1. UFO /ˌjuː ef ˈəʊ/
(n) vật thể lạ, đĩa bay
- Several UFO sightings have been reported.
(Một số trường hợp nhìn thấy UFO đã được báo cáo.)
- Boys often love to learn about UFOs.
(Con trai thường thích tìm hiểu về UFO)
2. future /ˈfjuːtʃə(r)/
(n) tương lai
- The movie is set in the future.
(Phim lấy bối cảnh tương lai.)
- Nobody can predict the future.
(Không ai có thể đoán trước được tương lai.)
3. solar energy /ˌsəʊlər ˈenədʒi/
(n) năng lượng mặt trời
- Many people use solar energy nowadays.
(Nhiều người sử dụng năng lượng mặt trời ngày nay.)
- Solar energy is friendly with the environment.
(Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường.)
4. appliance /əˈplaɪəns/
(n) thiết bị
- There are many appliances in my house.
(Có rất nhiều đồ dùng trong nhà của tôi.)
- My family are buying some appliances for our new house.
(Gia đình tôi đang mua một số thiết bị cho ngôi nhà mới của chúng tôi.)
5. wireless /ˈwaɪələs/
(adj) không dây
- People like to use wireless appliances.
(Mọi người thích sử dụng các thiết bị không dây.)
- The library provides free wireless access.
( Thư viện cung cấp truy cập không dây miễn phí.)
7. robot /ˈrəʊbɒt/
- These cars are built by robots.
(Những chiếc xe này được chế tạo bởi robot.)
- a toy robot
(một robot đồ chơi)
8. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/
(adj) tự động
- This is the best automatic camera.
(Đây là máy ảnh tự động tốt nhất.)
- automatic doors
(cửa tự động)
9. castle /ˈkɑːsl/
(n) cung điện, lâu đài
- A beautiful princess lived in a castle alone.
(Một công chúa xinh đẹp sống trong lâu đài một mình.)
- They were invited to a party in the castle.
(Họ được mời đến một bữa tiệc trong lâu đài.)
10. helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/
(n) máy bay trực thăng
- We're going to take a helicopter tour of the island.
(Chúng tôi sẽ thực hiện một chuyến tham quan bằng trực thăng của hòn đảo.)
- He flew helicopters during the World War II.
(Ông đã bay trực thăng trong Thế chiến thứ hai.)
11. hi-tech /ˌhaɪ ˈtek/
(adj) công nghệ cao, hiện đại
- He suggested a high-tech solution to a simple problem.
(Ông đề xuất một giải pháp công nghệ cao cho một vấn đề đơn giản.)
- Several high-tech firms have located in the town.
(Một số công ty công nghệ cao đã đặt trụ sở tại thị trấn.)
12. boathouse /ˈbəʊthaʊs/
(n) nhà bè, nhà thuyền
- The boathouse is built near a beautiful lake.
(Nhà thuyền được xây dựng gần một hồ nước đẹp.)
- We want to live in a boathouse in the future.
(Chúng tôi muốn sống trong một ngôi nhà thuyền trong tương lai.)
13. motorhome /ˈməʊtəhəʊm/
(n) nhà lưu dồng, di động
- One can both live and travel in a motorhome.
(Người ta có thể vừa sống vừa đi lại trong một ngôi nhà có động cơ.)
- You can change your home address easily by using a motorhome.
(Bạn có thể thay đổi địa chỉ nhà của mình một cách dễ dàng bằng cách sử dụng nhà di động.)
14. location /ləʊˈkeɪʃn/
(n) vị trí
- Mobile phones can determine our exact location.
(Điện thoại di động có thể xác định vị trí chính xác của bạn.)
- We still do not know the location of her house.
(Chúng tôi vẫn chưa biết vị trí của ngôi nhà của cô ấy.)
15. surrounding /səˈraʊndɪŋ/
(n) khu vực xung quanh
- From the top of the hill, you can see all the surrounding countryside.
(Từ trên đỉnh đồi, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ vùng nông thôn xung quanh.)
- The shop attracts customers from many surrounding areas.
(Quán hút khách từ nhiều vùng lân cận.)
16. clean /kliːn/
(v) làm sạch, rửa
- I'm going to clean the windows this morning.
(Tôi sẽ lau cửa sổ sáng nay.)
- You should always clean your teeth after meals.
(Bạn nên luôn vệ sinh răng miệng sau bữa ăn.)
17. cook /kʊk/
(v) nấu
- My mother is cooking dinner.
(Mẹ tôi đang nấu bữa tối.)
- Who often cook meals in your family?
(Những ai thường nấu bữa ăn trong gia đình bạn?)
18. wash /wɒʃ/
(v) giặt giũ, rửa
- These jeans need washing.
(Những chiếc quần jean này cần giặt.)
- Wash the fruit thoroughly before eating.
(Rửa trái cây thật sạch trước khi ăn.)
19. water /ˈwɔːtə(r)/
(v) tưới nước
- I've asked my neighbour to water the plants while I'm away.
(Tôi đã nhờ người hàng xóm tưới cây khi tôi đi vắng.)
- You need to water these flowers every day.
(Bạn cần tưới nước cho những bông hoa này mỗi ngày.)
20. send /send/
(v) gửi
- Let me just send this email.
(Hãy để tôi gửi email này.)
- I'll send you a text message.
(Tôi sẽ gửi cho bạn một tin nhắn văn bản.)
21. receive /rɪˈsiːv/
(v) nhận
- I received a lovely email from Tina.
(Tôi nhận được một email đáng yêu từ Tina.)
- The service receives no money from the local council.
(Dịch vụ không nhận tiền từ hội đồng địa phương.)
22. . take care of
- Who's taking care of the children while you're away?
(Ai đang chăm sóc bọn trẻ khi bạn đi vắng?)
- You should take better care of yourself.
(Bạn nên chăm sóc bản thân tốt hơn.)
23. look after
- I'm looking after his children while he's in hospital.
(Tôi đang chăm sóc các con của anh ấy khi anh ấy nằm viện.)
- Children should look after their old parents.
(Con cái nên chăm sóc cha mẹ già.)
24. contact /ˈkɒntækt/
(v) liên lạc
- I tried to contact him at his office.
(Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy tại văn phòng của anh ấy.)
- You can contact me at 388 9146.
(Bạn có thể liên hệ với tôi theo số 388 9146.)
25. feed /fiːd/
(v) nuôi, cho ăn
- Do you often feed your cat?
(Bạn có thường xuyên cho mèo ăn không?)
- She feeds the children on junk food.
(Cô cho bọn trẻ ăn đồ ăn vặt.)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6