Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề câu chuyện cuộc sống (Life Stories)

Từ vựng chủ đề câu chuyện cuộc sống (Life Stories)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

1

Abandon

Abandoned

v

a

/əˈbændən/

/əˈbændənd/

ruồng bỏ, bỏ rơi

bị ruồng bỏ

 

2

Accusation

Accuse

n

v

/ˌækjuˈzeɪʃn/

/əˈkjuːz/

sự kết tội, sự buộc tội

kết tội, buộc tội

3

Amputate

v

/ˈæmpjuteɪt/

cắt cụt

4

Anonymous

a

/əˈnɒnɪməs/

nặc danh, ẩn danh, giấu tên

 

5

Character

Characteristic

n

n

/ˈkærəktər/

/ˌkærəktəˈrɪstɪk/

tính cách

nét riêng biệt, đặc thù

 

6

Charity

Charitable

n

a

/ˈtʃærəti/

/ˈtʃærətəbl/

lòng khoan dung, lòng từ thiện, việc thiện

khoan dung, từ thiện

 

 

7

Create Creative Creation

Creativity

v a n

n

/kriˈeɪt/

/kriˈeɪtɪv/

/kriˈeɪʃn/

/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

tạo ra, sáng tạo ra

đầy sáng tạo sự sáng tạo

tính sáng tạo, óc sáng tạo

 

8

Determine Determination

Determined

v n

a

/dɪˈtɜːmɪn/

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/

/dɪˈtɜːmɪnd/

quyết định

sự quyết định

nhất quyết, đã được xác định rõ, quyết tâm

 

9

Devote

Devotion

v

n

/dɪˈvəʊt/

/dɪˈvəʊʃn/

cống hiến

sự cống hiến

 

10

Diagnose

Diagnosis

v

n

/ˈdaɪəɡnəʊz/

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

chẩn đoán

sự chẩn đoán

 

11

Distinguish Distinguished

v

n

/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/

/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/

phân biệt

đặc biệt, khác biệt, xuất sắc, lỗi lạc, ưu tú

 

12

Encyclopaedist Encyclopedic

n

a

/ɪnˌsaɪkləˈpiːdist/

/ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk/

nhà bách khoa

thuộc kiến thức chung, bách khoa toàn thư

 

13

Generous

Generosity

a

n

/ˈdʒenərəs/

/ˌdʒenəˈrɒsəti/

rộng lượng

sự rộng lượng

 

 

 

14

Hospitalization Hospitality Hospital

Hospitalize Hospitable

n n n v

a

/ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/

/ˌhɒspɪˈtæləti/

/ˈhɒspɪtl/

/ˈhɒspɪtəlaɪz/

/hɒˈspɪtəbl/

sự nằm viện lòng mến khách bệnh viện

nằm viện

hiếu khách

15

Humble

a

/ˈhʌmbl/

khiêm nhường

 

16

Identity

n

/aɪˈdentəti/

tính đồng nhất, sự giống hệt

 

17

Indifference

Indifferent

n

a

/ɪnˈdɪfrəns/

/ɪnˈdɪfrənt/

sự thờ ơ, lãnh đạm

thờ ơ, dửng dưng

 

18

Influence

Influential

n/v

a

/ˈɪnfluəns/

/ˌɪnfluˈenʃl/

ảnh hưởng, tác động

lên có ảnh hưởng

 

19

Initiate Initiation

Initiative

v n

n

/ɪˈnɪʃieɪt/

/ɪˌnɪʃiˈeɪʃn/

/ɪˈnɪʃətɪv/

bắt đầu, khởi đầu sự khởi đầu

bước đầu

 

20

Innovate Innovator

Innovation

v n

n

/ˈɪnəveɪt/

/ˈɪnəveɪtər/

/ˌɪnəˈveɪʃn/

đổi mới

nhà cải cách

sự đối mới

 

21

Inspire Inspiration

v

n

/ɪnˈspaɪər/

/ˌɪnspəˈreɪʃn/

truyền cảm hứng

cảm hứng

22

Mission

n

/ˈmɪʃn/

nhiệm vụ, sứ mệnh

 

23

Observe

Observation

v

n

/əbˈzɜːv/

/ˌɒbzəˈveɪʃn/

quan sát

sự quan sát

 

24

Orphanage

Orphan

n

n

/ˈɔːfənɪdʒ/

/ˈɔːfn/

trại trẻ mồ côi

trẻ mồ côi

 

 

25

Patriotism Patriotic Patriot

Patrol

n a n

v

/ˈpætriətɪzəm/

/ˌpætriˈɒtɪk/

/ˈpætriət/

/pəˈtrəʊl/

chủ nghĩa yêu nước

yêu nước

người yêu nước tuần tra

 

26

Philosophy Philosopher

n

n

/fəˈlɒsəfi/

/fəˈlɑːsəfər/

triết học

triết gia

 

 

27

Presentation Present Presence

Representative

n v n

n

/ˌpreznˈteɪʃn/

/ˈpreznt/

/ˈprezns/

/ˌreprɪˈzentətɪv/

sự bày ra, sự trình bày bày ra, thể hiện ra

sự hiện diện, sự có mặt

người đại diện

28

Prodigy

n

/ˈprɒdədʒi/

người phi thường

 

 

29

Prosperity Prosper Prosperous Prosperously

n v a

adv

/prɒˈsperəti/

/ˈprɒspə(r)/

/ˈprɒspərəs/

/ˈprɒspərəsli/

sự thịnh vượng

làm cho thịnh vượng thịnh vượng, phát đạt một cách thịnh vượng

30

Prosthetic

a

/prɒsˈθetɪk/

lắp bộ phận giả

 

31

Repute

Reputed

v

a

/rɪˈpjuːt/

/rɪˈpjuːtɪd/

cho là, đồn là

được cho là

 

 

Reputation Reputable

Disrepute

n a

n

/ˌrepjuˈteɪʃn/

/ˈrepjətəbl/

/ˌdɪsrɪˈpjuːt/

tiếng tăm, danh tiếng

có tiếng tăm

sự tai tiếng, tiếng xấu

 

 

32

Respect Respectable Respective

Respectful

n/v a a

a

/rɪˈspekt/

/rɪˈspektəbl/

/rɪˈspektɪv/

/rɪˈspektfl/

sự kính trọng đáng kính

riêng từng người, từng cái

lễ phép, tôn kính

33

Self - accusation

n

/ˌself ˌækjuˈzeɪʃn/

sự tự lên án, sự tự buộc tội

34

Starving

a

/stɑːvɪŋ/

chết đói, thiếu ăn

 

35

Stimulate

Stimulation

v

n

/ˈstɪmjuleɪt/

/ˌstɪmjuˈleɪʃn/

khuấy động

sự khuấy động

36

Vivid

a

/ˈvɪvɪd/

chói lọi, sáng chói

37

Wit

n

/wɪt/

sự hóm hỉnh

 

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12