up

thức dậy

 

Get down to V-ing

bắt đầu nghiêm túc làm gì

17

Give away

cho, trao, phát

 

Give back

hoàn lại, trả lại

 

Give in

nhượng bộ, chịu thua

 

Give off

toả ra, phát ra

 

Give out

chia, phân phối, cạn kiệt

 

Give over

thôi, chấm dứt, trao tay

 

Give up

từ bỏ

18

Go across

đi qua, băng qua

 

Go after

theo sau, tán tỉnh

 

Go against

làm trái ý muốn của ai

 

Go ahead

tiến lên, thăng tiến

 

Go along

tiến triển, tiếp tục

 

Go along with

đi cùng

 

Go away

đi xa

 

Go back

trở về

 

Go by

đi qua, trôi qua

 

Go in for

tham gia, ham, mê

 

<t

 

Go into

xem xét, nghiên cứu

Go off

đổ chuông, nổ tung, thiu thối

Go on

tiếp tục

Go out

mất điện, ra ngoài, đi chơi

Go over

ôn lại, xem lại, soát lại

Go through

xong, thành công, qua

Go up

tăng lên

Go down

giảm xuống

Go with

đi với

19

Hold back

ngăn lại

 

 

Hold down

giữ

 

 

Hold forth

đưa ra, nêu ra

 

 

Hold in

nén lại, kìm lại

 

 

Hold off

giữ không cho lại gần, nán

lại

 

Hold on

nắm chặt, giữ chặt

 

 

Hold out

đưa ra

 

 

Hold over

đình lại, hoãn lại

 

 

Hold up

tắc nghẽn

 

20

Hang about

đi lang thang, đi la cà, sắp đến

 

Hang back

do dự, lưỡng lự

 

Hang behind

tụt lại đằng sau

 

Hang down

rủ xuống, xoã xuống

 

Hang on

dựa vào, bám vào

 

Hang out

đi lang thang, la cà

 

Hang up

treo lên

21

Keep away

để ra xa, cất đi

 

 

Keep back

giữ lại, cản lại, cầm lại

 

 

Keep down

nén lại

 

 

Keep from

nhịn, kiêng

 

 

Keep in with

thân thiện với ai

 

 

Keep up with

theo kịp, đuổi kịp

 

 

Keep off

tránh ra

 

 

Keep on

tiếp tục

 

 

Keep under

đè nén, thống trị

 

 

Keep up

giữ vững, giữ không cho

đổ

22

Look about

đợi chờ

 

Look after

chăm sóc

 

Look at

ngắm nhìn

 

Look away

quay đi

 

Look back

quay lại, ngoái cổ lại

 

Look back upon

nhìn lại cái gì đã qua

 

Look down

nhìn xuống

 

Look down on

coi thường

 

Look up to

kính trọng

 

Look for

tìm kiếm

 

Look forward to

mong đợi

 

Look in

nhìn vào, ghé qua thăm

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12