STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Acknowledge | n/v | /əkˈnɒlɪdʒ/ | thừa nhận, công nhận |
2 | Advancement Advance | n n | /ədˈvɑːnsmənt/ /ədˈvɑːns/ | sự tiến lên, sự tiến bộ sự thăng quan tiến chức |
3 | Advocate | v | /ˈædvəkeɪt/ | ủng hộ |
4 | Attribute | n | /'ætrɪbju:t/ | thuộc tính, vật tượng trưng |
5 | Audacity | n | /ɔːˈdæsəti/ | sự cả gan, sự táo bạo |
6 | Bias | n | /'baɪəs/ | sự thiên về, thiên vị |
7 | Blatant | a | /'bleɪtənt/ | hay kêu ca |
8 | Civilization Civilize Civil Civic | n v a a | /ˌsɪvəlaɪˈzeɪʃn/ /'sɪvəlaɪz/ /'sɪvəl/ /'sɪvɪk/ | nền văn minh văn minh hóa thuộc thường dân thuộc công dân |
9 | Contemporary | a | /kən'tempərəri/ | cùng lúc, đương thời |
10 | Debatable | a | /dɪ'beɪtəbəl/ | có thể tranh luận, bàn luận |
11 | Dedication Dedicate | n V | /ˌdedɪˈkeɪʃn/ /'dedɪkeɪt/ | sự cống hiến cống hiến |
12 | Democracy | n | /dɪˈmɒkrəsi/ | nền dân chủ, chế độ dân chủ |
13 | Discriminate Discrimination Discriminatory | V n a | /dɪ'skrɪmɪneɪt/ /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ /dɪˈskrɪmɪnətɔːri/ |
phân biệt sự phân biệt có sự phân biệt đối xử |
14 | Disparity | n | /dɪ'spætrəti/ | sự chênh lệch |
15 | Dog-tired Dog-eared Lion-hearted Rat-arsed | a a a a | /ˌdɒɡˈtaɪəd/ /'dɒɡɪəd/ /ˈlaɪən’hɑːtɪd/ /'rætɑːst/ | mệt lử, mệt rã rời có nếp quăn ở góc dũng mãnh, dũng cảm say bí tỉ |
16 | Dominant Dominance | a n | /'dɒmɪnənt/ /'dɒmɪnəns/ | trội, có tính thống trị địa vị thống trị |
17 | Dynamism Dynamic | n a | /'daɪnəmɪzəm/ /daɪ'næmɪk/ | thuyết động lực có động lực, năng động |
18 | Election | n | /i'lekʃən/ | sự bầu cử, cuộc bầu cử |
19 | Equal Equality Equally Equalize | a n adv v | /'i:kwəl/ /i'kwɒləti/ /'i:kwəli/ /‘i:kwəlaɪz/ | công bằng sự công bằng một cách công bằng làm bằng nhau, ngang nhau |
20 | Evenness | n | /’i:vnnəs/ | sự ngang bằng, độ phẳng |
21 | Fairness | n | /'feənəs/ | sự không bằng, không thiên vị |
22 | Feminist Feminism Feminine | n n n | /'femɪnɪst/ /'femɪnɪzəm/ /'femɪnɪn/ | người theo chủ nghĩa nam nữ bình quyền chủ nghĩa nam nữ bình quyền (thuộc) đàn bà, như đàn bà |
23 | Inconsistency | n | /,ɪnkən'sɪstənsi/ | tính không nhất quán |
24 | Intellectually | adv | /,ɪntəl'ektʃuəli/ | một cách có tri thức, có hiểu biết |
25 | Involvement | n | /ɪn'vɒlvmənt/ | sự bao hàm, sự dính líu |
26 | Liberation Liberate Liberty | n v n | /,lɪbər'eɪʃən/ /'lɪbəreɪt/ /'lɪbəti/ | sự giải phóng, sự phóng thích giải phóng, phóng thích sự tự do |
27 | Matrimony | n | /'mætrɪməni/ | hôn nhân, đời sống vợ chồng |
28 | Negate | V | /nɪ'geɪt/ | phủ định, phủ nhận |
29 | Nullify | V | /ˈnʌlɪfaɪ/ | hủy bỏ, làm vô hiệu hóa |
30 | Overwhelming | a | /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ | áp đảo |
31 | Philosophy Philosopher Philosophical Philosophically | n n a adv | /fɪˈlɒsəfi/ /fɪˈlɒsəfər/ /,fɪˈləsɒfɪkəl/ /fɪˈləsɒfɪkəli/ | triết học nhà triết học có triết lý một cách có triết lý |
32 | Politics Political Politically Politician | n a adv n | /'pɒlətɪks/ /pə'lɪtɪkəl/ /pə'lɪtɪkəli/ /'pɒlɪ'tɪʃən/ | chính trị thuộc chính trị có tính chất chính tri chính trị gia |
33 | Social Sociable Society Socially Socialize | a a n adv v | /ˈsəʊʃl/ /ˈsəʊʃəbl/ /səˈsaɪəti/ /ˈsəʊʃəli/ /ˈsəʊʃəlaɪz/ | thuộc xã hội hòa đồng xã hội có tính chất xã hội xã hội hóa, hòa nhập |
34 | Suffrage | n | /ˈsʌfrɪdʒ/ | quyền bỏ phiếu |
35 | Undervalue Overvalue | v v | /ˌʌndəˈvæljuː/ /ˌəʊvəˈvæljuː/ | đánh giá thấp đánh giá cao |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12