STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Accentuate | v | /əkˈsentʃueɪt/ | nhấn trọng âm |
2 | Acquiesce | v | /ækwiˈes/ | bằng lòng |
3 | Actuarial | a | /æktʃuˈeəriəl/ | thuộc tính toán bảo hiểm |
4 | Administrator | n | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | người quản lí |
5 | Ambassador | n | /æmˈbæsədər/ | đại sứ |
6 | Amply | adv | /'æmpəli/ | một cách dư dả |
7 | Analyst Analytical Analysis | n a n | /ˈænəlɪst/ /ˌænəˈlɪtɪkəl/ /əˈnæləsɪs/ | nhà phân tích thuộc phân tích sự phân tích |
8 | Anthropologist | n | /ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/ | nhà nhân loại học |
9 | Archaeologist | n | /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/ | nhà khảo cổ học |
10 | Bankruptcy | n | /ˈbæŋkrʌptsi/ | sự phá sản |
11 | Bilingual | a | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | song ngữ |
12 | Blissfully | adv | /ˈblɪsfəli/ | một cách hạnh phúc, sung sướng |
13 | Conscience | n | /ˈkɒnʃəns/ | lương tâm |
14 | Cutback Breakdown Layout Drop-back | n n n n | /'kʌtbæk/ /ˈbreɪkdaʊn/ /'leɪaʊt/ /’drɒpbæk/ | sự cắt giảm sự hỏng hóc bản mẫu sự bỏ lại, sự tụt lại |
15 | Decorously | adv | /'dekərəsli/ | một cách lịch thiệp |
16 | Demographics | n | /ˌdeməˈɡræfɪk/ | số liệu thống kê dân số |
17 | Diligence | n | /'dɪlɪdʒəns/ | sự chăm chỉ |
18 | Disengage | v | /ˌdɪsɪŋˈɡeɪdʒ/ | tách rời |
19 | Dismissal | n | /dɪ'smɪsəl/ | sự sa thải |
20 | Ecstatically | adv | /ɪk'stætɪkli/ | một cách ngây ngất, mê ly |
21 | Employment Employ Employee Employer Employable | n v n n a | /ɪmˈplɔɪmənt/ /ɪmˈplɔɪ/ /ɪmˈplɔɪi:/ /ɪmˈplɔɪər/ /ɪmˈplɔɪəbəl/ | việc làm, sự thuê thuê mướn nhân công, người làm công ông chủ có thể thuê được |
22 | Experimentation | n | /ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/ | sự thí nghiệm |
23 | Ferociously | adv | /fəˈrəʊʃəsli/ | một cách hung tợn |
24 | Gloomy | a | /'glu:mi/ | u ám, ảm đạm |
25 | Idleness | n | /'aɪdəlnɪs/ | sự lười biếng, lười nhác |
26 | Incompetence | n | /ɪnˈkɒmpɪtəns/ | sự thiếu khả năng |
27 | Indolence | n | /ˈɪndələns/ | sự lười biếng |
28 | Interim | a | /ˈɪntərɪm/ | lâm thời |
29 | Intimately | adv | /ˈɪntɪmətli/ | một cách thân mật |
30 | Intriguingly | adv | /ɪnˈtriːɡɪŋli/ | một cách ngấm ngầm |
31 | Jubilantly | adv | /ˈdʒuːbɪləntli/ | một cách vui vẻ, hân hoan |
32 | Legitimate | a | /lɪˈdʒɪtɪmət/ | hợp pháp |
33 | Meteorologist | n | /ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/ | nhà khí tượng học |
34 | Meticulously | adv | /məˈtɪkjələsli/ | một cách tỉ mỉ, kĩ càng |
35 | Multilingual | a | /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/ | đa ngữ |
36 | Negligence | n | /ˈneɡlɪdʒəns/ | tính cẩu thả |
37 | Notably | adv | /ˈnəʊtəbli/ | đáng kể, đáng chú ý |
38 | Occupation | n | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | công việc |
39 | Philanthropist | n | /fɪˈlænθrəpɪst/ | người nhân đức |
40 | Provisional | a | /prəˈvɪʒənəl/ | tạm thời |
41 | Punctuality | n | /ˌpʌŋktʃuˈæləti/ | sự đúng giờ |
42 | Recruiter | n | /rɪˈkruːtər/ | nhà tuyển dụng |
43 | Requisite | n | /ˈrekwɪzɪt/ | điều kiện tất yểu |
44 | Revenue | n | /ˈrevənjuː/ | thu nhập |
45 | Salary Wage Bonus Pension | n n n n | /'sæləri/ /weɪdʒ/ /'bəʊnəs/ /'penʃən/ | lương lương (theo giờ) thưởng lương hưu |
46 | Scenario | n | /səˈnɑːriəʊ/ | viễn cảnh |
47 | Segment | n | /'segmənt/ | đoạn, khúc |
48 | Spokesperson | n | /'spəʊksmən/ | người phát ngôn |
49 | Substantially | adv | /səbˈstænʃəli/ | về thực chất, về căn bản |
50 | Superficially | adv | /ˌsuːpəˈfɪʃəli/ | một cách hời hợt nông cạn, thiển cận |
51 | Tactfully | adv | /'tæktfəli/ | một cách khéo léo trong cư xử, lịch thiệp |
52 | Trainee | n | /ˌtreɪˈniː/ | thực tập sinh |
53 |
Undersized Overused Overstaffed Undercharged |
a a a a |
/ˌʌndəˈsaɪzd/ /ˌəʊvəˈjuːz/ /ˌəʊvəˈstɑːft/ /ˌʌndəˈtʃɑːdʒ/ | chưa đủ kích thước, dưới cỡ tiêu chuẩn, còi cọc lạm dụng thừa nhân viên định giá thấp |
54 | Upheaval | n | /ʌpˈhiːvl/ | sự biến động |
55 | Upsurge Upshot Upkeep Uproar | n n n n | /ˈʌpsɜːdʒ/ /ˈʌpʃɒt/ /ˈʌpkiːp/ /ˈʌprɔːr/ | sự đột ngột tăng kết cục, kết luận sự bảo dưỡng sự ồn ào, om xòm |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12