STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Abnormal Normal | a a | /aeb'noimol/ /ˈnɔːml/ | bất thường bình thường |
2 | Advertise Advertising Advertisement | v n n | /ˈædvətaɪz/ /ˈædvətaɪzɪŋ/ /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo việc quảng cáo bài quảng cáo |
3 | Broadcast | v/n | /ˈbrɔːdkɑːst/ | phát sóng |
4 | catalogue | v | /ˈkætəlɒɡ/ | chia thành mục |
5 | Circulation | n | /ˌsɜːkjəˈleɪʃn/ | sự lưu thông, phát hành |
6 | Commentator Witness Viewer Audience Spectator Announcer | n n n n n n | /ˈkɒmənteɪtə(r)/ /ˈwɪtnəs/ /ˈvjuːər/ /ˈɔːdiəns/ /spekˈteɪtər/ /əˈnaʊnsər/ | bình luận viên nhân chứng khán giả (xem truyền hình) khán giả (trong hội trường) khán giả (ngoài trời) phát thanh viên |
7 | Compilation Cornpile | n v | /ˌkɒmpɪˈleɪʃn/ /kəm'paɪl/ | sự biên soạn biên soạn |
8 | Complementary | a | /ˌkɒmplɪˈmentri/ | bù, bổ sung |
9 | Correspondent Editor Columnist
Proprietor | n n n
n |
/ˌkɒrəˈspɒndənt/ /ˈedɪtər/ /ˈkɒləmnɪst/ /prəˈpraɪətər/ | phóng viên thường trú biên tập viên người phụ trách một chuyên mục trong tờ báo chủ sở hữu, ông chủ |
10 | Coverage | n | /ˈkʌvərɪdʒ/ | việc đưa tin, độ che phủ |
11 | Cyberspace Cyberattack Cyberbully
Cyberbullying | n n n
n | /ˈsaɪbəspeɪs/ /ˈsaɪbərətæk/ /ˈsaɪbəbʊli/
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ | không gian máy tính tấn công mạng kẻ quấy rối trên mạng (đặc biệt là qua tin nhắn) việc quấy rối trên mạng |
12 | Direction Director Directory | n n n | /dəˈrekʃn/ /dəˈrektər/ /dəˈrektəri/ | sự hướng dẫn đạo diễn, giám đốc sách hướng dẫn, thư mục |
13 | Disproportionate | a | /ˌdɪsprəˈpɔːʃənət/ | không cần đối |
14 | Dissemination | n | /dɪˌsemɪˈneɪʃn/ | sự phân tán, sự khuếch tán |
15 | Enmesh | v | /ɪnˈmeʃ/ | đánh lưới, đặt vào cạm bẫy |
16 | Gratuitous | a | /ɡrəˈtjuːɪtəs/ | không có ỉý do, vô cớ |
17 | Illustrate Illustration Illustrative | v n a | /ˈɪləstreɪt/ /ˌɪləˈstreɪʃn/ /ˈɪləstrətɪv/ | minh họa sự minh họa có tính minh họa |
18 | Immortal Mortal | a a | /ɪˈmɔːtl/ /ˈmɔːtl/ | bất tử chết, không thể sống mãi |
19 | Incapacitate | v | /ˌɪnkəˈpæsɪteɪt/ | làm mất khả năng |
20 | Journal Journalism Journalist Journalistic | n n n a | /ˈdʒɜːnl/ /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ /ˈdʒɜːnəlɪst/ /ˌdʒɜːnəˈlɪstɪk/ | nhật báo nghề báo nhà báo thuộc báo chí |
21 | Massive Mass | a n | /ˈmæsɪv/ /mæs/ | to lớn, đồ sộ khối, đống |
22 | Memory Memorial Memorable | n n a | /'memari/ /ma'morrial/ /'memarabal/ | trí nhớ đài tưởng niệm đáng nhớ |
23 | Obsession | n | /əbˈseʃn/ | nỗi ám ảnh |
24 | Ordinary Extraordinary | a a | /ˈɔːdnri/ /ɪkˈstrɔːdnri/ | bình thường phi thường |
25 | Persecute Prosecute | v v | /ˈpɜːsɪkjuːt/ /ˈprɒsɪkjuːt/ | khủng bố khởi tố, kiện |
26 | Personal Personalize Personify | n v v | /ˈpɜːsənl/ /ˈpɜːsənəlaɪz/ /pəˈsɒnɪfaɪ/ | nhân vật cá nhân hóa nhân cách hóa |
27 | Profound | a | /prəˈfaʊnd/ | sâu sắc |
28 | Recording | n | /rɪˈkɔːdɪŋ/ | bản ghi âm |
29 | Superficial | a | /ˌsuːpəˈfɪʃl/ | thuộc bề mặt, trên bề mặt |
30 | Superhighway | n | /ˌsuːpəˈhaɪweɪ/ | siêu xa lộ |
31 | Tabloid | n | /ˈtæblɔɪd/ | báo khổ nhỏ |
32 | Tangible Intangible | a a | /ˈtændʒəbl/ /ɪnˈtændʒəbl/ | hữu hình vô hình |
33 | Transmit Transmission | v n | /trænzˈmɪt/ /trænzˈmɪʃn/ | truyền phát sự truyền phát |
34 | Weak-tie | a | /'wi:ktaɪ/ | trong mối quan hệ xã giao |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12