Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng - Economic reforms

Từ vựng - Economic reforms

1. achieve /əˈtʃiːv/

(v): đạt được

achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu

- He had finally achieved success.

(Cuối cùng anh đã đạt được thành công.)

- They were proud of their children's achievements.

(Họ tự hào về những thành tựu của con cái họ.)

2. adopt /ə'dɔpt/

(v): chấp nhận, thông qua

- The council is expected to adopt the new policy at its next meeting.

(Hội đồng dự kiến sẽ thông qua chính sách mới tại cuộc họp tiếp theo.)

- All three teams adopted different approaches to the problem.

(Cả ba đội đều áp dụng các cách tiếp cận khác nhau cho vấn đề này.)

3. agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/

(n): nông nghiệp

agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj): thuộc về nông nghiệp

- The number of people employed in agriculture has fallen in the last decade.

(Số người làm việc trong nông nghiệp đã giảm trong thập kỷ qua.)

- Agricultural policy and tourism are both important to the region’s economy.

(Chính sách nông nghiệp và du lịch đều quan trọng đối với nền kinh tế của khu vực.)

4. be in ruins: trong tình trạng hư hại

- The economy was in ruins after the war.

(Nền kinh tế đã bị tàn phá sau chiến tranh.)

- He lied about the company's finances, and now his career is in ruins.

(Anh ta nói dối về tài chính của công ty, và bây giờ sự nghiệp của anh ấy đang ở trong đống đổ nát.)

5. carry out (v): tiến hành

- The hospital is carrying out tests to find out what's wrong with her.

(Bệnh viện đang thực hiện các xét nghiệm để tìm ra chuyện gì xảy ra với cô ấy.)

- Our soldiers carried out a successful attack last night.

(Những người lính của chúng ta đã thực hiện một cuộc tấn công thành công tối qua.)

6. commitment /kə'mitmənt/

(n): lời hứa, lời cam kết

- She doesn't want to make a big emotional commitment to Steve at the moment.

(Cô không muốn thực hiện một cam kết tình cảm lớn với Steve vào lúc này)

- Women very often have to juggle work with their family commitments.

(Phụ nữ thường xuyên phải sắp xếp công việc với các cam kết gia đình của họ.)

7. constantly /'kɔnstəntli/   

(adv): thường xuyên, liên tục

- Fashion is constantly changing.

(Thời trang đang thay đổi liên tục.)

- We are constantly on the lookout for new ideas.

(Chúng tôi liên tục tìm kiếm các ý tưởng mới.)

8. develop /di'veləp/

(v): phát triển

development (n): sự phát triển

developed country (n): nước phát triển

developing country (n): nước đang phát triển

under-developed country (n): nước kém phát triển

- The place has rapidly developed from a small fishing community into a thriving tourist resort.

(Nơi này đã phát triển nhanh chóng từ một huyện đánh cá nhỏ thành một khu du lịch phát triển mạnh.)

- This piece of equipment is an exciting new development.

(Thiết bị này là một sự phát triển mới thú vị)

9. discourage /dis'kʌridʒ/

(v): làm nản lòng, làm nhụt chí >< encourage /in'kʌridʒ/ (v): khuyến khích

- His parents tried to discourage him from being an actor.

(Cha mẹ anh đã cố ngăn cản anh trở thành một diễn viên.)

- Banks actively encouraged people to borrow money.

(Các ngân hàng tích cực khuyến khích mọi người vay tiền.)

10. dissolve /di'zɔlv/   

(v): giải tán, giải thể

- When the ambulance had gone, the crowd dissolved.

(Khi xe cứu thương đã đi, đám đông giải tán.)

- His calm response dissolved her anger.

(Phản ứng bình tĩnh của anh làm cơn giận của cô ta biến mất.)

11. domestic /də'mestik/

(adj): nội địa

- Output consists of both exports and sales on the domestic market.

(Sản lượng bao gồm cả xuất khẩu và bán hàng trên thị trường trong nước.)

- The problems of domestic violence are growing.

(Vấn đề bạo lực gia đình đang gia tăng.)

12. dominate /'dɔmineit/

(v): chi phối, thống trị

- As a child he was dominated by his father.

(Khi còn nhỏ, anh đã bị cha của mình chi phối.)

- He tended to dominate the conversation.

(Anh có xu hướng thống trị cuộc đối thoại.)

13. efficient /i'fi∫ənt/  

(adj): có hiệu quả ≠ inefficient (adj): không có hiệu quả

- We offer a fast, friendly and efficient service.

(Chúng tôi cung cấp dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và hiệu quả.)

- Existing methods of production are expensive and inefficient.

(Các phương pháp sản xuất hiện có rất tốn kém và không hiệu quả.)

14. eliminate  /i'limineit/  

eliminate sth/sb from sth (v): lọai bỏ, loại trừ

- The police have eliminated two suspects from their investigation.

(Cảnh sát đã loại bỏ hai kẻ tình nghi khỏi cuộc điều tra của họ.)

- She was eliminated from the tournament in the first round.

(Cô ấy đã bị loại khỏi giải đấu ở vòng đầu tiên.)

15. eventually /i'vent∫uəli/

(adv): cuối cùng

- She hopes eventually to attend medical school and become a doctor.

(Cô hy vọng cuối cùng sẽ theo học trường y và trở thành một bác sĩ.)

- Our flight eventually left five hours late.

(Chuyến bay của chúng tôi cuối cùng đã bị trễ 5 giờ.)

16. expand /iks'pænd/

(v): mở rộng

- The new system expanded the role of family doctors.

(Hệ thống mới mở rộng vai trò của các bác sĩ gia đình.)

- There are no plans to expand the local airport.

 (Không có kế hoạch mở rộng sân bay địa phương.)

17. facility /fə'siliti/

(n): tiện nghi

- The hotel has special facilities for welcoming disabled people.

(Khách sạn có các tiện nghi đặc biệt để chào đón những người khuyết tật. )

- All rooms have private facilities.

(Tất cả các phòng đều có tiện nghi riêng.)

18. highly-qualified (adj): có đủ trình độ chuyên môn

- Ken has more than ten years of experience in photography  so he is highly-qualified to offer advice.

(Ken có hơn mười năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nhiếp ảnh, vì vậy anh ấy có trình độ cao để đưa ra lời khuyên.)

- He seems highly - qualified for the job.

(Anh ấy dường như có đủ chuyên môn cho công việc.)

19. improve /im'pru:v/

(v): cải tiến, cải thiện

improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n): sự cải thiện

- I hope my French will improve when I go to France.

(Tôi hy vọng tiếng Pháp của tôi sẽ cải thiện khi tôi đến Pháp.)

- We expect to see further improvement over the coming year.

(Chúng tôi mong đợi để nhìn thấy sự cải thiện trong năm tới.)

20. inflation /in'flei∫n/  

(n): sự lạm phát

- Wage increases must be in line with inflation.

(Mức lương tăng lên phải phù hợp với lạm phát.)

-Inflation is currently running at 3%.

(Lạm phát hiện đang chạy ở mức 3%.)

21. inhabitant /in'hæbitənt/

(n): dân cư

- The city of Ely has about 10,000 inhabitants.

(Thành phố Ely có khoảng 10.000 cư dân.)

- Many of the immigrants have intermarried with the island's original inhabitants.

(Nhiều người nhập cư đã kết hôn với người dân gốc của hòn đảo.)

22. initiate /i'ni∫iit/

(v): bắt đầu

- The government has initiated a programme of economic reform.

(Chính phủ đã khởi xướng một chương trình cải cách kinh tế.)

- Some of the orders are initiated directly on the trading floor.

(Một số lệnh được bắt đầu trực tiếp trên sàn giao dịch.)

23. intervention /,intə'ven∫n/  

(n): sự can thiệp

 =>  state intervention (n): sự can thiệp của nhà nước

- Family intervention is an essential component of treatment for adolescent drug abuse.

(Sự can thiệp của gia đình là một thành phần thiết yếu trong điều trị lạm dụng ma túy vị thành niên.)

- Some economists believe that active state intervention in the housingmarket is now needed.

(Một số nhà kinh tế tin rằng sự can thiệp của nhà nước tích cực trong thị trường nhà ở hiện nay là cần thiết.)

24. invest /in'vest/  

invest in (v): đầu tư

investment (n): sự đầu tư, vốn đầu tư

- Now is a good time to invest in the property market.

(Bây giờ là thời điểm tốt để đầu tư vào thị trường bất động sản.)

- This country needs investment in education.

(Đất nước này cần đầu tư vào giáo dục.)

25. legal /'li:gəl/  

(adj): hợp pháp ≠ illegal /i'li:gəl/ (adj): bất hợp pháp

- They are currently facing a long legal battle in the US courts.

(Họ hiện đang phải đối mặt với một cuộc chiến pháp lý dài tại các tòa án Hoa Kỳ.)

- It's illegal to drive through a red light.

(Đó là bất hợp pháp khi lái xe vượt đèn đỏ.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 12