Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề các mối quan hệ (Relationships)

Từ vựng chủ đề các mối quan hệ (Relationships)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

 

Adolescent Preadolescent

Betray Cognitive Commiserate Conflict Conservative

Constant Constancy

Contactable Counsellor Critical-thinking Debate

Deceive Delinquency Discrimination 

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

thanh niên

vị thành niên

phản bội

thuộc về nhận thức thương hại

cuộc xung đột bảo thủ

bền lòng, kiên trì

sự kiên trì

có thể liên lạc được hội đồng

tư duy phản biện cuộc tranh luận lừa gạt, lừa dối

sự phạm tội, phạm pháp sự phân biệt, sự tách bạch 

 

Ego-centrism Etiquette

Faith Faithful

Fashionably Flashily

Favor Favorite Favorable Favorably

 

 

tự cho mình là trung tâm nghi thức

sự tin tưởng, niềm tin tin tưởng

một cách hợp thời trang hào nhoáng, lòe loẹt

sự yêu thích yêu thích thuận lợi

một cách thuận tiện

 

1

n

n

/ˌædəˈlesnt/

/pri:ˌædəˈlesnt/

2

v

/bɪˈtreɪ/

3

a

/ˈkɒɡnətɪv/

4

v

/kəˈmɪzəreɪt/

5

n

/ˈkɒnflɪkt/

6

a

/kənˈsɜːvətɪv/

 

7

a

n

/ˈkɒnstənt/

/ˈkɒnstənsi/

8

a

/ˈbredwɪnə(r)/

9

n

/ˈkaʊnsələ(r)/

10

a

/ˌkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/

11

n

/dɪˈbeɪt/

12

v

/dɪˈsiːv/

13

n

/dɪˈlɪŋkwənsi/

14

n

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

15

n

/ˌiːɡəʊˈsentrɪzəm/

16

n

/ˈetɪkət/

 

17

n

a

/feɪθ/

/ˈfeɪθfl/

 

18

adv

adv

/ˈfæʃnəbli/

/ˈflæʃɪli/

 

n

/ˈfeɪvər/

 

19

a

a

/ˈfeɪvərɪt/

/ˈfeɪvərəbl/

 

adv

/ˈfeɪvərəbli/

 

20

Foe

n

/fəʊ/

kẻ thù

 

Honesty

n

/ˈɒnəsti/

tính trung thực

21

Honest

a

/ˈɒnɪst/

trung thực

 

Dishonest

a

/dɪsˈɒnɪst/

không trung thực

 

22

Hospitable Hospitality

a

n

/hɒˈspɪtəbl/

/ˌhɒspɪˈtæləti/

hiếu khách

lòng hiếu khách

23

Hypocrisy

n

/hɪˈpɒkrəsi/

đạo đức giả

24

Idealism

n

/aɪˈdiːəlɪzəm/

chủ nghĩa duy tâm

25

Inconsistency

n

/ˌɪnkənˈsɪstənsi/

tính không nhất quán

26

Judgmental

a

/dʒʌdʒˈmentl/

vội phán xét

27

Juvenile

a

/ˈdʒuːvənaɪl/

(thuộc) thanh thiếu niên

28

Long-lasting

a

/ˌlɒŋˈlɑːstɪŋ/

kéo dài

29

Lovey-dovey

a

/ˌlʌvɪˈdʌvɪ/

yêu thương, âu yếm

 

30

Loyalty

Loyal

n

a

/ˈlɔɪəlti/

/ˈlɔɪəl/

sự trung thành

trung thành

31

Luxuriantly

adv

/lʌɡˈʒʊərɪəntli/

một cách phồn thịnh

32

Mature

a

/məˈtʃʊə(r)/

chín chắn, trưởng thành

33

Mock

v

/mɒk/

chế nhạo

34

Monotonous

a

/məˈnɒtənəs/

đơn điệu

35

Mutual

a

/ˈmjuːtʃuəl/

chung, tương hỗ

36

Ostentatiously

adv

/ˌɒstenˈteɪʃəsli/

phô trương, khoe khoang

 

37

Plainly

Soberly

adv

adv

/ˈpleɪnli/

/ˈsəʊbəli/

một cách rõ ràng

đúng mực, chín chắn

38

Pregnancy

n

/ˈpreɡnənsi/

sự mang thai

39

Puberty

n

/ˈpjuːbəti/

tuổi dậy thì

 

40

Selfish

Selfishness

a

n

/ˈselfɪʃ/

/ˈselfɪʃnəs/

ích kỉ

sự ích kỉ

 

Self-supporting

a

/ˌself səˈpɔːtɪŋ/

tự trang trải

41

Self-confident

a

/ˌself ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

 

Self-confessed

a

/ˌself kənˈfest/

tự thú, tự nhận

 

 

Self-determining

a

/ˌself dɪˌtɜːmɪnɪŋ/

tự quyết

 

42

Sincerity

Sincere

n

a

/sɪnˈserəti/

/sɪnˈsɪr/

sự chân thành

chân thành

43

Spouse

n

/spaʊs/

vợ chồng

 

44

Suspicion Suspicious

n

a

/səˈspɪʃn/

/səˈspɪʃəs/

sự nghi ngờ

nghi ngờ

 

45

Sympathy Sympathize Sympathetic

n v

a

/ˈsɪmpəθi/

/ˈsɪmpəθaɪz/

/ˌsɪmpəˈθetɪk/

sự đồng cảm đồng cảm

biết thông cảm, đồng cảm

46

Tease

v

/tiːz/

chọc ghẹo, trêu chọc

 

 

47

Tolerate Tolerant Tolerance

Tolerable

v a n

a

/ˈtɒləreɪt/

/ˈtɒlərənt/

/ˈtɒlərəns/

/ˈtɒlərəbl/

tha thứ, chịu đựng biết tha thứ

sự tha thứ

có thể tha thứ

48

Ultra-sensitive

a

/ˈʌntrəˈsensitiv/

cực kì nhạy cảm

 

49

Vivid

Vividly Vividness

a

adv n

/ˈvɪvɪd/

/ˈvɪvɪdli/

/ˈvɪvɪdnəs/

chói lọi, sặc sỡ

một cách chói lọi, sặc sỡ sự chói lọi, sự sặc sỡ

50

Well-being

n

/ˈwel biːɪŋ/

trạng thái hạnh phúc

 

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12