STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Adoption | n | /əˈdɒpʃn/ | sự nhận con nuôi |
2 | Alienated | a | /ˈeɪliəneɪt/ | bị bệnh tâm thần |
3 | Amend Repair Impair | v v v | /əˈmend/ /rɪˈpeə(r)/ /ɪmˈpeə(r)/ | cải thiện, sửa lại cho tốt sửa chữa làm hư hỏng, làm suy yếu |
4 | Ancestry Ancestor | n n | /ˈænsestri/ /ˈænsestə(r)/ | dòng họ, tổ tông tổ tiên |
5 | Anthropology Anthropological | n a | /ˌænθrəˈpɒlədʒi/ /ˌænθrəpəˈlɒdʒɪkl/ | nhân loại học thuộc nhân loại học |
6 | Automatically Spontaneously Ironically Immediately | adv adv adv adv | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ /spɒnˈteɪniəsli/ /aɪˈrɒnɪkli/ /ɪˈmiːdiətli/ | một cách tự động một cách tự ý, tự phát một cách trớ trêu, mỉa mai ngay lập tức |
7 | Bound | n | /baʊnd/ | biên giới |
8 | Breadwinner | n | /ˈbredwɪnə(r)/ | trụ cột gia đình |
9 | Caring Careless Careful | a a a | /ˈkeərɪŋ/ /ˈkeələs/ /ˈkeəfl/ | quan tâm bất cẩn cẩn thận |
10 | Celibacy | n | /ˈselɪbəsi/ | việc không lập gia đình |
11 | Child-rearing Child-bearing | a a | /ˈtʃaɪld ˈrɪərɪŋ/ /ˈtʃaɪldbeərɪŋ/ | nuôi con sinh con |
12 | Collaborate Collaboration Collaborative | v n a | /kəˈlæbəreɪt/ /kəˌlæbəˈreɪʃn/ /kəˈlæbərətɪv/ | cộng tác sự công tác có tính cộng tác |
13 | Conjugal | a | /ˈkɒndʒəɡl/ | thuộc vợ chồng |
14 | Consanguinity | n | /ˌkɒnsæŋˈɡwɪnəti/ | quan hệ máu mủ |
15 | Contumacious | a | /ˌkɒntjuˈmeɪʃəs/ | bướng bỉnh, ngang ngạnh |
16 | Cooperate Cooperation Cooperative | v n a | /kəʊˈɒpəreɪt/ /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác sự hợp tác có tính hợp tác |
17 | Dependent Independent Dependable | a a a | /dɪˈpendənt/ /ˌɪndɪˈpendənt/ /dɪˈpendəbl/ | phụ thuộc không phụ thuộc, độc lập có thê tin cậy được |
| Dependence Independence Dependant | n n n | /dɪˈpendəns/ /ˌɪndɪˈpendəns/ /dɪˈpendənt/ | sự phụ thuộc sự độc lập, tự chủ người phụ thuộc |
18 | Disaffected | a | /ˌdɪsəˈfektɪd/ | không bằng lòng, bất mãn |
19 | Embody | v | /ɪmˈbɒdi/ | hiện thân của |
20 | Exogamy | n | /ekˈsɒɡəmi/ | chế độ ngoại hôn |
21 | Extended family Nuclear family | np np | /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ | đại gia đình gia đình hạt nhân |
22 | Financial Financially Finance Financier | a adv n n | /faɪˈnænʃl/ /faɪˈnænʃəli/ /ˈfaɪnæns/ /faɪˈnænsiə(r)/ | thuộc tài chính về mặt tài chính tài chính chuyên gia tài chính |
23 | Genitor | n | /dʒenitə/ | cha, ba, bố (từ hiếm) |
24 | Homemaker | n | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | người nội trợ |
25 | Illuminate | v | /ɪˈluːmɪneɪt/ | soi sáng, tỏa sáng |
26 | Insertion | n | /ɪnˈsɜːʃn/ | sự thêm vào, sự lòng vào |
27 | Integrate Integration Integrative | v n a | /ˈɪntɪɡreɪt/ /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ /ˈɪntɪɡreɪtiv/ | hội nhập sự hội nhập có tính hội nhập |
28 | Kinship | n | /ˈkɪnʃɪp/ | mối quan hệ họ hàng |
29 | Laundry | n | /ˈlɔːndri/ | (tiệm) giặt ủi |
30 | Lineage | n | /ˈlɪniɪdʒ/ | dòng dõi |
31 | Matrilineal | a | /ˌmætrɪˈlɪniəl/ | theo mẫu hệ |
32 | Mischievous | a | /ˈmɪstʃɪvəs/ | nghịch ngợm |
33 | Nurture | v | /ˈnɜːrtʃər/ | nuôi dưỡng |
34 | Obey Obedient Obedience | v a n | /əˈbeɪ/ /əˈbiːdiənt/ /əˈbiːdiəns/ | nghe lời, vâng lời biết nghe lời sự nghe lời |
35 | Offspring | n | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cái |
36 | Parenthood Fatherhood Motherhood | n n n | /ˈpeərənthʊd/ /ˈfɑːðəhʊd/ /ˈmʌðəhʊd/ | bậc cha mẹ bậc làm cha bậc làm mẹ |
37 | Parents in law | n | /ˈpeərənts ɪn lɔː/ | bố mẹ chồng |
38 | Patrilineal | a | /ˌpætrɪˈlɪniəl/ | theo phụ hệ |
39 | Permanence | n | /ˈpɜːmənəns/ | sự lâu dài |
40 | Perpetuation | n | /pəˌpetʃuˈeɪʃn/ | sự làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi |
41 | Predominant | n | /prɪˈdɒmɪnənt/ | chiếm ưu thế, nổi bật |
42 | Prioritize Prior Priority | v a n | /praɪˈɒrətaɪz/ /ˈpraɪə(r)/ /praɪˈɒrəti/ | dành ưu tiên trước, bề trên sự ưu thế, ưu tiên |
43 | Response Respond Responsive | n v a | /rɪˈspɒns/ /rɪˈspɒnd/ /rɪˈspɒnsɪv/ | sự trả lời trả lời sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh |
44 | Security Secure | n a | /sɪˈkjʊərəti/ /sɪˈkjʊə(r)/ | sự bảo vệ, sự an toàn bảo vệ, bảo đảm |
45 | Separate Separation | v n | /ˈseprət/ /ˌsepəˈreɪʃn/ | chia ra, phân chia sự phân chia, sự chia ra |
46 | Sibling | n | /ˈsɪblɪŋ/ | anh chị em ruột |
47 | Sociology | n | /ˌsəʊsiˈɒlədʒi/ | xã hội học |
48 | Stepparents | n | /ˈstep peərənt/ | bố mẹ kế |
49 | Uncomplimentary | a | /ʌnˌkɒmplɪˈmentri/ | không khen ngợi |
50 | Variability | n | /ˌveəriəˈbɪləti/ | tính biển động |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12