1. resolve /rɪˈzɒlv/
(v): giải quyết
- Have you resolved the problem of transport yet?
(Bạn đã giải quyết xong vấn đề xe cộ chưa?)
- Be patient and the situation may resolve itself.
(Hãy kiên nhẫn và vấn đề sẽ giải quyết được thôi.)
2. donate /dəʊˈneɪt/
(v): quyên góp
- 2 dollars is donated to charity for every bottle sold.
(2 đô được quyên góp cho từ thiện với mỗi chai nước bán được.)
- Over $12 million was donated to the building fund.
(Hơn 12 triệu đô đã được quyên góp cho quỹ xây dựng.)
3. fund /fʌnd/
(n): quỹ
- The hospital has set up a special fund to buy new equipment.
(Bệnh viện đã gây dựng quỹ để mua thiết bị mới.)
- Her family have contributed £50, 000 to the fund.
(Gia đình cô ấy đã quyên tặng 50 nghìn bảng vào quỹ.)
4. benefit /ˈben.ɪ.fɪt/
(n): lợi ích, có lợi
- He says he's doing it for our benefit.
(Anh ta nói anh ta làm điều này vì lợi ích của chúng ta.
- It will be to your benefit to arrive early.
(Đó sẽ có lợi cho bạn nếu đến sớm.)
5. contribute /kənˈtrɪb.juːt/
(v): đóng góp
- Come to the meeting if you feel you have something to contribute.
(Hãy đến buổi gặp mặt nếu bạn cảm thấy muốn đóng góp.)
- Tourism contributes to the local economy.
(Du lịch đóng góp vào kinh tế địa phương.)
6. handicapped /ˈhændikæpt/
handicapped people: người khuyết tật
(adj): khuyết tật
- The accident left him physically handicapped.
(Vụ tai nạn khiến anh ta bị khuyết tật.)
- special equipment for visually handicapped children
(Thiết bị đặc biệt để hỗ trợ trẻ em khiếm thị.)
7. retirement home /rɪˈtaɪəmənt/
(viện dưỡng lão.)
8. the elderly /ˈel.dəl.i/
(n): người già
- The city is building new housing for the elderly.
(Thành phố đang xây dựng một ngôi nhà mới cho người già.)
9. homeless /ˈhəʊm.ləs/
homeless people:
(adj): vô gia cư, không có nhà để ở
- She was homeless and had to put her child up for adoption.
(Cô ấy trở thành người vô gia cư và phải gửi con vào viện mồ côi.”
- Three hundred people were left homeless by the earthquake.
(300 người đã bị vô gia cư vì trận động đất.)
10. volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/
(n): tình nguyện viên
- As a volunteer on the childcare project, I really saw life.
(Khi làm tình nguyện viên cho dự án chăm sóc trẻ em, tôi mới thực sự thấy cuộc sống là như thế nào.)
- She placed her name on the list of volunteers.
(Cô ấy đăng kí làm tình nguyện viên.)
11. kindness /ˈkaɪnd.nəs/
(n): sự tử tế
- I wanted to thank them for all their kindnesses.
(Tôi muốn cảm ơn họ vì sự tốt bụng.)
- I think her kindness is one of her strong points
(tôi nghĩ sự tốt bụng của cô ấy là một trong những điểm mạnh.)
12. society /səˈsaɪ.ə.ti/
(n) xã hội
- We live in a multicultural society.
(Chúng ta đang sống trong một xã hội đa văn hóa.)
- In most countries, the family unit is still the cornerstone of society.
(Ở hầu hết các quốc gia, mỗi gia đình là một trụ cột của xã hội.)
13. poverty /ˈpɒv.ə.ti/
(n): sự nghèo đói
- He grew up in poverty.
(Anh ta lớn lên trong sự nghèo đói.)
- Some 80% of Haitians live in poverty, and few have proper jobs.
(80% số người Haiti sống trong sự nghèo đói và chỉ có một số ít người có công việc.)
14. charity /ˈtʃær.ə.ti/
(n): từ thiện
- She does a lot of work for charity.
(Cô ấy làm từ thiện rất nhiều.)
- UNICEF is an international charity.
(UNICEF là một tổ chức từ thiện quốc tế.)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 7