Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề người nổi tiếng (Celebrations)

Từ vựng chủ đề người nổi tiếng (Celebrations)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Artisan

Artist

n

n

/ˌɑːtɪˈzæn/

/ˈɑːtɪst/

nghệ nhân

nghệ sĩ

2

Assault

n

/əˈsɔːlt/

cuộc tấn công, cuộc đột kích

3

Audition

n

/ɔːˈdɪʃn/

buổi thử giọng

4

Bureau

n

/ˈbjʊərəʊ/

ban, cục

 

 

5

Chaos Mess Shambles Confusion

n n n n

/ˈkeɪɒs/

/mes/

/ˈʃæmblz/

/kənˈfjuːʒn/

tình trạng hỗn độn, hỗn loạn đống bừa bộn

tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren

sự mơ hồ, đầy hỗn độn

6

Commencement

n

/kəˈmensmənt/

sự khởi đầu, sự bắt đầu

7

Delicacy

n

/ˈdelɪkəsi/

sự tinh tế

8

Dilemma

n

/dɪˈlemə/

thể tiến thoái lưỡng nan

 

 

 

 

9

Direct Direction Directive

Directional

v n n a

/dəˈrekt/

/dəˈrekʃn/

/dəˈrektɪv/

/dəˈrekʃənəl/

hướng dẫn

sự hướng dẫn

chỉ thị, lời hướng dẫn điều khiển, chỉ huy

10

Dutiful

a

/ˈdjuːtɪfəl/

biết làm tròn bổn phận

11

Entice

v

/ɪnˈtaɪs/

dụ dỗ

12

Exposition

n

/ˌekspəˈzɪʃən/

sự phơi bày

13

Extrude

v

/ɪkˈstruːd/

đẩy ra, ấn ra

14

Fuel-hungry

a

/ ˈfjuːəl ˈhʌŋɡri /

khát/thiếu nhiên liệu

15

Galvanize

v

/ˈɡælvənaɪz/

kích động

16

Grandly

adv

/ˈɡrændli/

một cách đàng hoàng, đâu ra đấy

17

Hierarchically

adv

/ˌhaɪəˈrɑːkɪkli/

một cách có phân cấp

18

Indigenous

a

/ɪnˈdɪdʒənəs/

bản xứ, bản địa

19

Infancy

n

/ˈɪnfənsi/

tuổi ấu thơ, từ lúc sơ khai

20

Inscribe

v

/ɪnˈskraɪb/

khắc chữ, viết chữ

21

Interculturally

adv

/ˌɪntəˈkʌltʃərəli/

một cách đa văn hóa

22

Intriguingly

adv

/ɪnˈtriːɡɪŋli/

một cách có mưu đồ

23

Invasion

n

/ɪnˈveɪʒn/

sự xâm lược

24

Invigorate

v

/ɪnˈvɪɡəreɪt/

tiếp thêm sinh lực

25

Lucrative

a

/ˈluːkrətɪv/

có lợi, sính lợi

26

Manifestation

n

/ˌmænɪfeˈsteɪʃn/

sự biểu lộ, sự biểu thị

27

Masterpiece

n

/ˈmɑːstəpiːs/

kiệt tác

28

Miraculously

adv

/mɪˈrækjələsli/

một cách kì diệu, phi thường

29

Onerous

a

/ˈəʊnərəs/

nhọc nhằn, cần nhiều nỗ lực

30

Onslaught

n

/ˈɒnslɔːt/

sự công kích dữ dội

31

Recital

n

/rɪˈsaɪtl/

sự kể lại, sự thuật lại

 

 

Score Concert Rehearsal

n n

n

/skɔːr/

/ˈkɒnsət/

/rɪˈhɜːsl/

số điểm, bàn thắng buổi hòa nhạc

sự diễn tập

 

 

32

Religion Religious Religionist

Religiously

n a n

adv

/rɪˈlɪdʒən/

/rɪˈlɪdʒəs

/rɪˈlɪdʒənɪst/

/rɪˈlɪdʒəsli/

tôn giáo

thuộc tôn giáo người cuồng tín một cách sùng đạo

33

Retrospective

a

/ˌretrəˈspektɪv/

hồi tưởng quá khứ

34

Revenue

n

/ˈrevənjuː/

thu nhập

35

Stronghold

Strengthen

n

n

/ˈstrɒŋhəʊld/

/ˈstreŋθn/

pháo đài

làm cho mạnh

36

Tarnish

v

/ˈtɑːnɪʃ/

làm mờ

37

Token

n

/ˈtəʊkən/

dấu hiệu, biểu hiện

38

Unruly

a

/ʌnˈruːli/

một cách ngang bướng

 

39

Well-organized High-spirited

Strong-willed

a a

a

/ˌwelˈɔːɡənaɪzd/

/ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/

/ˌstrɒŋ ˈwɪld/

có tổ chức

dũng cảm, can đảm cứng cỏi, kiên quyết

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12