Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề đô thị hóa (Urbanization)

Từ vựng chủ đề đô thị hóa (Urbanization)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

1

Abundant

Abundance

a

n

/əˈbʌndənt/

/əˈbʌndəns/

thừa thãi, nhiều

sự phong phú, thừa thãi

2

Ambition

n

/æmˈbɪʃn/

tham vọng, hoài bão

3

Apparent

a

/əˈpærənt/

rõ ràng, bề ngoài

4

Backward

a

/ˈbækwəd/

về phía sau, chậm phát triển, lạc hậu

 

5

Comparison Compare

Comparative

n v

a

/kəmˈpærɪsn/

/kəmˈpeə(r)/

/kəmˈpærətɪv/

sự so sánh

so sánh, đối chiếu tương đối

 

6

Congress

Congestion

n

n

/ˈkɒŋɡres/

/kənˈdʒestʃən/

đại hội, Quốc hội

sự quá tải

 

7

 

Counter-urbanization

 

a

/ˌkaʊntə(r)- ɪnˌdʌstriənaɪˈzeɪʃn/

 

đô thị hóa ngược, phản đô thị hóa

 

8

Crime

Criminal

n

a

/kraɪm/

/ˈkrɪmɪnl/

tội ác, sự phạm tội

có tội, phạm tội

9

Downward

a

/ˈdaʊnwəd/

đi xuống, giảm sút

10

Dream

n

/driːm/

ước mơ

 

 

11

Economic Economical Economist

Economically

a a n

adv

/ˌɪːkəˈnɒmɪk/

/ˌɪːkəˈnɒmɪkl/

/ɪˈkɒnəmɪst/

/ˌɪːkəˈnɒmɪkli/

thuộc kinh tế tiết kiệm, kinh tế nhà kinh tế học

một cách tiết kiệm, về mặt kinh tế

 

12

Expand

Expanse

v

n

/ɪkˈspænd/

/ɪkˈspæns/

trải ra, mở rộng

dải rộng (đất), sự mở rộng

13

Forward

a

/ˈfɔːwəd/

tiến về phía trước, tiến bộ

 

14

Hard Harden

Hardship

a v

n

/hɑːd/

/ˈhɑːdn/

/ˈhɑːdʃɪp/

cứng rắn, siêng năng, vất vả

làm cho cứng, rắn sự gian khổ

15

Health

n

/helθ/

sức khỏe

16

Heath

n

/hiːθ/

cây thạch nam

17

Hostage

n

/ˈhɒstɪdʒ/

con tin

 

18

Immigrate

Immigrant

v

n

/ˈɪmɪɡreɪt/

/ˈɪmɪɡrənt/

nhập cư

dân nhập cư

 

Migrate Migrant

Emigrate

v n

v

/maɪˈɡreɪt/

/ˈmaɪɡrənt/

/ˈemɪɡreɪt/

di cư (tạm thời) người di trú

di cư (vĩnh viễn)

 

 

19

Industry Industrial Industrious

Industrialization

n a a

a

/ˈɪndəstri/

/ɪnˈdʌstriəl/

/ɪnˈdʌstriəs/

/ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/

ngành công nghiệp thuộc về công nghiệp cần cù, siêng năng

sự công nghiệp hóa

 

20

Inhabit

v

/ɪnˈhæbɪt/

ở, sống ở

Inhabitant

n

/ɪnˈhæbɪtənt/

người ở, người dân

Habitat

n

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống, chỗ ở

21

Inner

n

/ˈɪnə(r)/

bên trong, nội bộ, thân cận

22

Intention

n

/ɪnˈtenʃn/

ý định, sự cố ý, cố tình

 

23

Modern Modernization

Modernize

a

n v

/ˈmɒdn/

/ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn/

/ˈmɒdənaɪz/

hiện đại, cận đại sự hiện đại

hóa hiện đại hóa

24

Mortgage

n

/ˈmɔːɡɪdʒ/

sự cầm cố, thế chấp

25

Nearby

adv

/ˌnɪəˈbaɪ/

gần, gần bên

 

26

Occur

Occurrence

v

n

/əˈkɜː(r)/

/əˈkʌrəns/

xảy ra, xảy đến

sự xảy ra, sự cố

27

Privileged

a

/ˈprɪvəlɪdʒd/

có đặc quyền

28

Proportion

n

/prəˈpɔːʃn/

tỉ lệ, sự tương xứng

 

29

Recreation

Recreational

n

a

/ˌriːkrɪˈeɪʃn/

/ˌrekrɪˈeɪʃənl/

trò tiêu khiển

trò tiêu khiển

30

Rural

a

/ˈrʊərəl/

thuộc nông thôn

31

Sector

n

/ˈsektə(r)/

khu vực

32

Slum

n

/slʌm/

nhà ổ chuột

33

Stealth

n

/stelθ/

sự giấu giếm, lén lút

34

Suburban

a

/səˈbɜːbən/

ở ngoại ô

35

Tendency

n

/ˈtendənsi/

xu hướng, chiều hướng

36

Upward

a

/ˈʌpwəd/

hướng lên

 

37

Urbanization

Urbanize Urban

n

v a

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

/ˌɜːbənaɪˈz/

/ˌɜːbən/

sự đô thị hóa

đô thị hóa

thuộc thành thị, đô thị

38

Wage

n

/weɪds/

lương (thường trả hàng tuần)

 

 

Salary Pension

Income

n n

n

/ˈsæləri/

/ˈpenʃn/

/'ɪnkʌm/

lương

lương hưu, tiền trợ cấp

thu nhập

39

Wealth

n

/welθ/

sự giàu có, của cải

40

Whereby

adv

/weəˈbaɪ/

nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào

 

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12