STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Accountability | n | /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | trách nhiệm giải trình |
2 | Athlete Athletics Athletic | n n a | /ˈæθliːt/ /æθˈletɪks/ /æθˈletɪk/ | vận động viên môn điền kinh thuộc điền kinh |
3 | Capacity Capacitate Capacitance | n v n | /kəˈpæsəti/ /kəˈpæsitəti/ /kəˈpæsɪtəns/ | khả năng làm cho có khả năng điện dung |
4 | Cement | v | /sɪ'ment/ | trát xi-măng |
5 | Champion Championship | n n | /ˈtʃæmpiən/ /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | nhà vô địch chức vô địch |
6 | Collaboration | n | /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | sự cộng tác |
7 | Concussion | n | /kənˈkʌʃn/ | sự chấn động |
8 | Crossbar | n | /ˈkrɒsbɑːr/ | thanh ngang |
9 | Defeat | v | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
10 | Depressive | a | /dɪˈpresɪv/ | suy nhược, suy yếu |
11 | Elimination | n | /ɪˌlɪmɪˈneɪʃən/ | vòng loại |
12 | Engross | v | /ɪnˈɡrəʊs/ | mải mê |
13 | Flexible Flexile Flexibility Flextime | a a n n | /ˈfleksəbəl/ /'fleksil/ /ˌfleksəˈbɪləti/ /ˈfleksitaɪm/ | dẻo, dễ uốn dễ thuyết phục, dễ uốn nắn tính dẻo, dễ uốn thời gian làm việc linh hoạt |
14 | Fortitude | n | /ˈfɔːtɪtjuːd/ | sự chịu đựng trong thời gian dài |
15 | Foul | n | /faʊl/ | lỗi (thể thao) |
16 | Goalie | n | /'gəʊlˌli:/ | người bắt gôn |
17 | Host nation | np | /həʊst ˈneɪʃn/ | nước chủ nhà |
18 | Imperceptible | a | /ˌɪmpəˈseptəbl/ | không thể cảm thấy, không thể nhận thấy |
19 | Intercultural | a | /ˌɪntəˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
20 | Intrinsic | a | /ɪnˈtrɪnzɪk/ | thuộc bản chất bên trong |
21 | Irrefutable | a | /ˌɪrɪˈfjuːtəbl/ | không thể phản bác được |
22 | Leading Leader Leadership Leaden | a n n a | /ˈliːdɪŋ/ /ˈliːdər/ /ˈliːdəʃɪp/ /ˈledən/ | chủ đạo, chính, quan trọng người lãnh đạo khả năng lãnh đạo bằng chì, xám xịt, nặng nề |
23 | Nutrient-dense Close-season Home-made Ready-made | a a a a | ˈnjuːtriənt dens/ /ˈkləʊz siːzn/ /ˌhəʊm ˈmeɪd/ /ˌredi ˈmeɪd/ | giàu dinh dưỡng mùa cấm săn bắt nhà làm làm sẵn |
24 | Opponent | n | /əˈpəʊnənt/ | đối thủ |
25 | Patron | v | /ˈpeɪtrən/ | bảo trợ |
26 | Penalty Penalize | n n | /ˈpenəlti/ /ˈpiːnəlaɪz/ | cú phạt đền phạt đền |
27 | Physique | n | /fɪˈziːk/ | vóc người, dáng người |
28 | Record-breaking | a | /ˈrekɔːd breɪkɪŋ/ | phá kỉ lục |
29 | Refute | v | /rɪˈfjuːt/ | phản bác, bác bỏ |
30 | Remuneration | n | /rɪˌmjuːnəˈreɪʃn/ | sự trả công |
31 | Runner-up | n | /ˌrʌnər ˈʌp/ | á quân |
32 | Sedentary | a | /ˈsedntri/ | tĩnh tại, ít vận động |
33 | Stamina | n | /ˈstæmɪnə/ | khả năng chịu đựng |
34 | Stimulation Stimulate Stimulus Stimulant | n v n n | /ˌstɪmjuˈleɪʃən/ /ˈstɪmjuleɪt/ /ˈstɪmjələs/ /ˈstɪmjələnt/ | sự kích thích, sự kích động kích thích, kích động tác nhân kích thích chất kích thích |
35 | Top-ranking | a | /ˌtɒp ˈræŋkɪŋ/ | xếp hạng cao |
36 | Tournament | n | /ˈtʊənəmənt/ | giải đấu |
37 | Trophy | n | /ˈtrəʊfi/ | cúp |
38 | Vertical posts | np | / ˈvɜːtɪkl/ pəʊsts/ | cột dọc |
39 | Vigor | n | /ˈvɪɡər/ | sự mãnh liệt |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12