STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Assimilate | v | /əˈsɪməleɪt/ | đồng hóa |
2 | Behave Behavior Behavioral Misbehave | v n a v | /bɪˈheɪv/ /bɪˈheɪvjər/ /bɪˈheɪvjərəl/ /ˌmɪsbɪˈheɪv/ | cư xử hành vi thuộc hành vi, cư xử cư xử không đúng đắn |
3 | Belch Burp | v v | /beltʃ/ /bɜːp/ | ợ hơi (theo cách tự nhiên) ợ (có sự tác động: vỗ lưng...) |
4 | Boycott | v | /ˈbɔɪkɒt/ | tẩy chay |
5 | Check-up Mix-up Break-down Run-through | n n n n | /ˈtʃek ʌp/ /ˈmɪks ʌp/ /’breɪk daʊn/ /ˈrʌn θruː/ | sự kiểm tra sức khỏe cuộc ẩu đả, tình trạng lộn xộn sự hỏng hóc sự tóm tắt lại |
6 | Colloquial | a | /kəˈləʊkwiəl/ | thông tục |
7 | Communal | a | /kəˈmjuːnl/ | chung, công cộng |
8 | Conceive | v | /kənˈsiːv/ | nghĩ tới, tưởng tượng |
9 | Confabulate | v | /kən'fæbjəleɪt/ | tán phét, nói chuyện phiếm |
10 | Contemplate | v | /ˈkɒntəmpleɪt/ | ngắm, thưởng ngoạn |
11 | Convict | v | /kənˈvɪkt/ | kết án |
12 | Crucify | v | /ˈkruːsɪfaɪ/ | hành hạ |
13 | Cunning Naive Snooty Humble | a a a a | /ˈkʌnɪŋ/ /naɪˈiːv/ /ˈsnuːti/ /ˈhʌmbl/ | xảo trá khờ dại khinh khỉnh, kiêu kì khiêm tốn, nhún nhường |
14 | Deformity | n | /dɪˈfɔːməti/ | dị dạng, dị hình |
15 | Diplomatically Diplomatic | adv a | /ˌdɪpləˈmætɪkli/ /ˌdɪpləˈmætɪk/ | bằng con đường ngoại giao ngoại giao |
16 | Dissuade | v | /dɪˈsweɪd/ | khuyên ngăn |
17 | Eloquent | a | /ˈeləkwənt/ | có khả năng hùng biện |
18 | Exaggerate | v | /ɪɡˈzædʒəreɪt/ | phóng đại |
19 | Face-to-face Mouth-to-mouth Heart-to-heart | a a a | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ /ˌhænd tə ˈmaʊθ/ /ˌhɑːt tə ˈhɑːt/ | trực tiếp hà hơi qua miệng để sơ cứu thành thật, chân tình |
20 | Familiarize | v | /fəˈmɪliəraɪz/ | làm quen với |
21 | Gauge | v | /ɡeɪdʒ/ | đo, định cỡ |
22 | Grieve | v | /gri:v/ | gây đau buồn, gây đau lòng |
23 | Idiomatic | a | /ˌɪdiəˈmætɪk/ | có tính thành ngữ |
24 | Ill-mannered Well mannered | a a | /ˌɪlˈmænəd/ /ˌwelˈmænəd/ | thô lỗ, cộc cằn lịch sự, tao nhã |
25 | Incoherent | a | /ˌɪnkəʊˈhɪərənt/ | không mạch lạc, rời rạc |
26 | Individual Individuality Individualistic Individualism | n n a n | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ /ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/ /ˌɪndɪˌvɪdʒuəˈlɪstɪk/ /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlɪzəm/ | cá nhân tính chất cá nhân thuộc chủ nghĩa cá nhân chủ nghĩa cá nhân |
27 | Inspiring | a | /ɪnˈspaɪərɪŋ/ | truyền cả m h ứng |
28 | Insult | n/v | /ɪnˈsʌlt/ | lăng mạ, sỉ nhục |
29 | Intervene Interfere Intercede Intersect | v v v v | /ˌɪntəˈviːn/ /ˌɪntəˈfɪər/ /ˌɪntəˈsiːd/ /ˌɪntəˈsekt/ | xen vào, can thiệp quấy rầy, gây trở ngại đứng ra hòa giải giao nhau |
30 | Irredeemably Irrevocably Irreparably Irreplaceably | adv adv adv adv | /ˌɪrɪˈdiːməbli/ /ɪˈrevəkəbli/ /ɪˈrepərəbli/ /ˌɪrɪˈpleɪsəbəli/ | không thể cứu vãn không thể thay đổi không thể sửa lại được không thể thay thế được |
31 | Lament | v | /lə'ment/ | than vãn, rên rỉ |
32 | Lick | v | /lɪk/ | liếm |
33 | Linger | v | /ˈlɪŋɡər/ | chần chừ, nán lại |
34 | Lionize | v | /ˈlaɪənaɪz/ | đối đãi như danh nhân |
35 | Malformation | n | /ˌmælfɔːˈmeɪʃn/ | dị tật cơ thể |
36 | Moan | v | /məʊn/ | than vãn, rên rỉ |
37 | Mushrooming | n | /ˈmʌʃrʊm/ | việc đi hái nấm |
38 | Norm | n | /nɔːm/ | quy phạm |
39 | Ostracize | v | /ˈɒstrəsaɪz/ | tẩy chay |
40 | Over-reliance | n | /ˈəʊvər rɪ'laɪəns/ | sự quá tin cậy, tín nhiệm ai |
41 | Patronize | v | /ˈpætrənaɪz/ | bảo trợ |
42 | Present-day Up-to-date Cutting-edge Out-of-date | n n n n | /ˌpreznt ˈdeɪ/ /ˌʌp tə ˈdeɪt/ /ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ /ˌaʊt əv ˈdeɪt/ | thời nay sự tức thời, cập nhật vượt trội lỗi mốt, lỗi thời |
43 | Reminisce | v | /ˌremɪˈnɪs/ | hồi tưởng |
44 | Silver-tongued | a | /ˌsɪlvə ˈtʌŋd/ | có tài hùng biện/ăn nói |
45 | Smack | v | /smæk/ | hù ai bằng tiếng ồn lớn |
46 | Socialization Social Sociable Socialize Society Socialism | n a a v n n | /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn/ /ˈsəʊʃl/ /ˈsəʊʃəbl/ /ˈsəʊʃəlaɪz/ /səˈsaɪəti/ /ˈsəʊʃəlɪzəm/ | sự xã hội hóa thuộc xã hội hòa đồng xã hội hóa xã hội chủ nghĩa xã hội |
47 | Subtle | a | /ˈsʌtl/ | phảng phất, huyền ảo |
48 | Understandably Expressively | adv adv | /ˌʌndəˈstændəbli/ /ɪkˈspresɪvli/ | có thể hiểu được diễn tả ra được |
| Ambiguously Articulately | adv adv | /æmˈbɪɡjuəsli/ /ɑːˈtɪkjələtli/ | một cách mơ hồ một cách rõ ràng |
49 | Utensil | n | /juːˈtensl/ | đồ dùng (chủ yếu dùng hằng ngày) |
50 | Versus | prep | /ˈvɜːsəs/ | chống lại, đối lại |
51 | Woefully Pathetically Hilariously Dolefully | adv adv adv adv | /ˈwəʊfəli/ /pəˈθetɪkli/ /hɪˈleəriəsli/ /ˈdəʊlfəli/ | một cách buồn rầu một cách cảm động, lâm ly một cách vui tươi một cách u sầu, buồn thảm |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12