Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề năng lượng (Energy)

Từ vựng chủ đề năng lượng (Energy)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

 

1

Alternative

Alternation

a/n

n

/ɔːlˈtɜːnətɪv/

/ˌɔːltəˈneɪʃn/

thay thế, thay phiên nhau

sự xen kẽ, sự luân phiên

2

Appatite

n

/ˈæpɪtaɪt/

a-pa-tít

3

Artificial

a

/ˌɑːtɪˈfɪʃl/

nhân tạo

4

Authentic

a

/ɔːˈθentɪk/

chuẩn xác, thật

5

Bauxite

n

/ˈbɔːksaɪt/

bô-xít

6

Biodegradable

a

/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/

có thể bị vi khuẩn phân hủy

7

Boundless

a

/ˈbaʊndləs/

bao la, bát ngát

8

Campaign

n

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

 

 

9

Capitalize Capital Capitalist

Capitalism

v n n

n

/ˈkæpɪtəlaɪz/

/'kæpital/

/ˈkæpɪtəlɪst/

/ˈkæpɪtəlɪzəm/

tư bản hóa, dùng làm vốn thủ đô, tiền vốn, tư bản nhà tư bản

chủ nghĩa tư bản

 

 

10

Consume Consumer Consummation

Consumption

v n n

n

/kənˈsjuːm/

/kənˈsuːmər/

/ˌkɒnsəˈmeɪʃn/

/kənˈsʌmpʃn/

tiêu  thụ người tiêu thụ

sự làm xong, sự hoàn thành

sự tiêu thụ

11

Decayed

a

/dɪˈkeɪd/

bị sâu, bị mục rỗng

 

12

Delivery

Deliver

n

v

/dɪˈlɪvəri/

/dɪˈlɪvər/

sự giao hàng, sự chuyển phát

giao hàng, chuyển phát

 

13

Devastate

Devastation

v

n

/ˈdevəsteɪt/

/ˌdevəˈsteɪʃn/

tàn phá

sự tàn phá

 

14

Energetic

Energy

a

n

/ˌenəˈdʒetɪk/

/ˈenədʒi/

tràn đầy năng lượng

năng lượng

15

Enkindle

v

/inˈkɪndl/

nhen nhóm

16

Enterprise

n

/ˈentəpraɪz/

hãng, tổ chức kinh doanh

 

 

17

Exhaustion Exhaust Exhaustive Exhausting

n v a a

/ɪɡˈzɔːstʃən/

/ɪɡˈzɔːst/

/ɪɡˈzɔːstɪv/

/ɪɡˈzɔːstɪŋ/

sự cạn kiệt

làm cạn kiệt

thấu đáo, toàn diện kiệt sức, cạn kiệt

18

Expenditure

n

/ɪkˈspendɪtʃər/

sự chi tiêu

 

19

Exploit Exploitation

v n

/ɪkˈsplɔɪt/

/ˌeksplɔɪˈteɪʃn/

khai thác

sự khai thác

20

Extinguish

v

/ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/

dập tắt

21

Fossil fuel

np

/ˈfɒsl fjuːəl/

nhiên liệu hóa thạch

22

Geodetic

a

/ˌdʒiːəʊˈdesɪk/

thuộc đo đạc

23

Geothermal

v

/ˌdʒiːəʊˈθɜːml/

thuộc địa nhiệt

24

Granite

n

/ˈpreəri/

đá granit

25

Harness

v

/ˈhɑːnɪs/

khai thác

26

Homogeneous

a

/ˌhɒməˈdʒiːniəs/

thuần nhất, đồng nhất

27

Implement

v

/ˈɪmplɪment/

thi hành, thực hiện

 

28

Incinerate

Incineration

v

n

/ɪnˈsɪnəreɪt/

/ɪnˌsɪnəˈreɪʃn/

thiêu rụi

sự thiêu rụi

29

Infinite

a

/ˈɪnfɪnət/

vô tận

 

30

Integrity

Integrator Integrate

n

n v

/ɪnˈteɡrəti/

/ˌɪntɪˈɡreɪtər/

/ˈɪntɪɡreɪt/

tính toàn vẹn, tính nhất quán

người hợp nhất

hội nhập, hòa nhập

31

Miscellaneous

a

/ˌmɪsəˈleɪniəs/

pha tạp, hỗn hợp

32

Nuclear power

np

/ˌnjuːkliə ˈpaʊər/

năng lượng hạt nhân

33

Opaque

a

/əʊˈpeɪk/

mờ, đục

34

Panel

n

/ˈpænl/

ván ô (cửa, tường), bảng

35

Photovoltaic

a

/ˌfəʊtəʊvɒl'teɪɪk/

quang điện có lớp chặn

36

Radioactive

a

/ˌreɪdiəʊˈæktɪv/

phóng xạ

 

37

Renewable

Non-renewable

a

a

/rɪˈnjuːəbl/

/nɒnrɪˈnjuːəbl/

có thể tái tạo được

không thể tái tạo được

 

38

Reserve

Reservation

n

n

/rɪˈzɜːv/

/ˌrezəˈveɪʃn/

khu bảo tồn

sự đặt trước, bảo tồn

 

39

Resource

Source

n

n

/rɪˈsɔːs/

/ˈsɔːs/

nguồn (tài nguyên)

nguồn, điểm khởi đầu

 

40

Revolutionary

Revolution

a

n

/ˌrevəˈluːʃənəri/

/ˌrevəˈluːʃn/

thuộc cách mạng

cuộc cách mạng

41

Smokeless

n

/ˈsməʊkləs/

không có khói

42

Solid

a

/ˈsɒlɪd/

thể rắn, dạng rắn

43

Speculative

a

/ˈspekjələtɪv/

có tính suy đoán

44

Stationery

n

/ˈsteɪʃənri/

văn phòng phẩm

 

 

45

Store

Storage

n

n

/ˈstɔːr/

/ˈstɔːrɪdʒ/

cửa hàng

sự tích trữ, lưu trữ

46

Subdue

v

/səbˈdjuː/

chinh phục

47

Surcharge

n

/ˈsɜːtʃɑːdʒ/

tiền trả thêm

48

Synthetic

a

/sɪnˈθetɪk/

tổng hợp

 

49

Tendency Tender

Tend

n n

v

/ˈtendənsi/

/ˈtendər/

/ˈtend/

xu hướng, khuynh hướng người trông nom

trông nom, chăm sóc

50

Transparent

a

/trænsˈpærənt/

trong suốt, xuyên thấu

51

Unleaded

a

/ˌʌnˈledɪd/

không có chì

52

Utilization

n

/ˌjuːtəlaɪˈzeɪʃn/

sự tận dụng, sự sử dụng

53

Virgin

n

/ˈvɜːdʒɪn/

trinh nữ

54

Volcano

n

/vɒlˈkeɪnəʊ/

núi lửa

55

Well-grounded

a

/ˌwel ˈɡraʊndɪd/

có cơ sở, có minh chứng

 

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12