STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Antagonistically Intensively Adversely | adv adv adv | /ænˌtæɡəˈnɪstɪkli/ /ɪnˈtensɪvli/ /ˈædvɜːsli/ | một cách tương phản một cách mạnh mẽ một cách bất lợi, tiêu cực |
2 | Avant-garde Cutting-edge Out-of-date Old-fashioned | a a a a | /ði ˌævɑ:ˈɡɑːd/ /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ /ˌaʊt əv ˈdeɪt/ /ˌəʊld ˈfæʃnd/ | người đi tiên phong hiện đại lỗi thời lỗi mốt |
3 | Brainstorming | n | /ˈbreɪnstɔːmɪŋ/ | phương pháp vận dụng trí tuệ tập thể để giải quyết một vấn đề phức tạp |
4 | Compendium | n | /kəmˈpendiəm/ | bản tóm tắt, bản trích yếu |
5 | Complexion Complexity Complex | n n a | /kəmˈplekʃn/ /kəmˈpleksəti/ /ˈkɒmpleks/ | nước da, da dẻ sự phức tạp phức tạp |
6 | Consolidate | v | /kənˈsɒlɪdeɪt/ | củng cố |
7 | Contraption | n | /kan'traepjan / | dụng cụ thay thế tạm thời |
8 | Counter productive | a | /ˈkaʊntər/ /prəˈdʌktɪv/ | phản tác dụng |
9 | Disruptive | a | /dɪsˈrʌptɪv/ | đập vỡ, phá vỡ, gián đoạn |
10 | Efficacy | n | /ˈefɪkəsi/ | tính hiệu lực, tính hiệu quả |
11 | Emulate | v | /ˈemjuleɪt/ | cạnh tranh |
12 | Endorse | v | /ɪnˈdɔːs/ | chứng thực, xác nhận |
13 | Homeschooling | n | /ˌhəʊmˈskuːlɪŋ/ | giáo dục tại nhà |
14 | Impugn | v | /ɪmˈpjuːn/ | công kích |
15 | Interest-arousing | a | /ˈɪntrəst əˈraʊzɪŋ/ | có nhân tố hứng thú |
16 | Juvenile | a | /ˈdʒuːvənaɪl/ | vị thành niên |
17 | Nuance | n | /ˈnjuːɑːns/ | sắc thái |
18 | Overreliance | n | /ˈəʊvərɪˈlaɪəns/ | sự quá tin tưởng |
19 | Overview Oversight Overtone Overture | n n n n | /ˈəʊvəvjuː/ /ˈəʊvəsaɪt/ /ˈəʊvətəʊn/ /ˈəʊvətʃʊər/ | sự khái quát sự sai sót sự gợi ý; ngụ ý thêm sự đàm phán, thương lượng |
20 | Ownership | n | /ˈəʊnəʃɪp/ | quyền sở hữu |
21 | Prospectus | n | /prəˈspektəs/ | tờ rơi quảng cáo |
22 | Rigorously Arduously Severely Onerously | adv adv adv adv | /ˈrɪɡərəsli/ /ˈɑːdʒuəsli/ /sɪˈvɪəli/ /'əʊnərəsli/ | một cách nghiêm khắc một cách gian khổ một cách khắt khe một cách khó nhọc |
23 | Semi-skilled | a | /ˌsemi ˈskɪld/ | tay nghề vừa phải |
24 | Storyboarding | n | /ˈstɔːribɔːdɪŋ/ | bảng phân cảnh |
25 | Synthesize Analyze Evaluate | v v v | /ˈsɪnθəsaɪz/ /ˈænəlaɪz/ /ɪˈvæljueɪt/ | tổng hợp, kết hợp phân tích ước lượng, định giá |
26 | Topsy-turvy Bottom-up Inside-out Upside-down | a a a a | /ˌtɒpsi ˈtɜːvi/ /ˌbɒtəm ˈʌp/ /ˌɪnˈsaɪd/ /ˌʌpsaɪd ˈdaʊn/ | đảo lộn, rối rắm từ dưới lên trên, tỉ mỉ từ trong ra ngoài, tường tận từ trên xuống dưới |
27 | Uncensored | a | /ʌnˈsensəd/ | chưa được kiểm duyệt |
28 | Uppermost Supreme Dominant Paramount | a a a a | /ˈʌpəməʊst/ /suːˈpriːm/ /ˈdɒmɪnənt/ /ˈpærəmaʊnt/ | cao nhất, trên hết (vị trí) tối cao, thượng hạng vị trí thống trị tột bậc, tối cao (về mức độ) |
29 | Utmost | a | /ˈʌtməʊst/ | tận cùng, tột bậc |
30 | Watchfully Attentively Prudently Guardedly | adv adv adv adv | /ˈwɒtʃfəli/ /əˈtentɪvli/ /ˈpruːdntli/ /ˈɡɑːdɪdli/ | một cách cảnh giác, thận trọng một cách chăm chú một cách thận trọng một cách ý tứ, cẩn thận |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12