Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề thể thao (Sports)

Từ vựng chủ đề thể thao (Sports)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accountability

n

/əˌkaʊntəˈbɪləti/

trách nhiệm giải trình

 

2

Athlete Athletics

Athletic

n n

a

/ˈæθliːt/

/æθˈletɪks/

/æθˈletɪk/

vận động viên môn điền kinh

thuộc điền kinh

 

3

Capacity Capacitate

Capacitance

n v

n

/kəˈpæsəti/

/kəˈpæsitəti/

/kəˈpæsɪtəns/

khả năng

làm cho có khả năng điện dung

4

Cement

v

/sɪ'ment/

trát xi-măng

5

Champion

Championship

n

n

/ˈtʃæmpiən/

/ˈtʃæmpiənʃɪp/

nhà vô địch

chức vô địch

6

Collaboration

n

/kəˌlæbəˈreɪʃn/

sự cộng tác

7

Concussion

n

/kənˈkʌʃn/

sự chấn động

8

Crossbar

n

/ˈkrɒsbɑːr/

thanh ngang

9

Defeat

v

/dɪˈfiːt/

đánh bại

10

Depressive

a

/dɪˈpresɪv/

suy nhược, suy yếu

11

Elimination

n

/ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/

vòng loại

12

Engross

v

/ɪnˈɡrəʊs/

mải mê

 

13

Flexible Flexile Flexibility

Flextime

a a n

n

/ˈfleksəbəl/

/'fleksil/

/ˌfleksəˈbɪləti/

/ˈfleksitaɪm/

dẻo, dễ uốn

dễ thuyết phục, dễ uốn nắn

tính dẻo, dễ uốn

thời gian làm việc linh hoạt

14

Fortitude

n

/ˈfɔːtɪtjuːd/

sự chịu đựng trong thời gian dài

15

Foul

n

/faʊl/

lỗi (thể thao)

16

Goalie

n

/'gəʊlˌli:/

người bắt gôn

17

Host nation

np

/həʊst ˈneɪʃn/

nước chủ nhà

18

Imperceptible

a

/ˌɪmpəˈseptəbl/

không thể cảm thấy, không thể nhận

thấy

19

Intercultural

a

/ˌɪntəˈkʌltʃərəl/

đa văn hóa

20

Intrinsic

a

/ɪnˈtrɪnzɪk/

thuộc bản chất bên trong

21

Irrefutable

a

/ˌɪrɪˈfjuːtəbl/

không thể phản bác được

 

 

22

Leading Leader Leadership

Leaden

a n n

a

/ˈliːdɪŋ/

/ˈliːdər/

/ˈliːdəʃɪp/

/ˈledən/

chủ đạo, chính, quan trọng người lãnh đạo

khả năng lãnh đạo

bằng chì, xám xịt, nặng nề

 

 

23

Nutrient-dense Close-season Home-made

Ready-made

a a a a

ˈnjuːtriənt dens/

/ˈkləʊz siːzn/

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

/ˌredi ˈmeɪd/

giàu dinh dưỡng mùa cấm săn bắt nhà làm

làm sẵn

 

24

Opponent

n

/əˈpəʊnənt/

đối thủ

25

Patron

v

/ˈpeɪtrən/

bảo trợ

26

Penalty

Penalize

n

n

/ˈpenəlti/

/ˈpiːnəlaɪz/

cú phạt đền

phạt đền

27

Physique

n

/fɪˈziːk/

vóc người, dáng người

28

Record-breaking

a

/ˈrekɔːd breɪkɪŋ/

phá kỉ lục

29

Refute

v

/rɪˈfjuːt/

phản bác, bác bỏ

30

Remuneration

n

/rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/

sự trả công

31

Runner-up

n

/ˌrʌnər ˈʌp/

á quân

32

Sedentary

a

/ˈsedntri/

tĩnh tại, ít vận động

33

Stamina

n

/ˈstæmɪnə/

khả năng chịu đựng

 

34

Stimulation Stimulate Stimulus

Stimulant

n v n n

/ˌstɪmjuˈleɪʃən/

/ˈstɪmjuleɪt/

/ˈstɪmjələs/

/ˈstɪmjələnt/

sự kích thích, sự kích động

kích thích, kích động tác nhân kích thích chất kích thích

35

Top-ranking

a

/ˌtɒp ˈræŋkɪŋ/

xếp hạng cao

36

Tournament

n

/ˈtʊənəmənt/

giải đấu

37

Trophy

n

/ˈtrəʊfi/

cúp

38

Vertical posts

np

/ ˈvɜːtɪkl/ pəʊsts/

cột dọc

39

Vigor

n

/ˈvɪɡər/

sự mãnh liệt

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12