Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề giáo dục (Education)

Từ vựng chủ đề giáo dục (Education)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Abolish

v

/əˈbɒlɪʃ/

bãi bỏ

 

2

Academic Academics

Academy

a n

n

/ˌækəˈdemɪk/

/ˌækəˈdemɪk/

/əˈkædəmi/

thuộc học viện

các môn học tại học viện học viện

3

Accommodation

n

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

chỗ ở

4

Administration

n

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/

sự quản lí

5

Auditory

a

/ˈɔːdətri/

thuộc thính giác

6

Augment

v

/ /ɔːɡˈment/

gia tăng, tăng thêm

7

Bachelor

n

/ˈbætʃələr/

cử nhân

8

Care-taker

n

/ˈkerteɪkər/

người quản gia

 

9

Compulsory

Compel

a

n

/kəmˈpʌlsəri/

/kəmˈpel/

bắt buộc

sự bắt buộc

 

10

Construction Constructive

Construct

n a

v

/kənˈstrʌkʃn/

/kənˈstrʌktɪv/

/kənˈstrʌkt/

cấu trúc, sự xây dựng

có tính cách xây dựng

xây dựng, kiến thiết

11

Cram

v

/kræm/

nhồi nhét

12

Daunting

a

/ˈdɔːntɪŋ/

nản chí

 

 

13

Degree

n

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

Certificate

n

/səˈtɪfɪkət/

chứng nhận

Diploma

n

/dɪˈpləʊmə/

chứng chỉ, văn bằng

Qualification

n

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

trình độ

14

Deplorable

a

/dɪˈplɔːrəbl/

tồi tệ, tệ hại

15

Determination

n

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/

sự quyết tâm, sự xác định

16

Diligent

a

/ˈdɪlɪdʒənt/

cần cù, chuyên cần

17

Discipline

n

/ˈdɪsəplɪn/

kỷ luật

18

Dolefully

adv

/ˈdəʊlfəli/

một cách u sầu

 

19

Encouragement

Courage

n

n

/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/

/ˈkʌrɪdʒ/

sự cổ vũ, sự động viên

dũng khí, sự can đảm

20

Endurance

n

/ɪnˈdjʊərəns/

sự chịu đựng

21

Enrolment

n

/ɪnˈrəʊlmənt/

sự kết nạp, sự đăng kí

 

22

Evaluate

Evaluation

v

n

/ɪˈvæljueɪt/

/ɪˌvæljuˈeɪʃn/

định giá, ước lượng

sự định giá, sự ước lượng

23

Exasperate

v

/ɪɡˈzæspəreɪt/

làm ai đó bực tức, phát cáu

 

 

24

Expel Deport Eject

Exile

v v v

v

/ɪkˈspel/

/dɪˈpɔːt/

/ɪˈdʒekt/

/ˈeksaɪl/

đuổi học trục xuất đuổi ra

lưu đày

25

Flip-chart

n

/ˈflɪp tʃɑːt/

bảng kẹp giấy

26

Giftedness

n

/'giftines/

sự có tài, có năng khiếu

 

27

Independent/

private school

 

/ˌɪndɪˈpendənt/

/ˈpraɪvət'skull/

 

Trường tư thục

28

Instinctively

adv

/ɪnˈstɪŋktɪvli/

một cách bản năng

29

Institution

n

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

học viện

30

Kinesthetic

a

/ˌkɪnəsˈθiːtik/

thuộc cảm giác vận động

 

31

Majority

Minority

n

n

/məˈdʒɒrəti/

/maɪˈnɒrəti/

đa số

thiểu số

32

Moderately

adv

/ˈmɒdərətli/

một cách vừa phải

33

Mortgage

n

/ˈmɔːɡɪdʒ/

vật thế chấp

34

Obstruction

n

/əbˈstrʌkʃn/

sự cản trở, sự làm tắc nghẽn

 

 

35

Outcome Outburst Outbreak

Outset

n n n

n

/ˈaʊtkʌm/

/ˈaʊtbɜːst/

/ˈaʊtbreɪk/

/ˈaʊtset/

kết quả, đầu ra

sự bộc phát (cảm xúc...) sự bùng phát (dịch bệnh...) sự bắt đầu, sự khởi đầu

36

Pathetically

adv

/pəˈθetɪkli/

một cách thương tâm

 

 

37

Postgraduate Undergraduate Graduation

Graduate

n n n

n/v

/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

/ˈɡrædʒuət/

nghiên cứu sinh

sinh viên chưa tốt nghiệp sự tốt nghiệp

(người) tốt nghiệp

38

Prestigious

a

/preˈstɪdʒəs/

có uy tín, có thanh thế

39

Profoundly

adv

/prəˈfaʊndli/

một cách sâu sắc

40

Requisite

n

/ˈrekwɪzɪt/

điều kiện thiết yếu

 

41

Respectable Respected

Respective

a a

a

/rɪˈspektəbl/

/rɪˈspekt/

/rɪˈspektɪv/

đáng kính trọng, tôn trọng được kính trọng, tôn trọng

riêng rẽ, tương ứng

 

 

Respectful

Respect

a

n/v

/rɪˈspektfl/

/rɪˈspekt/

lễ phép, kính cẩn

(sự) kính trọng, tôn trọng

 

 

42

Restrictively Predominantly Arbitrarily

Spontaneously

adv adv adv

adv

/rɪˈstrɪktɪvli/

/prɪˈdɒmɪnəntli/

/ˌɑːbɪˈtrerəli/

/spɒnˈteɪniəsli/

một cách có hạn định, hạn chế hầu hết, phần lớn, đa phần một cách tùy tiện, tùy ý

một cách tự phát

43

Satisfactory

v

/ˌsætɪsˈfæktəri/

vừa lòng, thỏa mãn

 

44

Scholarship Scholar

Schooling

n n

n

/ˈskɒləʃɪp/

/ˈskɑːlər/

/ˈskuːlɪŋ/

học bổng học giả

sự giáo dục ở nhà trường

45

Severity

n

/sɪˈverəti/

tính nghiêm trọng

46

Smoothly

adv

/ˈsmuːðli/

một cách trôi chảy

47

State school

np

/ˈsteɪt skuːl/

trường công lập

48

Supervision

n

/ˌsuːpəˈvɪʒn/

sự giám sát

49

Vocational

a

/vəʊˈkeɪʃənl/

nghề nghiệp; hướng nghiệp

50

Woefully

adv

/ˈwəʊfəli/

một cách buồn bã

 

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12