Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng Unit 2 - Your Body And You

Từ vựng Unit 2 - Your Body And You

1. acupuncture /ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/  

(n): châm cứu

- Acupuncture originated in China.

(Châm cứu có nguồn gốc ở Trung Quốc.)

2. ailment /ˈeɪlmənt/

(n): bệnh tật

- I got all the usual childhood ailments.

(Tôi đã mắc tất cả các bệnh thời thơ ấu bình thường.)

- Below is a list of common childhood ailments.

(Dưới đây là danh sách các bệnh về tuổi thơ phổ biến.)

3. allergy /ˈælədʒi/

(n): dị ứng

- I have an allergy to animal hair.

(Tôi bị dị ứng với lông động vật.)

- Hay fever is caused by an allergy to pollen.

(Sốt được gây ra bởi dị ứng với phấn hoa.)

4. boost /buːst/

(v): đẩy mạnh

- The movie helped boost her screen career.

(Bộ phim giúp đẩy mạnh sự nghiệp phim ảnh của cô ấy.)

- Getting that job did a lot to boost his ego.

(Nhận được công việc đó đã làm thúc đẩy sự tin của anh ấy hơn.)

5. cancer /ˈkænsə(r)/

(n): ung thư

- Most skin cancers are completely curable.

(Hầu hết các loại ung thư da đều hoàn toàn có thể chữa được.)

- Smokers face an increased risk of developing lung cancer.

(Người hút thuốc phải đối mặt với nguy cơ mắc ung thư phổi.)

6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/

(adj): tuần hoàn

- Parallel resistance is illustrated by the circulatory system.

(Sức đề kháng tương đối được giải thích bởi hệ thống tuần hoàn.)

- Sponges do not have nervous, digestive or circulatory systems.

(Bọt biển không có hệ thần kinh, tiêu hóa hoặc tuần hoàn.)

7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

(adj): phức tạp

- The instructions look very complicated.

(Các hướng dẫn trông rất phức tạp.)

- It's all very complicated-but I'll try and explain.

(Nó rất phức tạp - nhưng tôi sẽ cố gắng giải thích.)

8. consume /kənˈsjuːm/

(v): tiêu thụ, dùng

- The electricity industry consumes large amounts of fossil fuels.

(Ngành điện tiêu thụ một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch.)

- Before he died he had consumed a large quantity of alcohol.

(Trước khi chết, anh đã tiêu thụ một lượng lớn rượu.)

9. digestive  /daɪˈdʒestɪv/

(adj): tiêu hóa

- Despite its medical importance, doctors caution against overdosing, which might injure the digestive system.

(Mặc dù có tầm quan trọng về mặt y tế, các bác sĩ thận trọng khi dùng quá liều, có thể làm tổn thương hệ tiêu hóa.)

- The digestive tract was removed and each part of it was examined separately.

(Đường tiêu hóa đã được loại bỏ và mỗi phần của nó đã được kiểm tra riêng biệt.)

10. disease /dɪˈziːz/

(n): bệnh

- It is not known what causes the disease.

(Không rõ nguyên nhân gây bệnh.)

- A fatty diet increases the risk of heart disease.

(Một chế độ ăn uống béo làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)

11. evidence /ˈevɪdəns/

(n): bằng chứng

- There is convincing evidence of a link between exposure to sun and skin cancer.

(Có bằng chứng thuyết phục về mối liên hệ giữa tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và ung thư da.)

- We found further scientific evidence for this theory.

(Chúng tôi tìm thấy bằng chứng khoa học hơn nữa cho lý thuyết này.)

12. frown /fraʊn/

(v): cau mày

- What are you frowning at me for?

(Anh cau mày với tôi vì điều gì?)

- She frowned with concentration.

(Cô cau mày với sự tập trung.)

13. grain /ɡreɪn/

(n): ngũ cốc

- Grain is one of the main exports of the American Midwest.

(Ngũ cốc là một trong những mặt hàng xuất khẩu chính của vùng Trung Tây Hoa Kỳ.)

- A tornado destroyed grain crops across much of the Midwest.

(Một cơn lốc xoáy đã phá hủy vụ mùa ngũ cốc trên khắp vùng Trung Tây.)

14. heal /hiːl/

(v): chữa bệnh

- It took a long time for the wounds to heal.

(Phải mất một thời gian dài để vết thương lành lại.)

- The cut healed up without leaving a scar.

(Vết cắt lành mà không để lại sẹo.)

15. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/

(v): truyền cảm hứng

- The actors inspired the kids with their enthusiasm.

(Các diễn viên truyền cảm hứng cho những đứa trẻ với sự nhiệt tình của họ.)

- By visiting schools, the actors hope to inspire children to put on their own productions.

(Bằng cách đến thăm trường học, các diễn viên hy vọng sẽ truyền cảm hứng cho trẻ em để đưa vào sản phẩm của riêng mình.)

16. intestine /ɪnˈtestɪn/

(n): ruột

- Antibodies from the mother's milk line the baby's intestines and prevent infection.

(Kháng thể từ đường sữa mẹ của ruột non và ngăn ngừa nhiễm trùng.)

17. muscle /ˈmʌsl/

(n): cơ bắp

- This exercise will work the muscles of the lower back.

(Bài tập này sẽ làm việc các cơ bắp của lưng dưới.)

- She tried to relax her tense muscles.

(Cô cố gắng thư giãn cơ bắp căng thẳng của mình.)

18. nerve /nɜːv/

(n): thần kinh

- He's off work with a nerve in his neck.

(Anh ấy nghỉ làm vì một dây thần kinh bị mắc kẹt ở cổ.)

- I need something to steady my nerves.

(Tôi cần một cái gì đó để ổn định thần kinh của tôi.)

19. poultry /ˈpəʊltri/

(n): gia cầm

- Some poultry farmers keep turkeys and ducks as well as chickens.

(Một số nông dân nuôi gia cầm giữ gà tây và vịt cũng như gà.)

20. respiratory /rəˈspɪrətri/

(adj): thuộc hô hấp

Smoking can cause respiratory diseases.

(Hút thuốc lá có thể gây bệnh đường hô hấp.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 10