STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Accelerate | v | /əkˈseləreɪt/ | đẩy nhanh, tăng tốc |
2 | Agriculture Industry Forestry | n n n | /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ /ˈɪndəstri/ /ˈɪndəstri/ | nông nghiệp công nghiệp lâm nghiệp |
3 | Amphibian | n | /æmˈfɪbiən/ | động vật lưỡng cư |
4 | Arguably | adv | /ˈɑːɡjuəbli/ | có thể cho là |
5 | Barren | a | /ˈbærən/ | cằn cỗi |
6 | Biosphere | n | /ˈbaɪəʊsfɪə(r)/ | sinh quyển |
7 | Canopy | n | /ˈkænəpi/ | vòm, mái che, tán cây |
8 | Consequently | adv | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | do đó, bởi vậy |
9 | Consumption | n | /kənˈsʌmpʃn/ | sự tiêu thụ |
10 | Curb | v | /kɜːb/ | kiềm chế, nén lại, hãm lại |
11 | Deforestation Reforestation Afforestation Forestation | n n n n | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃn/ /əˌfɒrɪˈsteɪʃn/ / fɒrɪˈsteɪʃn// | sự phá rừng sự trồng lại rừng sự trồng rừng sự trồng cây gây rừng |
12 | Degradation | n | /ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ | sự mất giá, sự suy thoái |
13 | Deliberate | a | /dɪˈlɪbərət/ | có cân nhắc, suy nghĩ kĩ lưỡng |
14 | Ecotourism | n | /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ | du lịch sinh thái |
15 | Emission | n | /ɪˈmɪʃn/ | sự phát ra, tỏa ra |
16 | Environmentalist Environment Environmental | n n a | /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ /ɪnˌvaɪrənˈment/ /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | chuyên gia môi trường môi trường thuộc môi trường |
17 | Erosion Erode | n v | /ɪˈrəʊʒn/ /ɪˈrəʊd/ | sự xói mòn xói mòn |
18 | Evidently | adv | /ˈevɪdəntli/ | một cách hiển nhiên, rõ ràng |
19 | Excessive | a | /ɪkˈsesɪv/ | quá mức, thừa |
20 | Expenditure | n | /ɪkˈspendɪtʃə(r)/ | sự tiêu dùng |
21 | Exploit Exploitation | v n | /ɪkˈsplɔɪt/ /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ | khai thác sự khai thác |
22 | Furrow | n | /ˈfʌrəʊ/ | luống cày |
23 | Indigenous | a | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản xứ, bản địa |
24 | Indisputably | adv | /ˌɪndɪˈspjuːtəbli/ | hiển nhiên, không thể bàn cãi thêm |
25 | Integrity | n | /ɪnˈteɡrəti/ | tính toàn vẹn, nguyên vẹn |
26 | Ironic | a | /aɪˈrɒnɪk/ | mỉa mai, châm biếm |
27 | Justification | n | /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/ | sự bào chữa, sự biện bạch |
28 | Logging | n | /ˈlɒɡɪŋ/ | việc đốn gỗ |
29 | Mammal | n | /ˈmæml/ | động vật có vú |
30 | Microbial | a | /maiˈkrəʊbiəl/ | thuộc vi trùng, vi khuẩn |
31 | Moral | a | /ˈmɒrəl/ | có đạo đức |
32 | Perpetuate | v | /pəˈpetʃueɪt/ | duy trì |
33 | Perspective | a | /pəˈspektɪv/ | quan điểm |
34 | Porous | a | /ˈpɔːrəs/ | rỗ, có nhiều lỗ rỗng |
35 | Potentially | adv | /pəˈtenʃəli/ | một cách tiềm tàng |
36 | Primate | n | /ˈpraɪmeɪt/ | linh trưởng |
37 | Ranching | n | /ˈrɑːntʃɪŋ | chăn nuôi gia súc |
38 | Regulate Regulation | v n | /ˈreɡjuleɪt/ /ˌreɡjuˈleɪʃn/ | điều hòa, điều tiết sự điều hòa, điều tiết |
39 | Reprocess Reclaim Recycle Reuse | v v v v | /riːˈprəʊses/ /rɪˈkleɪm/ /ˌriːˈsaɪkl/ /ˌriːˈjuːs/ | tái xử lí cải tạo tái chế tái sử dụng |
40 | Sewage Rubbish Garbage Litter Trash | n n n n n | /ˈsuːɪdʒ/ /ˈrʌbɪʃ/ /ˈɡɑːbɪdʒ/ /ˈlɪtər/ /træʃ/ | chất thải (nước cống...) rác thải rác thải, phế liệu rác vụn rác thải |
41 | Sluggish | a | /ˈslʌɡɪʃ/ | lờ đờ, chậm chạp |
42 | Specifically | adv | /spəˈsɪfɪkli/ | một cách cụ thể |
43 | Spongy | a | /ˈspʌndʒi/ | như bọt biển, xốp, thấm nước |
44 | Stabilize Stable Stability | v a n | /ˈsteɪbəlaɪz/ /ˈsteɪbl/ /stəˈbɪləti/ | làm ổn định ổn định, vững chắc sự ổn định |
45 | Stink | v | /stɪŋk/ | bốc mùi hôi thối |
46 | Susceptible | a | /səˈseptəbl/ | dễ mắc phải, dễ tổn thương |
47 | Topsoil | n | /ˈtɒpsɔɪl/ | lớp đất bề mặt, tầng đất mặt |
48 | Unequivocally | adv | /ˌʌnɪˈkwɪvəkəli/ | một cách rõ ràng, không mập mờ |
49 | Unobstructed | a | /ˌʌnəbˈstrʌkt/ | không bị tắc nghẽn, không bị cản trở |
50 | Wasteful | a | /ˈweɪstfl/ | lãng phí |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12