STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Add Subtract Multiply Divide | v v v v | /æd/ /səbˈtrækt/ /ˈmʌltɪplaɪ/ /dɪ'vɑɪd/ | cộng trừ nhân chia |
2 | Advent | n | /'ævent/ | sự đến, sự tới |
3 | Artifact | n | /'ɑ:təfækt/ | đồ tạo tác (phân biệt với đồ từ thiên nhiên) |
4 | Bacteriology | n | /bækˌtɪəriˈɒlədʒi/ | vi khuẩn học |
5 | Carpet | n | /'ka:pɪt/ | tấm thảm |
6 | Chargeable | a | /ˈtʃɑːdʒəbl/ | phải chịu phí |
7 | Charter | n | /ˈtʃɑːrtər/ | hiến chương |
8 | Collaborate | v | /kəˈlæbəreɪt/ | cộng tác |
9 | Composition | n | /ˌkɒmpəˈzɪʃn/ | sự sáng tác |
10 | Condemn | v | /kənˈdem/ | kết án |
11 | Detriment | n | /'detrɪmənt/ | sự thiệt hại, sự tổn hại |
12 | Drawback | n | /ˈdrɔːbæk/ | trở ngại, bất lợi |
13 | Embrace | v | /ɪm'breɪs/ | nắm lấy (thời cơ...) |
14 | Endorse | v | /ɪn'dɔːs/ | xác nhận, chứng thực |
15 | Exploit | v | /ɪk'splɔɪt/ | khai thác |
16 | Facilitate | v | /fə'sɪlɪteɪt/ | làm cho dễ dàng |
17 | Fastener | n | /'fɑ:sənər/ | cái khóa, thiết bị khóa |
18 | Hacking Hacker | n n | /ˈhækɪŋ/ /'hækər/ | việc đột nhập máy tính kẻ xâm nhập máy tính |
19 | Homology | n | /hɔ’mɔləddʒi/ | tính tương đồng |
20 | Instant Instantaneous Instance | a a n | /'ɪnstənt/ /ˌɪnstən'teɪniəs/ /'ɪnstəns/ | Ăn/uống ngay được ngay lập tức, tức thời ví dụ |
21 | Intrude | v | /ɪn'tru:d/ | xâm nhập |
22 | Invention Invent Inventor Inventive | n v n a | /ɪn'venʃən/ /ɪn'vent/ /ɪn'ventər/ /ɪn'ventɪv/ | sự sáng chế, sự phát minh sáng chế, phát minh nhà phát minh có óc sáng tạo; đầy sáng tạo |
23 | Mechanically | adv | /məˈkænɪkli/ | một cách máy móc |
24 | Mishap | n | /ˈmɪshæp/ | việc rủi ro, không may |
25 | Nanotechnology | n | /ˌnænəʊtekˈnɒlədʒi/ | công nghệ nano |
26 | Paddle-wheel | n | / ˈpædəlˌwi:l/ | bánh guồng (bộ phận tàu thủy) |
27 | Patent | n | /'peɪtənt/ | bằng công nhận đặc quyền chế tạo |
28 | Permissible | a | /pə'mɪsəbəl/ | có thể chấp nhận, cho phép được |
29 | Plantation | n | /plɑːnˈteɪʃn/ | khu đất trồng |
30 | Portable | a | /ˈpɔːtəbəl/ | có thể mang theo |
31 | Pottery | n | /'potari/ | đồ gốm |
32 | Precaution | n | /prɪˈkɔːʃn/ | sự phòng ngừa, sự đề phòng |
33 | Protocol | n | /ˈprəʊtəkɒl/ | nghi thức ngoại giao |
34 | Solar charger | np | /'səʊlər ˈtʃɑːrdʒər/ | pin sạc bằng ánh sáng mặt trời |
35 | Spaceship | n | /ˈspeɪsʃɪp/ | tàu không gian |
36 | Spacesuit | n | /ˈspeɪssuːt/ | bộ quần áo cho các phi hành gia ngoài vũ trụ |
37 | Spiritually | adv | /ˈspɪrɪtʃuəli/ | một cách có tâm hồn, tâm linh |
38 | Submarine | n | /ˌsʌbməˈriːn/ | tàu ngầm |
39 | Textile | n | /ˈtekstaɪl/ | hàng dệt |
40 | Tool
Instrument Appliances Equipment | n
n n n | /tu:l/
/'ɪnstrəmənt/ /ə'plaɪəns/ /ɪ'kwɪpmənt/ | công cụ (dùng bằng tay để làm hoặc sửa chữa đồ) nhạc cụ thiết bị, dụng cụ (bằng điện) đồ trang bị cần thiết cho một mục đích đặc biệt |
41 | Transferable | a | /trænsˈfɜːrəbl/ | có thể di chuyển từ nơi này sang nơi khác |
42 | Unauthorized | a | /ʌnˈɔːθəraɪzd/ | không có quyền hạn, không được phép |
43 | Vegetal | a | /ˈvedʒətl/ | thuộc thực vật |
44 | Versatile | a | /ˈvɜːsətaɪl/ | linh hoạt |
45 | Zipper | n | /ˈzɪpər/ | khóa kéo (trên áo quần) |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12