Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề dân số (Population)

Từ vựng chủ đề dân số (Population)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accentuate

v

/əkˈsentʃueɪt/

nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

 

 

2

Argument Agreement Approval Quarrel

n n n

n

/ˈɑːɡjumənt/

/əˈɡriːmənt/

/əˈpruːvl/

/ˈkwɒrəl/

sự tranh cãi

sự đồng tình

sự tán thành, sự chấp thuận sự cãi nhau, sự tranh chấp

 

3

Authoritative Authority

Authorize

a n

v

/ɔːˈθɒrətətɪv/

/ɔːˈθɒrəti/

/ˈɔːθəraɪz/

có thẩm quyền quyền uy, quyền thế

ủy quyền

4

Blueprint

n

/ˈbluːprɪnt/

bản thiết kế

 

 

5

Census Censure Censurable

Censor

n n a

n

/ˈsensəs/

/ˈsenʃə(r)/

/ˈsenʃərəbl/

/ˈsensə(r)/

sự điều tra dân số

sự phê bình, khiển trách phê bình, khiển trách nặng người thẩm định

6

Coercive

a

/kəʊˈɜːsɪv/

bắt buộc

7

Complementary

a

/ˌkɒmplɪˈmentri/

bù, bổ sung vào

8

Consequential

a

/ˌkɒnsɪˈkwenʃl/

hậu quả

9

Controversy

Controversial

n

a

/ˈkɒntrəvɜːsi/

/ˌkɒntrəˈvɜːʃl/

sự tranh luận, sự tranh cãi

tranh luận, tranh cãi

 

 

10

Corporation Cooperation Operation Coloration

n n n

n

/ˌkɔːpəˈreɪʃn/

/kəʊˌɒpəˈreɪʃn/

/ˌɒpəˈreɪʃn/

/ˌkʌləˈreɪʃn/

tập đoàn sự hợp tác

sự hoạt động, công ty kinh doanh

sự tô màu, sự nhuộm màu

11

Countably

adv

/ˈkaʊntəbli/

có thể đếm được

12

Degradation

n

/ˌdeɡrəˈdeɪʃn/

sự thoái hóa, sự suy thoái

13

Densely Density

adv

n

/ˈdensli/

/ˈdensəti/

dày đặc, rậm rạp, đông đúc

mật độ

14

Deprivation

n

/ˌdeprɪˈveɪʃn/

sự tước đoạt, sự thiếu mất

15

Deterioration

n

/dɪˌtɪəriəˈreɪʃn/

sự làm hỏng, sự hư hỏng

16

Domineering

a

/ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ/

áp bức, độc đoán, hống hách

17

Downward

a

/ˈdaʊnwəd/

hạ xuống, trở xuống

18

Equilibrium

n

/ˌiːkwɪˈlɪbriəm/

thăng bằng, cân bằng

19

Exclusive

a

/ɪkˈskluːsɪv/

dành riêng cho, độc quyền

 

20

Explosion

Explode

n v

/ɪkˈspləʊʒn/

/ɪkˈspləʊd/

sự nổ nổ

 

Explosive

n/a

/ɪkˈspləʊsɪv/

thuốc nổ, gây nổ, dễ nổ

 

 

21

Extension Expansion Enlargement Surplus

n n n n

/ɪkˈstenʃn/

/ɪkˈspænʃn/

/ɪnˈlɑːdʒmənt/

/ˈsɜːpləs/

sự mở rộng

sự mở rộng, sự bành trướng sự

phóng to, sự mở rộng phần dư, phần thừa

22

Fertility

n

/fəˈtɪləti/

khả năng sinh sản

23

Fetus

n

/ˈfiːtəs/

thai nhi

24

Fluctuate

Fluctuation

v

n

/ˈflʌktʃueɪt/

/ˌflʌktʃuˈeɪʃn/

dao động

sự dao động

25

Gender

n

/ˈdʒendə(r)/

giống

26

Germinate

v

/ˈdʒɜːmɪneɪt/

nảy mầm

27

Guarantee

n

/ˌɡærənˈtiː/

sự bảo đảm

28

Implementation

Implement

n

v

/ˌɪmplɪmenˈteɪʃn/

/ˈɪmplɪment/

sự thi hành

thi hành

29

Impoverishment

n

/ɪmˈpɒvərɪʃmənt/

sự bần cùng hóa

30

Incentive

n

/ɪnˈsentɪv/

sự khuyến khích, sự khích lệ

31

Insurance

n

/ɪnˈʃʊərəns/

sự bảo hiểm

32

Inundate

v

/ˈɪnʌndeɪt/

tràn ngập

33

Metropolitan

a

/ˌmetrəˈpɒlɪtən/

thuộc thủ đô, thuộc trung tâm

34

Mindset

n

/ˈmaɪndset/

tư duy

35

Momentous

a

/məˈmentəs/

quan trọng, chủ yếu

36

Parallel

n

/ˈpærəlel/

đường song song

37

Patriarchic

a

/ˈpeɪtriɑːkik/

thuộc phụ hệ, gia trưởng

38

Percentage

Percent

n

n

/pəˈsentɪdʒ/

/pəˈsent/

tỉ lệ phần trăm

phần trăm

39

Policymaker

n

/ˈpɒləsiˈmeɪkə(r)/

người hoạch định chính sách

 

 

40

Population Populate Populous Populated

n v a a

/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

/ˈpɒpjuleɪt/

/ˈpɒpjələs/

/ˈpɒpjuleɪt/

dân số ở, cư trú

đông dân cư định cư, cư trú

 

41

Pressure Pressurize

Pressurization

n v

n

/ˈpreʃə(r)/

/ˈpreʃəraɪz/

/ˌpreʃəraɪˈzeɪʃn/

áp lực

gây áp lực, gây sức ép

sự gây áp lực, sức ép

42

Presumably

adv

/prɪˈzjuːməbli/

có lẽ

43

Procedure

n

/prəˈsiːdʒə(r)/

thủ tục, quy trình

 

44

Productivity- based

a

/ˌprɒdʌkˈtɪvəti - beɪst/

dựa trên năng suất

45

Prosperity

n

/prɒˈsperəti/

sự thịnh vượng

 

46

Racism Racial

Race

n a

n

/ˈreɪsɪzəm/

/ˈreɪʃl/

/reɪs/

chủ nghĩa phân biệt chủng tộc đặc trưng cho chủng tộc

chủng tộc

47

Ratio

n

/ˈreɪʃiəʊ/

tỷ số

48

Refraction

n

/rɪˈfrækʃn/

sự khúc xạ

49

Reinsurance

n

/ˌriːɪnˈʃʊərəns/

sự tái bảo hiểm

50

Reoriented

a

/riˈɔːrient/

thay đổi quan điểm, thay đổi thái độ

51

Replenish

v

/rɪˈplenɪʃ/

làm đầy lại

 

52

Restrict Restriction

Restrictive

v n

a

/rɪˈstrɪkt/

/rɪˈstrɪkʃn/

/rɪˈstrɪktɪv/

hạn  chế sự hạn chế

bị hạn chế

53

Roughly

adv

/ˈrʌfli/

xấp xỉ, thô ráp

54

Seniority-based

a

/ˌsiːniˈɒrəti - beɪst /

nền tảng thâm niên

55

Sexuality

Sexual

n

a

/ˌsekʃuˈæləti/

/ˈsekʃuəl/

bản năng sinh dục

thuộc giới tính

56

Starvation

n

/stɑːˈveɪʃn/

sự chết đói

 

57

Strategically Strategic strategy

adv a

n

/strəˈtiːdʒɪkli/

/strəˈtiːdʒɪk/

/ˈstrætədʒi/

một cách có chiến lược

có kế hoạch, có chiến lược chiến lược

58

Ultrasound

 

/ˈʌltrəsaʊnd/

siêu âm, sóng siêu âm

59

Violate

Violation

v

n

/ˈvaɪəleɪt/

/ˌvaɪəˈleɪʃn/

vi phạm, làm trái (luật...)

sự vi phạm

 

 

60

Wastefully Scarcely Sparely Sparsely

adv adv adv

adv

/ˈweɪstfəli/

/ˈskeəsli/

/ˈspeərli/

/ˈspɑːsli/

một cách lãng phí

hầu như không

một cách thanh đạm

một cách rải rác, thưa thớt

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12