Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng – Further Education

Từ vựng – Further Education

1.abroad/əˈbrɔːd/

(adv): ở nước ngoài

- She worked abroad for a year.

(Cô ấy làm việc ở nước ngoài trong một năm.)

- For a holiday abroad you need a valid passport.

(Đối với một kỳ nghỉ ở nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu hợp lệ.)

2.academic /ˌækəˈdemɪk/  

(adj): thuộc về học thuật

- The students return in October for the start of the new academic year.

(Các sinh viên trở lại vào tháng Mười để bắt đầu năm học mới.)

- The enrolment criteria are geographical rather than academic.

(Các tiêu chí tuyển sinh là thiên về địa lý hơn là học thuật.)

3.accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/

(n): phòng ở

- Hotel accommodation is included in the price of your holiday.

(Chỗ ở của khách sạn được bao gồm trong giá của kỳ nghỉ của bạn.)

- First-class accommodation is available on all flights.

(Chỗ ở hạng nhất có sẵn trên tất cả các chuyến bay.)

4.achieve /əˈtʃiːv/

(v): đạt được

- He had finally achieved success.

(Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.)

- They could not achieve their target of less than 3% inflation.

(Họ không thể đạt được mục tiêu lạm phát dưới 3%.)

5.admission /ədˈmɪʃn/  

(n): được nhận vào ở 1 ngôi trường

- They tried to get into the club but were refused admission.

(Họ đã cố gắng để có được vào câu lạc bộ nhưng đã bị từ chối nhập học.)

- She failed to gain admission to the university of her choice.

(Cô ấy đã không được nhận vào trường đại học mà mình chọn.)

6.analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/  

(adj): phân tích

- She has a clear analytical mind.

(Cô ấy có một tâm trí phân tích rõ ràng.)

- Some students have a more analytical approach to learning.

(Một số sinh viên có cách tiếp cận phân tích hơn để học tập.)

7.baccalaureate/ˌbækəˈlɔːriət/

(n): kỳ thi tú tài

- He had great trouble in getting his baccalaureate.

(Anh ta gặp rắc rối lớn trong việc nhận được bằng tú tài.)

- He is going to take your baccalaureate.

(Anh ấy chuẩn bị tham gia  kỳ thi tú tài.)

8.bachelor /ˈbætʃələ(r)/  

(n): bằng cử nhân

- He graduated with a bachelor of science degree in business administration.

(Ông ấy tốt nghiệp cử nhân khoa học về quản trị kinh doanh.)

- She earned a bachelor of arts degree in 1979.

(Cô tốt nghiệp cử nhân về nghệ thuật năm 1979.)

9.broaden  /ˈbrɔːdn/  

(v): mở rộng, nới rộng

- Few would disagree that travel broadens the mind.

(Rất ít người không đồng ý rằng du lịch mở rộng tâm trí.)

- Spending a year working in the city helped to broaden his horizons.

(Dành một năm làm việc trong thành phố đã giúp mở rộng tầm nhìn của anh ấy.)

10.campus /ˈkæmpəs/  

(n): khuôn viên

- She lives on campus.

(Cô ấy sống trong khuôn viên trường.)

- Freshmen at many universities are not allowed to live off campus.

( Sinh viên năm nhất tại nhiều trường đại học không được phép sống ngoài khuôn viên trường.)

11.collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/  

(n): cộng tác

- It was a collaboration that produced extremely useful results.

(Đó là một sự hợp tác đã tạo ra kết quả cực kỳ hữu ích.)

- The government worked in close collaboration with teachers on the new curriculum.

(Chính phủ đã phối hợp chặt chẽ với các giáo viên về chương trình giảng dạy mới.)

12.college /ˈkɒlɪdʒ/  

(n): cao đẳng / đại học

- She's at college.

(Cô ấy đang học đại học.)

- He's hoping to go to college next year.

(Anh ấy hy vọng sẽ học đại học vào năm tới.)

13.consult /kənˈsʌlt/  

(v): tham khảo

- If the pain continues, consult your doctor.

(Nếu cơn đau vẫn tiếp tục, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.)

- Have you consulted your lawyer about this?

(Bạn đã tham khảo luật sư của bạn về điều này chưa?)

14.coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/

(n): điều phối viên

- The campaign needs an effective coordinator.

(Chiến dịch cần một điều phối viên hiệu quả.)

- We've just appointed a coordinator who will oversee the whole project.

(Chúng tôi vừa bổ nhiệm một điều phối viên sẽ giám sát toàn bộ dự án.)

15.dean /diːn/  

(n): chủ nhiệm khoa

- He was appointed dean of the faculty of theology at London University.

(Ông ấy được bổ nhiệm làm hiệu trưởng khoa thần học tại Đại học London.)

- Langer is the dean of the law school.

(Langer là chủ nhiệm khoa của trường luật.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 11