Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng - Our houses in the future

Từ vựng - Our houses in the future

1. UFO /ˌjuː ef ˈəʊ/

(n) vật thể lạ, đĩa bay

- Several UFO sightings have been reported.

(Một số trường hợp nhìn thấy UFO đã được báo cáo.)

- Boys often love to learn about UFOs.

(Con trai thường thích tìm hiểu về UFO)

 

2. future /ˈfjuːtʃə(r)/   

(n) tương lai

- The movie is set in the future.

(Phim lấy bối cảnh tương lai.)

- Nobody can predict the future.

(Không ai có thể đoán trước được tương lai.)

3. solar energy /ˌsəʊlər ˈenədʒi/

(n) năng lượng mặt trời

- Many people use solar energy nowadays.

(Nhiều người sử dụng năng lượng mặt trời ngày nay.)

- Solar energy is friendly with the environment.

(Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường.)

4. appliance /əˈplaɪəns/   

(n) thiết bị

- There are many appliances in my house.

(Có rất nhiều đồ dùng trong nhà của tôi.)

- My family are buying some appliances for our new house.

(Gia đình tôi đang mua một số thiết bị cho ngôi nhà mới của chúng tôi.)

5. wireless /ˈwaɪələs/   

(adj) không dây

- People like to use wireless appliances.

(Mọi người thích sử dụng các thiết bị không dây.)

- The library provides free wireless access.

( Thư viện cung cấp truy cập không dây miễn phí.)

7. robot /ˈrəʊbɒt/   

- These cars are built by robots.

(Những chiếc xe này được chế tạo bởi robot.)

- a toy robot

(một robot đồ chơi)

8. automatic /ˌɔːtəˈmætɪk/   

(adj) tự động

- This is the best automatic camera.

(Đây là máy ảnh tự động tốt nhất.)

- automatic doors

(cửa tự động)

9. castle /ˈkɑːsl/   

(n) cung điện, lâu đài

- A beautiful princess lived in a castle alone.

(Một công chúa xinh đẹp sống trong lâu đài một mình.)

- They were invited to a party in the castle.

(Họ được mời đến một bữa tiệc trong lâu đài.)

10. helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/   

(n) máy bay trực thăng

- We're going to take a helicopter tour of the island.

(Chúng tôi sẽ thực hiện một chuyến tham quan bằng trực thăng của hòn đảo.)

- He flew helicopters during the World War II.

(Ông đã bay trực thăng trong Thế chiến thứ hai.)

11. hi-tech /ˌhaɪ ˈtek/   

(adj) công nghệ cao, hiện đại

- He suggested a high-tech solution to a simple problem.

(Ông đề xuất một giải pháp công nghệ cao cho một vấn đề đơn giản.)

- Several high-tech firms have located in the town.

(Một số công ty công nghệ cao đã đặt trụ sở tại thị trấn.)

12. boathouse /ˈbəʊthaʊs/   

(n) nhà bè, nhà thuyền

- The boathouse is built near a beautiful lake.

(Nhà thuyền được xây dựng gần một hồ nước đẹp.)

- We want to live in a boathouse in the future.

(Chúng tôi muốn sống trong một ngôi nhà thuyền trong tương lai.)

13. motorhome /ˈməʊtəhəʊm/   

(n) nhà lưu dồng, di động

- One can both live and travel in a motorhome.

(Người ta có thể vừa sống vừa đi lại trong một ngôi nhà có động cơ.)

- You can change your home address easily by using a motorhome.

(Bạn có thể thay đổi địa chỉ nhà của mình một cách dễ dàng bằng cách sử dụng nhà di động.)

14. location /ləʊˈkeɪʃn/   

(n) vị trí

- Mobile phones can determine our exact location.

(Điện thoại di động có thể xác định vị trí chính xác của bạn.)

- We still do not know the location of her house.

(Chúng tôi vẫn chưa biết vị trí của ngôi nhà của cô ấy.)

15. surrounding /səˈraʊndɪŋ/   

(n) khu vực xung quanh

- From the top of the hill, you can see all the surrounding countryside.

(Từ trên đỉnh đồi, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ vùng nông thôn xung quanh.)

- The shop attracts customers from many surrounding areas.

(Quán hút khách từ nhiều vùng lân cận.)

16. clean /kliːn/   

(v) làm sạch, rửa

- I'm going to clean the windows this morning.

(Tôi sẽ lau cửa sổ sáng nay.)

- You should always clean your teeth after meals. 

(Bạn nên luôn vệ sinh răng miệng sau bữa ăn.)

17. cook /kʊk/   

(v) nấu

- My mother is cooking dinner.

(Mẹ tôi đang nấu bữa tối.)

- Who often cook meals in your family?

(Những ai thường nấu bữa ăn trong gia đình bạn?)

18. wash /wɒʃ/   

(v) giặt giũ, rửa

- These jeans need washing.

(Những chiếc quần jean này cần giặt.)

- Wash the fruit thoroughly before eating.

(Rửa trái cây thật sạch trước khi ăn.)

19. water /ˈwɔːtə(r)/   

(v) tưới nước

- I've asked my neighbour to water the plants while I'm away.

(Tôi đã nhờ người hàng xóm tưới cây khi tôi đi vắng.)

- You need to water these flowers every day.

(Bạn cần tưới nước cho những bông hoa này mỗi ngày.)

20. send /send/   

(v) gửi

- Let me just send this email.

(Hãy để tôi gửi email này.)

- I'll send you a text message.

(Tôi sẽ gửi cho bạn một tin nhắn văn bản.)

21. receive /rɪˈsiːv/   

(v) nhận

- I received a lovely email from Tina.

(Tôi nhận được một email đáng yêu từ Tina.)

- The service receives no money from the local council.

(Dịch vụ không nhận tiền từ hội đồng địa phương.)

22. . take care of     

- Who's taking care of the children while you're away?

(Ai đang chăm sóc bọn trẻ khi bạn đi vắng?)

- You should take better care of yourself.

(Bạn nên chăm sóc bản thân tốt hơn.)

23. look after   

- I'm looking after his children while he's in hospital.

(Tôi đang chăm sóc các con của anh ấy khi anh ấy nằm viện.)

- Children should look after their old parents.

(Con cái nên chăm sóc cha mẹ già.)

24. contact /ˈkɒntækt/   

(v) liên lạc

- I tried to contact him at his office.

(Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy tại văn phòng của anh ấy.)

- You can contact me at 388 9146.

(Bạn có thể liên hệ với tôi theo số 388 9146.)

25. feed /fiːd/   

(v) nuôi, cho ăn

- Do you often feed your cat?

(Bạn có thường xuyên cho mèo ăn không?)

- She feeds the children on junk food.

(Cô cho bọn trẻ ăn đồ ăn vặt.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6