STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Abrasive | a | /əˈbreɪsɪv/ | có tính mài mòn, làm trầy xước |
2 | Adventure Adventurous Adventurer | n a n | /ədˈventʃər/ /ədˈventʃərəs/ /ədˈventʃərər/ | sự phiêu lưu, mạo hiểm thích phiêu lưu, mạo hiểm người thích phiêu lưu mạo hiếm |
3 | Advertisement Advertising | n n | /ədˈvɜːtɪsmənt/ /ˈædvətaɪzɪŋ/ | bài quảng cáo sự quảng cáo |
4 | Aesthetic | n | /iːsˈθetɪk/ | có tính thẩm mỹ |
5 | Assignation | n | /ˌæsɪɡˈneɪʃn/ | sự phân công, nhượng lại/ sự hẹn hò bí mật |
6 | Astounding | a | /əˈstaʊndɪŋ/ | rất sửng sốt, kinh ngạc |
7 | Astringent | a | /əˈstrɪndʒənt/ | thuốc/kem làm se khít lỗ chân lông |
8 | Autonomous | a | /ɔːˈtɒnəməs/ | tự chủ, tự trị |
9 | Bad-tempered Short-tempered Even-tempered Good-tempered | a a a a | /ˌbæd ˈtempəd/ /ˌʃɔːt ˈtempəd/ /ˌiːvn ˈtempəd/ /ˌɡʊd ˈtempəd/ | xấu tính, dễ nổi nóng hay cáu giận một cách vô cớ bình tĩnh, ôn hòa, điềm đạm tốt tính |
10 | Boundary | n | /ˈbaʊndri/ | đường biên giới, ranh giới |
11 | Bulletin | n | /ˈbʊlətɪn/ | thông cáo, tập san |
12 | Bumpy | a | /ˈbʌmpi/ | mấp mô, gập ghềnh, xóc |
13 | Comprehension | n | /ˌkɒmprɪˈhenʃn/ | sự nhận thức, lĩnh hội |
14 | Constructive | a | /kənˈstrʌktɪv/ | có tính xây dựng, |
15 | Corridor | n | /ˈkɔːrɪdɔːr/ | hành lang |
16 | Cuisine | n | /kwɪˈziːn/ | cách nấu nướng, ẩm thực |
17 | Destination | n | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | đích đến, nơi đến |
18 | Engagement | n | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | sự đính hôn |
19 | Exhilarate | v | /ɪɡˈzɪləreɪt/ | làm vui vẻ, hân hoan |
20 | Gambling | n | /ˈɡæmblɪŋ/ | đánh bài bạc |
21 | Heirloom | n | /ˈeəluːm/ | vật gia truyền, gia bảo |
22 | Home-based Homemade Home-loving Homegrown | a a a a | /ˌhəʊm ˈbeɪst/ /ˌhəʊm ˈmeɪd/ /ˌhəʊm ˈlʌvɪŋ/ /ˌhəʊm ˈɡrəʊn/ | làm việc tại nhà làm tại nhà thích ở nhà trồng tại nhà |
23 | Illuminating | a | /ɪˈluːmɪneɪtɪŋ/ | chiếu sáng, làm sáng tỏ |
24 | Illustrate Illustration Illustrative | v n a | /ˈɪləstreɪt/ /ˌɪləˈstreɪʃn/ /ˈɪləstrətɪv/ | minh họa hình minh họa, sự minh họa minh họa |
25 | Inspirational Inspiration | a n | /ˌɪnspəˈreɪʃənl/ /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | truyền cảm hứng nguồn cảm hứng |
26 | Instructive | a | /ɪnˈstrʌktɪv/ | truyền kiến thức bổ ích và lý thú |
27 | Invisible | a | /ɪnˈvɪzəbl/ | vô hình, tàng hình |
28 | Loneliness Lonesome Lonely Alone | n a a a | /ˈləʊnlinəs/ /ˈləʊnsəm/ /ˈləʊnli /əˈləʊn/ | sự cô đơn cô đơn bơ vơ, cô đơn, hiu quạnh một mình, trơ trọi, cô độc |
29 | Memento | n | /məˈmentəʊ/ | vật kỷ niệm, vật lưu niệm |
30 | Memorial | n | /məˈmɔːriəl/ | đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm |
31 | Mind-boggling | a | /ˈmaɪnd bɒɡlɪŋ | kinh ngạc, khó tin |
32 | Pastime Leisure Recreation | n n n | /ˈpɑːstaɪm/ /ˈliːʒər/ /ˌriːkriˈeɪʃn/ | trò tiêu khiển, giải trí thời gian rảnh rỗi sự tiêu khiển |
33 | Periodical | n | /ˌpɪəriˈɒdɪkl/ | tạp chí xuất bản định kỳ |
34 | Personnel Personage Personality Person | n n n n | /ˌpɜːsəˈnel/ /ˈpɜːsənɪdʒ/ /ˌpɜːsəˈnæləti/ /ˈpɜːsn/ | nhân sự, nhân viên nhân vật quan trọng nhân cách, tính cách người |
35 | Popular Popularity Popularize Popularization | a n v n | /ˈpɑːpjələr/ /ˌpɒpjuˈlærəti/ /ˈpɒpjələraɪz/ /ˌpɒpjələraɪˈzeɪʃn/ | nổi tiếng, phổ biến tính đại chúng, tính phổ biến đại chúng hóa sự truyền bá, đại chúng hóa |
36 | Reinvigorate | v | /ˌriːɪnˈvɪɡəreɪt/ | Hồi sinh, hồi sức |
37 | Rollerblading | n | /ˈrəʊləbleɪd/ | trượt pa-tin |
38 | Romance Romantic Romanticize Romanticism | n a v n | /rəʊˈmæns/ /rəʊˈmæntɪk/ /rəʊˈmæntɪsaɪz/ /rəʊˈmæntɪsɪzəm/ | sự lãng mạn lãng mạn lãng mạn hóa chủ nghĩa lãng mạn |
39 | Solitude Solitary | n a | /ˈsɒlətjuːd/ /ˈsɒlətri/ | nơi vắng vẻ, tĩnh mịch cô độc, cô đơn |
40 | Suggestion | n | /səˈdʒestʃən/ | sự đề nghị, đề xuất, gợi ý |
| Suggest Suggestive | v a | /səˈdʒest/ /səˈdʒestɪv/ | đề nghị, đề xuất, gợi ý có tính gợi ý, khêu gợi |
41 | Terminal | n | /ˈtɜːmɪnl/ | giai đoạn cuối cùng |
42 | Transaction | n | /trænˈzækʃn/ | sự giao dịch |
43 | Tremendous | a | /trəˈmendəs/ | to lớn, ghê gớm, kinh khủng |
44 | Well-trained Well-informed Well-built Well- intentioned | a a a a | /ˌwel treɪnd/ /ˌwel ɪnˈfɔːmd/ /ˌwel bɪlt/ /ˌwel ɪnˈtenʃnd/ | được đào tạo tốt, bài bản thông thạo, có kiến thức cường tráng, vạm vỡ với ý tốt, thiện chí |
45 | Workout Breakout Tryout Takeout | n n n n | /ˈwɜːkaʊt/ /ˈbreɪkaʊt/ /ˈtraɪaʊt/ /ˈteɪkaʊt/ | bài tập thể dục sự bùng phát kiểm tra thử đồ ăn ngoài |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12