Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng chủ đề việc làm (Jobs)

Từ vựng chủ đề việc làm (Jobs)

VOCABULARY

 

STT

Từ vựng

Từ

loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Accentuate

v

/əkˈsentʃueɪt/

nhấn trọng âm

2

Acquiesce

v

/ækwiˈes/

bằng lòng

3

Actuarial

a

/æktʃuˈeəriəl/

thuộc tính toán bảo hiểm

4

Administrator

n

/ədˈmɪnɪstreɪtər/

người quản lí

5

Ambassador

n

/æmˈbæsədər/

đại sứ

6

Amply

adv

/'æmpəli/

một cách dư dả

 

7

Analyst Analytical

Analysis

n a

n

/ˈænəlɪst/

/ˌænəˈlɪtɪkəl/

/əˈnæləsɪs/

nhà phân tích

thuộc phân tích

sự phân tích

8

Anthropologist

n

/ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/

nhà nhân loại học

9

Archaeologist

n

/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/

nhà khảo cổ học

10

Bankruptcy

n

/ˈbæŋkrʌptsi/

sự phá sản

11

Bilingual

a

/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

song ngữ

12

Blissfully

adv

/ˈblɪsfəli/

một cách hạnh phúc, sung sướng

13

Conscience

n

/ˈkɒnʃəns/

lương tâm

 

14

Cutback Breakdown Layout

Drop-back

n n n

n

/'kʌtbæk/

/ˈbreɪkdaʊn/

/'leɪaʊt/

/’drɒpbæk/

sự cắt giảm sự hỏng hóc bản mẫu

sự bỏ lại, sự tụt lại

15

Decorously

adv

/'dekərəsli/

một cách lịch thiệp

16

Demographics

n

/ˌdeməˈɡræfɪk/

số liệu thống kê dân số

17

Diligence

n

/'dɪlɪdʒəns/

sự chăm chỉ

18

Disengage

v

/ˌdɪsɪŋˈɡeɪdʒ/

tách rời

19

Dismissal

n

/dɪ'smɪsəl/

sự sa thải

20

Ecstatically

adv

/ɪk'stætɪkli/

một cách ngây ngất, mê ly

 

 

21

Employment Employ Employee Employer

Employable

n v n n

a

/ɪmˈplɔɪmənt/

/ɪmˈplɔɪ/

/ɪmˈplɔɪi:/

/ɪmˈplɔɪər/

/ɪmˈplɔɪəbəl/

việc làm, sự thuê thuê mướn

nhân công, người làm công ông chủ

có thể thuê được

22

Experimentation

n

/ɪkˌsperɪmenˈteɪʃn/

sự thí nghiệm

23

Ferociously

adv

/fəˈrəʊʃəsli/

một cách hung tợn

24

Gloomy

a

/'glu:mi/

u ám, ảm đạm

25

Idleness

n

/'aɪdəlnɪs/

sự lười biếng, lười nhác

26

Incompetence

n

/ɪnˈkɒmpɪtəns/

sự thiếu khả năng

27

Indolence

n

/ˈɪndələns/

sự lười biếng

28

Interim

a

/ˈɪntərɪm/

lâm thời

29

Intimately

adv

/ˈɪntɪmətli/

một cách thân mật

30

Intriguingly

adv

/ɪnˈtriːɡɪŋli/

một cách ngấm ngầm

31

Jubilantly

adv

/ˈdʒuːbɪləntli/

một cách vui vẻ, hân hoan

32

Legitimate

a

/lɪˈdʒɪtɪmət/

hợp pháp

 

33

Meteorologist

n

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/

nhà khí tượng học

34

Meticulously

adv

/məˈtɪkjələsli/

một cách tỉ mỉ, kĩ càng

35

Multilingual

a

/ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/

đa ngữ

36

Negligence

n

/ˈneɡlɪdʒəns/

tính cẩu thả

37

Notably

adv

/ˈnəʊtəbli/

đáng kể, đáng chú ý

38

Occupation

n

/ˌɒkjuˈpeɪʃn/

công việc

39

Philanthropist

n

/fɪˈlænθrəpɪst/

người nhân đức

40

Provisional

a

/prəˈvɪʒənəl/

tạm thời

41

Punctuality

n

/ˌpʌŋktʃuˈæləti/

sự đúng giờ

42

Recruiter

n

/rɪˈkruːtər/

nhà tuyển dụng

43

Requisite

n

/ˈrekwɪzɪt/

điều kiện tất yểu

44

Revenue

n

/ˈrevənjuː/

thu nhập

 

45

Salary Wage Bonus

Pension

n n n

n

/'sæləri/

/weɪdʒ/

/'bəʊnəs/

/'penʃən/

lương

lương (theo giờ) thưởng

lương hưu

46

Scenario

n

/səˈnɑːriəʊ/

viễn cảnh

47

Segment

n

/'segmənt/

đoạn, khúc

48

Spokesperson

n

/'spəʊksmən/

người phát ngôn

49

Substantially

adv

/səbˈstænʃəli/

về thực chất, về căn bản

50

Superficially

adv

/ˌsuːpəˈfɪʃəli/

một cách hời hợt nông cạn, thiển cận

51

Tactfully

adv

/'tæktfəli/

một cách khéo léo trong cư xử, lịch thiệp

52

Trainee

n

/ˌtreɪˈniː/

thực tập sinh

 

 

53

 

Undersized Overused Overstaffed Undercharged

 

a a a a

 

/ˌʌndəˈsaɪzd/

/ˌəʊvəˈjuːz/

/ˌəʊvəˈstɑːft/

/ˌʌndəˈtʃɑːdʒ/

chưa đủ kích thước, dưới cỡ tiêu chuẩn,

còi cọc lạm dụng

thừa nhân viên

định giá thấp

54

Upheaval

n

/ʌpˈhiːvl/

sự biến động

 

55

Upsurge Upshot Upkeep

Uproar

n n n

n

/ˈʌpsɜːdʒ/

/ˈʌpʃɒt/

/ˈʌpkiːp/

/ˈʌprɔːr/

sự đột ngột tăng kết cục, kết luận sự bảo dưỡng

sự ồn ào, om xòm

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 12