Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề giải trí (Entertainment)

Từ vựng chủ đề giải trí (Entertainment)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Abrasive

a

/əˈbreɪsɪv/

có tính mài mòn, làm trầy xước

 

2

Adventure Adventurous

Adventurer

n a

n

/ədˈventʃər/

/ədˈventʃərəs/

/ədˈventʃərər/

sự phiêu lưu, mạo hiểm

thích phiêu lưu, mạo hiểm người thích phiêu lưu mạo hiếm

 

3

Advertisement

Advertising

n

n

/ədˈvɜːtɪsmənt/

/ˈædvətaɪzɪŋ/

bài quảng cáo

sự quảng cáo

4

Aesthetic

n

/iːsˈθetɪk/

có tính thẩm mỹ

5

Assignation

n

/ˌæsɪɡˈneɪʃn/

sự phân công, nhượng lại/ sự hẹn hò

bí mật

6

Astounding

a

/əˈstaʊndɪŋ/

rất sửng sốt, kinh ngạc

7

Astringent

a

/əˈstrɪndʒənt/

thuốc/kem làm se khít lỗ chân lông

8

Autonomous

a

/ɔːˈtɒnəməs/

tự chủ, tự trị

 

 

9

Bad-tempered Short-tempered Even-tempered Good-tempered

a a a

a

/ˌbæd ˈtempəd/

/ˌʃɔːt ˈtempəd/

/ˌiːvn ˈtempəd/

/ˌɡʊd ˈtempəd/

xấu tính, dễ nổi nóng

hay cáu giận một cách vô cớ bình tĩnh, ôn hòa, điềm đạm tốt tính

10

Boundary

n

/ˈbaʊndri/

đường biên giới, ranh giới

11

Bulletin

n

/ˈbʊlətɪn/

thông cáo, tập san

12

Bumpy

a

/ˈbʌmpi/

mấp mô, gập ghềnh, xóc

13

Comprehension

n

/ˌkɒmprɪˈhenʃn/

sự nhận thức, lĩnh hội

14

Constructive

a

/kənˈstrʌktɪv/

có tính xây dựng,

15

Corridor

n

/ˈkɔːrɪdɔːr/

hành lang

16

Cuisine

n

/kwɪˈziːn/

cách nấu nướng, ẩm thực

17

Destination

n

/ˌdestɪˈneɪʃn/

đích đến, nơi đến

18

Engagement

n

/ɪnˈɡeɪdʒmənt/

sự đính hôn

19

Exhilarate

v

/ɪɡˈzɪləreɪt/

làm vui vẻ, hân hoan

20

Gambling

n

/ˈɡæmblɪŋ/

đánh bài bạc

21

Heirloom

n

/ˈeəluːm/

vật gia truyền, gia bảo

 

 

22

Home-based Homemade Home-loving Homegrown

a a a

a

/ˌhəʊm ˈbeɪst/

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

/ˌhəʊm ˈlʌvɪŋ/

/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/

làm việc tại nhà làm tại nhà thích ở nhà trồng tại nhà

 

23

Illuminating

a

/ɪˈluːmɪneɪtɪŋ/

chiếu sáng, làm sáng tỏ

 

24

Illustrate Illustration

Illustrative

v n

a

/ˈɪləstreɪt/

/ˌɪləˈstreɪʃn/

/ˈɪləstrətɪv/

minh họa

hình minh họa, sự minh họa

minh họa

 

25

Inspirational

Inspiration

a

n

/ˌɪnspəˈreɪʃənl/

/ˌɪnspəˈreɪʃn/

truyền cảm hứng nguồn cảm hứng

26

Instructive

a

/ɪnˈstrʌktɪv/

truyền kiến thức bổ ích và lý thú

27

Invisible

a

/ɪnˈvɪzəbl/

vô hình, tàng hình

 

 

28

Loneliness Lonesome Lonely

Alone

n a a

a

/ˈləʊnlinəs/

/ˈləʊnsəm/

/ˈləʊnli

/əˈləʊn/

sự cô đơn

cô đơn

bơ vơ, cô đơn, hiu quạnh một mình,

trơ trọi, cô độc

29

Memento

n

/məˈmentəʊ/

vật kỷ niệm, vật lưu niệm

30

Memorial

n

/məˈmɔːriəl/

đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm

31

Mind-boggling

a

/ˈmaɪnd bɒɡlɪŋ

kinh ngạc, khó tin

 

32

Pastime

Leisure Recreation

n

n n

/ˈpɑːstaɪm/

/ˈliːʒər/

/ˌriːkriˈeɪʃn/

trò tiêu khiển, giải trí

thời gian rảnh rỗi sự tiêu khiển

33

Periodical

n

/ˌpɪəriˈɒdɪkl/

tạp chí xuất bản định kỳ

 

 

34

Personnel Personage Personality Person

n n n

n

/ˌpɜːsəˈnel/

/ˈpɜːsənɪdʒ/

/ˌpɜːsəˈnæləti/

/ˈpɜːsn/

nhân sự, nhân viên nhân vật quan trọng nhân cách, tính cách người

 

 

35

Popular Popularity Popularize Popularization

a n v

n

/ˈpɑːpjələr/

/ˌpɒpjuˈlærəti/

/ˈpɒpjələraɪz/

/ˌpɒpjələraɪˈzeɪʃn/

nổi tiếng, phổ biến

tính đại chúng, tính phổ biến đại chúng hóa

sự truyền bá, đại chúng hóa

36

Reinvigorate

v

/ˌriːɪnˈvɪɡəreɪt/

Hồi sinh, hồi sức

37

Rollerblading

n

/ˈrəʊləbleɪd/

trượt pa-tin

 

 

38

Romance Romantic Romanticize

Romanticism

n a v

n

/rəʊˈmæns/

/rəʊˈmæntɪk/

/rəʊˈmæntɪsaɪz/

/rəʊˈmæntɪsɪzəm/

sự lãng mạn lãng mạn lãng mạn hóa

chủ nghĩa lãng mạn

 

39

Solitude

Solitary

n

a

/ˈsɒlətjuːd/

/ˈsɒlətri/

nơi vắng vẻ, tĩnh mịch

cô độc, cô đơn

40

Suggestion

n

/səˈdʒestʃən/

sự đề nghị, đề xuất, gợi ý

 

 

Suggest Suggestive

v

a

/səˈdʒest/

/səˈdʒestɪv/

đề nghị, đề xuất, gợi ý có tính gợi ý, khêu gợi

41

Terminal

n

/ˈtɜːmɪnl/

giai đoạn cuối cùng

42

Transaction

n

/trænˈzækʃn/

sự giao dịch

43

Tremendous

a

/trəˈmendəs/

to lớn, ghê gớm, kinh khủng

 

 

44

Well-trained Well-informed Well-built

Well- intentioned

a a a

a

/ˌwel treɪnd/

/ˌwel ɪnˈfɔːmd/

/ˌwel bɪlt/

/ˌwel ɪnˈtenʃnd/

được đào tạo tốt, bài bản thông thạo, có kiến thức cường tráng, vạm vỡ

với ý tốt, thiện chí

 

 

45

Workout Breakout Tryout

Takeout

n n n

n

/ˈwɜːkaʊt/

/ˈbreɪkaʊt/

/ˈtraɪaʊt/

/ˈteɪkaʊt/

bài tập thể dục sự bùng phát kiểm tra

thử đồ ăn ngoài

 

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12