STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Abolish | v | /əˈbɒlɪʃ/ | bãi bỏ |
2 | Academic Academics Academy | a n n | /ˌækəˈdemɪk/ /ˌækəˈdemɪk/ /əˈkædəmi/ | thuộc học viện các môn học tại học viện học viện |
3 | Accommodation | n | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở |
4 | Administration | n | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/ | sự quản lí |
5 | Auditory | a | /ˈɔːdətri/ | thuộc thính giác |
6 | Augment | v | / /ɔːɡˈment/ | gia tăng, tăng thêm |
7 | Bachelor | n | /ˈbætʃələr/ | cử nhân |
8 | Care-taker | n | /ˈkerteɪkər/ | người quản gia |
9 | Compulsory Compel | a n | /kəmˈpʌlsəri/ /kəmˈpel/ | bắt buộc sự bắt buộc |
10 | Construction Constructive Construct | n a v | /kənˈstrʌkʃn/ /kənˈstrʌktɪv/ /kənˈstrʌkt/ | cấu trúc, sự xây dựng có tính cách xây dựng xây dựng, kiến thiết |
11 | Cram | v | /kræm/ | nhồi nhét |
12 | Daunting | a | /ˈdɔːntɪŋ/ | nản chí |
13 | Degree | n | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
Certificate | n | /səˈtɪfɪkət/ | chứng nhận | |
Diploma | n | /dɪˈpləʊmə/ | chứng chỉ, văn bằng | |
Qualification | n | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | trình độ |
14 | Deplorable | a | /dɪˈplɔːrəbl/ | tồi tệ, tệ hại |
15 | Determination | n | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm, sự xác định |
16 | Diligent | a | /ˈdɪlɪdʒənt/ | cần cù, chuyên cần |
17 | Discipline | n | /ˈdɪsəplɪn/ | kỷ luật |
18 | Dolefully | adv | /ˈdəʊlfəli/ | một cách u sầu |
19 | Encouragement Courage | n n | /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ /ˈkʌrɪdʒ/ | sự cổ vũ, sự động viên dũng khí, sự can đảm |
20 | Endurance | n | /ɪnˈdjʊərəns/ | sự chịu đựng |
21 | Enrolment | n | /ɪnˈrəʊlmənt/ | sự kết nạp, sự đăng kí |
22 | Evaluate Evaluation | v n | /ɪˈvæljueɪt/ /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ | định giá, ước lượng sự định giá, sự ước lượng |
23 | Exasperate | v | /ɪɡˈzæspəreɪt/ | làm ai đó bực tức, phát cáu |
24 | Expel Deport Eject Exile | v v v v | /ɪkˈspel/ /dɪˈpɔːt/ /ɪˈdʒekt/ /ˈeksaɪl/ | đuổi học trục xuất đuổi ra lưu đày |
25 | Flip-chart | n | /ˈflɪp tʃɑːt/ | bảng kẹp giấy |
26 | Giftedness | n | /'giftines/ | sự có tài, có năng khiếu |
27 | Independent/ private school |
| /ˌɪndɪˈpendənt/ /ˈpraɪvət'skull/ |
Trường tư thục |
28 | Instinctively | adv | /ɪnˈstɪŋktɪvli/ | một cách bản năng |
29 | Institution | n | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | học viện |
30 | Kinesthetic | a | /ˌkɪnəsˈθiːtik/ | thuộc cảm giác vận động |
31 | Majority Minority | n n | /məˈdʒɒrəti/ /maɪˈnɒrəti/ | đa số thiểu số |
32 | Moderately | adv | /ˈmɒdərətli/ | một cách vừa phải |
33 | Mortgage | n | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | vật thế chấp |
34 | Obstruction | n | /əbˈstrʌkʃn/ | sự cản trở, sự làm tắc nghẽn |
35 | Outcome Outburst Outbreak Outset | n n n n | /ˈaʊtkʌm/ /ˈaʊtbɜːst/ /ˈaʊtbreɪk/ /ˈaʊtset/ | kết quả, đầu ra sự bộc phát (cảm xúc...) sự bùng phát (dịch bệnh...) sự bắt đầu, sự khởi đầu |
36 | Pathetically | adv | /pəˈθetɪkli/ | một cách thương tâm |
37 | Postgraduate Undergraduate Graduation Graduate | n n n n/v | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ /ˈɡrædʒuət/ | nghiên cứu sinh sinh viên chưa tốt nghiệp sự tốt nghiệp (người) tốt nghiệp |
38 | Prestigious | a | /preˈstɪdʒəs/ | có uy tín, có thanh thế |
39 | Profoundly | adv | /prəˈfaʊndli/ | một cách sâu sắc |
40 | Requisite | n | /ˈrekwɪzɪt/ | điều kiện thiết yếu |
41 | Respectable Respected Respective | a a a | /rɪˈspektəbl/ /rɪˈspekt/ /rɪˈspektɪv/ | đáng kính trọng, tôn trọng được kính trọng, tôn trọng riêng rẽ, tương ứng |
| Respectful Respect | a n/v | /rɪˈspektfl/ /rɪˈspekt/ | lễ phép, kính cẩn (sự) kính trọng, tôn trọng |
42 | Restrictively Predominantly Arbitrarily Spontaneously | adv adv adv adv | /rɪˈstrɪktɪvli/ /prɪˈdɒmɪnəntli/ /ˌɑːbɪˈtrerəli/ /spɒnˈteɪniəsli/ | một cách có hạn định, hạn chế hầu hết, phần lớn, đa phần một cách tùy tiện, tùy ý một cách tự phát |
43 | Satisfactory | v | /ˌsætɪsˈfæktəri/ | vừa lòng, thỏa mãn |
44 | Scholarship Scholar Schooling | n n n | /ˈskɒləʃɪp/ /ˈskɑːlər/ /ˈskuːlɪŋ/ | học bổng học giả sự giáo dục ở nhà trường |
45 | Severity | n | /sɪˈverəti/ | tính nghiêm trọng |
46 | Smoothly | adv | /ˈsmuːðli/ | một cách trôi chảy |
47 | State school | np | /ˈsteɪt skuːl/ | trường công lập |
48 | Supervision | n | /ˌsuːpəˈvɪʒn/ | sự giám sát |
49 | Vocational | a | /vəʊˈkeɪʃənl/ | nghề nghiệp; hướng nghiệp |
50 | Woefully | adv | /ˈwəʊfəli/ | một cách buồn bã |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12