STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Ablate | v | /əˈbleɪt/ | cắt bỏ |
2 | Affordability | n | /əˌfɔːdəˈbɪləti/ | có khả năng chi trả |
3 | Algorithm | n | /ˈælɡərɪðəm/ | thuật toán |
4 | Align Alignment | v n | /əˈlaɪn/ /əˈlaɪnmənt/ | xếp hàng sự xếp hàng |
5 | Assumption | n | /əˈsʌmpʃn/ | sự thừa nhận |
6 | Automatic Automate Automation Automatically | a v n adv | /ˌɔːtəˈmætɪk/ /ˈɔːtəmeɪt/ /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | tự động tự động hóa sự tự động một cách tự động |
7 | Bewildering | a | /bɪˈwɪldərɪŋ/ | bối rối, hoang mang |
8 | Breakthrough | n | /ˈbreɪkθruː/ | bước đột phá |
9 | Cargo | n | /ˈkɑːɡəʊ/ | hàng hóa trên những phương tiện vận chuyển lớn |
10 | Cascade | v | /kæˈskeɪd/ | đổ xuống như thác |
11 | Case-based | a | / keɪs-beɪst/ | dựa trên các trường hợp |
12 | Catalyst | n | /'kætəlɪst/ | chất xúc tác |
13 | Cognition | n | /kɒɡˈnɪʃn/ | nhận thức |
14 | Collaborative Collaboration Collaborate | a n v | /kəˈlæbərətɪv/ /kəˌlæbəˈreɪʃn/ /kəˈlæbəreɪt/ | có tính cộng tác sự cộng tác cộng tác |
15 | Commercial Commerce | a n | /kəˈmɜːʃl/ /ˈkɒmɜːs/ | thuộc thương mại thương mại |
16 | Complexity | n | /kəmˈpleksəti/ | sự phức tạp |
17 | Complication | n | /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ | sự phức tạp |
18 | Computation Computing Computer Computerize | n n n v | /ˌkɒmpjuˈteɪʃn/ /kəmˈpjuːtɪŋ/ /kəmˈpjuːtər/ /kəmˈpjuːtəraɪz/ | sự tính toán điện toán máy tính trang bị máy tính |
19 | Digital | a | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số |
20 | Diplomacy | n | /dɪˈpləʊməsi/ | tài ngoại giao |
21 | Disposable | a | /dɪˈspəʊzəbl/ | dùng 1 lần |
22 | Downside | n | /ˈdaʊnsaɪd/ | khuyết điểm, bất lợi |
23 | Electronic | a | /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ | điện tử |
24 | Exterminate | v | /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ | tiêu diệt |
25 | Futurist | n | /ˈfjuːtʃərɪst/ | người theo thuyết vị lai |
26 | Genuine | a | /ˈdʒenjuɪn/ | xác thực |
27 | Hazardous | a | /ˈhæzədəs/ | nguy hiểm |
28 | Infancy | n | /ˈɪnfənsi/ | thời kỳ vị thành niên |
29 | Interact Interactive Interactional Interaction | v a a n | /ˌɪntərˈækt/ /ˌɪntərˈæktɪv/ /ˌɪntərˈækʃənl/ /ˌɪntərˈækʃn/ | tương tác có tính tương tác chịu ảnh hưởng lẫn nhau sự tương tác |
30 | Intervene Intervention Interventionist | v n n | /ˌɪntəˈviːn/ /ˌɪntəˈvenʃn/ /ˌɪntəˈvenʃənɪst/ | can thiệp, chen vào sự can thiệp người can thiệp |
31 | Man-made Mannered Unmanned Manned | a a a a | /ˌmæn ˈmeɪd/ /ˈmænəd/ /ˌʌnˈmænd/ /mænd/ | do con người làm ra, nhân tạo kiểu cách, cầu kì không người (lái...) có người (lái...) |
32 | Martyr Combatant Soldier Warrior | n n n n | /'ma:ntər/ /ˈkɒmbətənt/ /ˈsəʊldʒər/ /ˈwɔːriər/ | người tử vì đạo, liệt sĩ chiến sĩ người lính chiến binh |
33 | Mechanize Mechanic Mechanism Machinery Machine | v n n n n | /'mekənaɪz/ /mə'kænɪk/ /'mekənɪzəm/ /mə'ʃi:nəri/ /mə'ʃi:n/ | cơ khí hóa, cơ giới hóa thợ máy, công nhân cơ khí kỹ thuật máy móc bộ máy máy móc |
34 | Militant Military | n n | /'mɪlɪtənt/ /'mɪlɪtəri/ | chiến sĩ quân đội |
35 | Modular Module | a n | /ˈmɑːdʒələr/ /'mɑːdʒu:l/ | theo mô-đun mô-đun |
36 | Navigation Navigate | n v | /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ /'nævɪgeɪt/ | nghề hàng hải lái tàu, vượt biển |
37 | Polarization | n | /ˌpəʊləraɪˈzeɪʃn/ | sự phân cực |
38 | Prosthetic | a | /prɒsˈθetɪk/ | (thuộc) sự lắp bộ phận giả |
39 | Recognition | n | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận |
40 | Reconnaissance | n | /rɪˈkɒnɪsns/ | sự do thám |
41 | Revolution | n | /ˌrevəˈluːʃn/ | cuộc cách mạng |
42 | Rigidity | n | /rɪˈdʒɪdəti/ | tính cứng, sự cứng nhắc |
43 | Robotics Robot Robotic | n n a | /rəʊˈbɒtɪks/ /'rəʊˈbɒt/ / rəʊˈbɒtɪk/ | khoa học người máy người máy như người máy, máy móc |
44 | Subcutaneous | a | /ˌsʌbkjuˈteɪniəs/ | dưới da |
45 | Sub-discipline | n | / səbˈdɪsəplɪn/ | sự huấn luyện thêm, rèn luyện thêm |
46 | Substantially | adv | /səbˈstænʃəli/ | về vật chất, về căn bản |
47 | Surpass | v | /səˈpɑːs/ | vượt trội hơn |
48 | Surveillance | n | /sɜːˈveɪləns/ | sự quản thúc, sự quản đốc |
49 | Theory | n | /ˈθɪəri/ | lý thuyết |
50 | Transact Transfer Transmit | v v v | /trænˈzækt/ /træns'fɜ:r/ /trænz'mɪt/ | tiến hành, thực hiện chuyển đổi, dời chỗ chuyển phát |
51 | Transportation Transport | n n | /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ /ˈtrænspɔːt/ | sự vận tải phương tiện vận tải |
52 | Usurp | v | /juːˈzɜːp/ | chiếm quyền, đoạt quyền |
53 | Versatility | n | /ˌvɜːsəˈtɪləti/ | sự linh hoạt |
54 | Warehousing | n | /ˈweəhaʊzɪŋ/ | sự xếp hàng vào kho |
55 | Workforce | n | /ˈwɜːkfɔːs/ | nguồn nhân lực, nguồn lao động |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12