1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/
cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
- The hotel can accommodate up to 500 guests.
(Khách sạn có sức chứa lên đến 500 khách.)
- The aircraft is capable of accommodating 28 passengers.
(Máy bay có khả năng chứa 28 hành khách.)
2. adventure (n) /ədˈventʃə/
cuộc phiêu lưu
- When you're a child, life is one big adventure.
(Khi bạn còn là một đứa trẻ, cuộc sống là một cuộc phiêu lưu lớn.)
- Our trip to London was quite an adventure for the children.
( Chuyến đi của chúng tôi đến London khá là một cuộc phiêu lưu đối với bọn trẻ.)
3. alien (n) /ˈeɪliən/
người ngoài hành tinh
- In the movie aliens invade Earth.
(Trong phim người ngoài hành tinh xâm lược Trái đất.)
- Do you believe that space aliens have landed on our planet?
(Bạn có tin rằng người ngoài hành tinh đã hạ cánh xuống hành tinh của chúng ta?)
4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/
trải nghiệm
- My lack of practical experience was a disadvantage.
(Tôi thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi.)
- We all learn by experience.
(Tất cả chúng ta đều học hỏi bằng kinh nghiệm.)
5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/
hiểm họa, mối đe dọa
- Firefighters face danger every day.
(Lính cứu hỏa đối mặt với nguy hiểm hàng ngày)
- Children's lives are in danger every time they cross this road.
(Tính mạng của trẻ em bị nguy hiểm mỗi khi đi qua đoạn đường này.)
6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/
đĩa bay
7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/
dải ngân hà
8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/
sao Mộc
9. Mars (n) /mɑːz/
sao Hỏa
10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/
người đưa tin
- He sent the order by messenger.
(Anh ta đã gửi đơn đặt hàng bằng sứ giả.)
- Don’t blame me for the bad news—I’m just the messenger.
(Đừng trách tôi vì tin xấu — tôi chỉ là người đưa tin.)
11. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/
sao Thủy
12. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
13. Neptune (n) /ˈneptjuːn/
sao Hải Vương
14. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
15. planet (n) /ˈplænɪt/
hành tinh
- How many planets orbit the sun?
(Có bao nhiêu hành tinh quay quanh mặt trời?)
- She believes there is life on other planets.
(Cô tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.)
16. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/
độc, có độc
- This gas is highly poisonous.
(Khí này rất độc.)
- The leaves of certain trees are poisonous to animals.
(Lá của một số cây có độc đối với động vật.)
17. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
18. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
19. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
20. stand (v) /stænd/
chịu đựng, chịu được, nhịn được
- Modern plastics can stand very high and very low temperatures.
(Nhựa hiện đại có thể chịu được nhiệt độ rất cao và rất thấp.)
- His heart won't stand the strain much longer.
(Trái tim anh ấy sẽ không chịu đựng được căng thẳng lâu hơn nữa.)
21. surface (n) /ˈsɜːfɪs/
bề mặt
- We need a flat, smooth surface to play the game on.
(Chúng ta cần một bề mặt phẳng, nhẵn để chơi trò chơi.)
- These plants float on the surface of the water.
(Những cây này nổi trên mặt nước.)
22. trace (n, v) /treɪs/
dấu vết, lần theo dấu vết
- We finally traced him to an address in Chicago.
(Cuối cùng chúng tôi cũng lần ra được anh ta đến một địa chỉ ở Chicago.)
- He attempted to cover up all the traces of his crime.
(Anh ta cố gắng che đậy mọi dấu vết tội ác của mình. )
23. terrorist (n) /ˈterərɪst/
kẻ khủng bố
- The terrorists are threatening to blow up the plane.
(Những kẻ khủng bố đang đe dọa cho nổ tung chiếc máy bay.)
- The bomb attacks have been attributed to a group of international terrorists.
(Các vụ đánh bom được cho là do một nhóm khủng bố quốc tế.)
24. trek (n, v) /trek/
hành trình, du hành
- We spent the day trekking through forests and over mountains.
(Chúng tôi đã dành cả ngày để đi bộ xuyên rừng và vượt núi.)
- We did an eight-hour trek yesterday.
(Chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi dài tám giờ ngày hôm qua.)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 8