Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng - Future Jobs

Từ vựng  - Future Jobs

1. academic /ˌækəˈdemɪk/   

(adj): học thuật

- The students return in October for the start of the new academic year.

(Các sinh viên trở lại vào tháng Mười để bắt đầu năm học mới.)

- All the candidates had excellent academic credentials.

(Tất cả các ứng cử viên có bằng cấp học thuật xuất sắc.)

2. accompany /ə'kʌmpəni/

(v): đi cùng, hộ tống

- I must ask you to accompany me to the police station.

( Tôi phải yêu cầu bạn đi cùng tôi đến đồn cảnh sát.)

- The singer was accompaniedon/at the piano by her sister.

(Các ca sĩ hát dưới nhạc piano của chị gái cô ấy.)

3. account /ə'kaunt/

(n): bản kê khai, bản báo cáo

accountant /ə'kauntənt/ (n): nhân viên kế tóan

- What's your account number please?

(Số tài khoản của bạn là gì?)

-  We talked to the company’s chief accountant.

(Chúng tôi đã nói chuyện với kế toán trưởng của công ty.)

4. advertise /'ædvətaiz/

(v): quảng cáo

advertisement /əd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt/ (n): sự quảng cáo

- If you want to attract more customers, try advertising in the local paper.

(Nếu bạn muốn thu hút nhiều khách hàng hơn, hãy thử quảng cáo trên trang báo địa phương.)

- Put an advertisement in the local paper to sell your car.

( Đặt quảng cáo trên trang báo địa phương để bán xe của bạn.)

5. aspect /'æspekt/

(n): khía cạnh

- The book aims to cover all aspects of city life.

(Cuốn sách nhằm mục đích bao gồm tất cả các khía cạnh của cuộc sống thành phố.)

- She felt she had looked at the problem from every aspect.

(Cô cảm thấy cô đã xem xét vấn đề từ mọi khía cạnh.)

6. avoid /ə'vɔid/

(v): tránh

- They narrowly avoided defeat.

(Họ suýt tránh được thất bại.)

- The name was changed to avoid confusion with another firm.

(Tên đã được thay đổi để tránh nhầm lẫn với một công ty khác.)

7. keenness /ki:nnis/   

(n): sự say mê, sự nhiệt tình

be keen on sth/doing sth: say mê

- I wasn't too keen on going to the party.

(Tôi không quá quan tâm tới việc đi tới bữa tiệc.)

- I admire his enthusiasm and keenness to experiment.

(Tôi ngưỡng mộ sự nhiệt tình và sự say mê của anh ấy tối với thí nghiệm.)

8. candidate /'kændidit/

(n): người xin việc

- He stood as a candidate in the local elections.

(Ông ấy đứng như một ứng cử viên trong các cuộc bầu cử địa phương.)

- There were a large number of candidates for the job.

(Đã có một số lượng lớn ứng cử viên cho công việc.)

9. category /'kætigəri/  

(n): hạng, loại

- Students over 25 fall into a different category.

(Học sinh trên 25 rơi vào một loại khác nhau.)

- The results can be divided into three main categories.

(Kết quả có thể được chia thành ba loại chính.)

10. certificate /səˈtɪfɪkət/

(n): bằng cấp 

- The certificate had clearly been falsified.

(Giấy chứng nhận rõ ràng đã bị giả mạo.)

- The preparatory certificate is the minimum qualification required to teachEnglish in most language schools.

(Chứng chỉ chuẩn bị là trình độ tối thiểu cần thiết để dạy tiếng Anh tại hầu hết các trường ngoại ngữ.)

11. concentrate /'kɔnsntreit/   

concentrate on (v): tập trung vào

- I can't concentrate with all that noise going on.

( Tôi không thể tập trung với tất cả những tiếng ồn đang diễn ra.)

- I decided to concentrate all my efforts on finding somewhere to live.

(Tôi quyết định tập trung mọi nỗ lực vào việc tìm kiếm nơi nào đó để sinh sống.)

12. construct /kən'strʌkt/  

(v): xây dựng

construction /kən'strʌk∫n/ (n): sự xây dựng 

- They constructed a shelter out of fallen branches.

(Họ đã xây dựng một nơi trú ẩn trong những nhánh cây bị rớt.)

- Our new offices are still under construction.

(Văn phòng mới của chúng tôi vẫn đang được xây dựng.) 

13. contact /ˈkɒntækt/   

contact with  (v): liên lạc với

- Have you kept in contact with any of your friends from college?

(Bạn đã giữ liên lạc với bất kỳ bạn bè của bạn từ đại học?)

- She's lost contact with her son.

(Cô ấy mất liên lạc với con trai mình.)

14. descend /di'send/   

(v): đi xuống

= fall off (v): rơi xuống = reduce /ri'dju:s/ (v): giảm bớt

- The plane began to descend.

(Chiếc máy bay bắt đầu hạ xuống.)

- Attendance at my lectures has fallen off considerably.

(Sự tham dự các bài giảng của tôi đã giảm đáng kể.)

- Costs have been reduced by 20% over the past year.

(Chi phí đã được giảm 20% trong năm qua.)

15. describe /dis'kraib/ (v): miêu tả

description/dɪˈskrɪpʃn/ (n): sự miêu tả

- Can you describe him to me?

(Bạn có thể mô tả anh ấy cho tôi không?)

- Police have issued a description of the gunman.

(Cảnh sát đã đưa ra một mô tả về tay súng.)

16. economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/ 

(n): ngành kinh tế học

economic /i:'kɔnəmik/ (adj): thuộc về kinh tế

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (adj): tiết kiệm

- He studied politics and economics at Yale.

(Ông ấy  học chính trị và kinh tế tại Yale.)

- The country has been in a very poor economic state ever since the decline of itstwo major industries.

(Đất nước này đã ở trong tình trạng kinh tế rất kém kể từ khi suy giảm của 2 ngành công nghiệp lớn.)

- What's the most economical way of heating this building?

(Cách sưởi ấm tiết kiệm nhất của tòa nhà này là gì?)

17. employ /im'plɔi/

(v): thuê, mướn

employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ (n) = boss /bɔːs/ (n): chủ

employee/ɪmˈplɔɪiː/ (n) = worker (n): công nhân

employment /im'plɔimənt/ (n): sự thuê

- How many people does the company employ?

(Công ty thuê bao nhiêu người?)

- They're very good employers.

(Họ là những nhà tuyển dụng rất tốt.)

- The firm has over 500 employees.

(Công ty có hơn 500 nhân viên.)

- The government is aiming at full employment.

(Chính phủ đang hướng tới việc làm đầy đủ.)

18. enthusiasm /in'θju:ziæzm/  

(n): sự hăng hái, sự nhiệt tình

enhusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình

- He had a real enthusiasm for the work.

(Anh có một sự nhiệt tình thực sự cho công việc.)

- You don't sound very enthusiastic about the idea.

(Bạn không có âm thanh rất nhiệt tình về ý tưởng.)

19. find out (v): tìm ra, tìm hiểu

- I haven't found anything out about him yet.

(Tôi chưa tìm thấy bất cứ thứ gì về anh ta cả.)

- Can you find out what time the meeting starts?

(Bạn có thể biết thời gian cuộc họp bắt đầu không?)

20. honest /'ɔnist/   

(adj): chân thật

honesty /'ɔnisti/ (n): tính chân thật

- To be honest, it was one of the worst books I've ever read.

(Thành thật mà nói, đó là 1 trong những trong quyển sách tồi tệ nhất mà tôi từng đọc.)

- His honesty is not in question.

(Sự chân thật của anh ấy là không phải bàn cãi.)

21. imagine /i'mædʒin/   

(v): tưởng tượng

imaginary /i'mædʒinəri/ (adj): thuộc về tưởng tượng

imaginative (adj): có trí tưởng tượng phong phú

- I can't imagine life without the children now.

(Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không có con bây giờ.)

- We must listen to their problems, real or imaginary.

(Chúng ta phải lắng nghe những vấn đề của họ, thật hay tưởng tượng.)

- You’ll need to be a little more imaginative if you want to hold their attention.

(Bạn sẽ cần phải giàu trí tưởng tượng hơn một chút nếu bạn muốn giữ sự chú ý của họ.)

22. import /'impɔ:t/   

(v): nhập khẩu ≠ to export (v): xuất khẩu

- The report calls for a ban from importing hazardous waste.

(Báo cáo kêu gọi cấm nhập khẩu chất thải nguy hại.)

- 90% of the engines are exported to Europe.

(90% động cơ được xuất khẩu sang châu Âu.)

23. interview /'intəvju:/

(n): cuộc phỏng vấn

interviewer /'intəvju:ə/(n): người phỏng vấn

interviewee /'intəvju:’i:/(n): người được phỏng vấn

- He has an interview next week for the manager's job.

(Anh ấy có một cuộc phỏng vấn vào tuần tới cho công việc của người quản lý.)

- The interviewer made the candidates feel relaxed.

 (Người phỏng vấn làm cho các ứng cử viên cảm thấy thoải mái.)

- The interviewee seemed to be very nervous.

 (Người được phỏng vấn dường như rất lo lắng.)

24. impression /ɪmˈpreʃn/

(n): ấn tượng

- My first impression of him was favourable.

(Ấn tượng đầu tiên của tôi về anh ta rất tốt.)

- She gives the impression of being very busy.

(Cô ấy tạo ấn tượng bằng việc rất bận rộn.)

25. jot down /dʒɔt daun/

(v): ghi lại tóm tắt

- I'll just jot down the address for you.

(Tôi sẽ chỉ ghi lại địa chỉ cho bạn.)

- I carry a notebook so that I can jot down any ideas.

(Tôi mang theo sổ tay để tôi có thể ghi lại bất kỳ ý tưởng nào.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 12