Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

Từ vựng - Ways of socialising

Từ vựng - Ways of socialising

1. accept /əkˈsept/   

(v): chấp nhận

- Please accept our sincere apologies.

(Hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của chúng tôi.)

- This machine only accepts coins.

(Máy này chỉ chấp nhận tiền xu.)

2. apologize /ə’pɑlədʒaɪz/   

apologize to sb for sth

 (v): xin lỗi ai về điều gì

make /offer an apology for sth /ə’pɑlədʒɪ/ (v): xin lỗi ai

- We apologize to passengers  for the late departure of this flight.

(Chúng tôi xin lỗi hành khách vì đã rời khỏi chuyến bay này.)

- She made her apologies and left early.

(Cô ấy xin lỗi và rời đi sớm.)

3. approach /ə’prout∫/

(v): lại gần, đến gần

- As you approach the town, you'll see the college on the left.

(Khi bạn đến gần thị trấn, bạn sẽ thấy trường đại học ở bên trái.)

- She approached the bank for a loan.

(Cô ấy đã đến ngân hàng để vay tiền.)

4. appropriate /ə’proupriət/

(adj): thích hợp

- Jeans are not appropriate for a formal party.

(Jeans không thích hợp cho một bữa tiệc trang trọng.)

- The book was written in a style appropriate to the age of the children.

(Cuốn sách được viết theo văn phong phù hợp với tuổi của trẻ em.)

5. argue /‘ɑrgju/   

argue with sb about sth (v): tranh luận

argument (n): /‘ɑrgjʊmənt/ sự tranh luận

- We're always arguing with each other about money.

(Chúng tôi luôn tranh cãi với nhau về tiền bạc.)

- We had an argument with the waiter about the bill.

(Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận với người phục vụ về dự luật.)

6. attention /ə'tenʃn/

(n): sự chú ý

pay attention to : chú ý đến

attract sb’s attention /ə’trækt/ /ə’ten∫n/ (v): gây (thu hút) sự chú ý của ai

- Don't pay any attention to what they say.

(Đừng để ý đến những gì họ nói.)

- She tried to attract the waiter's attention.

(Cô ta cố thu hút sự chú ý của người phục vụ.)

7. catch /kæʧ/   

catch one’s eye: thu hút sự chú ý của ai

- Can you catch the waiter's eye?

(Bạn có thể thu hút sự chú ý của bồi bàn không?)

8.communicate/kə’mjunikeit/

(v): giao tiếp

communication /kə,mjuni’kei∫n/ (n): sự giao tiếp

- Dolphins use sound to communicate with each other.

(Cá heo sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau.)

- Speech is the fastest method of communication between people.

(Nói là phương pháp giao tiếp nhanh nhất giữa mọi người.)

9. decent /‘disnt/

(adj): đứng đắn, chỉnh tề

- Everyone said he was a decent sort of guy.

(Mọi người đều nói anh ấy là một anh chàng tốt.)

- It was very decent (= kind) of you to help.

(Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi.)

10. get through(to sb): liên lạc (với ai) qua điện thọai

- I find it impossible to get through to her.

(Tôi nhận thấy đó là không thể để liên lạc với cô ấy.)

hurt someone’s feeling /hɜrt/ /‘filɪŋ/ : chạm lòng tự ái của ai

- I  didn't want to hurt his feelings.

(Tôi không muốn chạm vào lòng tự ái của anh ấy.)

11. informal/in’fɔml/   

(adj):  thân mật    ><formal /‘fɔrml/ (adj): trịnh trọng

- Dress is informal, and storage space often limited, so you’ll be more comfortable travelling light.

(Trang phục là không cần trang trọng và không gian lưu trữ thường bị hạn chế, vì vậy bạn sẽ có được ánh sáng du lịch thoải mái hơn.)

- The dinner was a formal affair.

(Bữa tối là sự kiện trang trọng.)

12.install /in’stɔl/

(v): lắp đặt

installation /ˌɪnstəˈleɪʃn/ (n): sự lắp đặt

- The hotel chain has recently installed a new booking system.

(Chuỗi khách sạn gần đây đã cài đặt một hệ thống đặt phòng mới.)

- Installation of the new system will take several days.

(Việc cài đặt hệ thống mới sẽ mất vài ngày.)

13.instance /‘instəns/

(n): trường hợp  

for instance (exp): ví dụ, chẳng hạn

- What would you do, for instance, if you found a member of staff stealing?

(Ví dụ, bạn sẽ làm gì nếu bạn thấy một thành viên của nhân viên ăn cắp?)

- I would normally suggest taking time off work, but in this instance I'm not sure that would do any good.

(Thông thường tôi sẽ đề nghị nghỉ làm việc một khoảng thời gian, nhưng trong trường hợp này tôi không chắc nó có tốt không.)

14.jump /dʒʌmp/   

jump up and down (v): nhảy cẩng lên

- The local residents are jumping up and down complaining about the noise.

(Cư dân địa phương đang nhảy lên để phàn nàn về tiếng ồn.)

15. marvelous/‘mɑvələs/   

(adj): tuyệt vời = wonderful, fantastic

- The weather was marvellous.

(Thời tiết thật tuyệt vời.)

- It's marvellous what modern technology can do.

(Thật tuyệt vời những gì công nghệ hiện đại có thể làm.)

16. nod/nɑd/

(v): gật đầu

- He nodded his head sympathetically.

(Anh gật đầu thông cảm.)

- She nodded approval.

(Cô ấy gật đầu tán thành.)

17. raise one’s hands /reiz/ /hænd/ : giơ tay lên

- He raised a hand in greeting.

(Anh ta giơ tay chào.)

18. sarcastic /sɑ’kæstik/

(adj): chế nhạo, mỉa mai, châm biếm

sarcastically (adv): một cách chế nhạo

- There's no need to be sarcastic,’ she said.

("Không cần phải mỉa mai," cô ấy nói.)

- Thanks so much for your help," Tim said sarcastically.

(Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn, "Tim nói 1 cách mỉa mai)

19. slightly/‘slaitli/

(adv): một cách nhẹ nhàng, một chút

- I knew her slightly.

(Tôi biết 1 ít về cô ấy.)

- Are you worried?’ ‘Only slightly.’

(Bạn có lo lắng hơn? Chỉ 1 chút.)

20. social /‘sou∫l/

(adj):  thuộc xã hội

socialise /‘soʊ∫əlaɪz/ (v): xã hội hóa

society /sə’saiəti/ (n):  xã hội

- Team sports help to develop a child's social skills.

(Đội thể thao giúp phát triển kỹ năng xã hội của trẻ.)

- I enjoy socializing with the other students.

(Tôi thích giao lưu với các sinh viên khác.)

- Racism exists at all levels of society.

(Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc tồn tại ở mọi cấp độ của xã hội.)

21. success /sək’ses/

(n): sự thành công

successful /sək’sesfl/ (adj): thành công

successfully /sək’sesfʊlɪ/ (adv): một cách thành công

- I didn't have much success in finding a job.

(Tôi không có nhiều thành công trong việc tìm kiếm một công việc.)

- They were successful in winning the contract.

(Họ đã thành công trong việc giành được hợp đồng.)

- This arrangement has operated successfully for the past six years.

(Sự sắp xếp này đã hoạt động thành công trong sáu năm qua.)

22. rude /ruːd/   

to be rude to sb: khiếm nhã, bất lịch sự với ai>< polite /pəˈlaɪt/(adj): lịch sự

- The man was downright rude to us.

(Người đàn ông đã hết sức thô lỗ với chúng tôi.)

- Please be polite to our guests.

(Hãy lịch sự với khách của chúng tôi.)

23. verbal /‘vəbl/   

(a):  bằng lời, hữu ngôn >< non verbal (a):  phi ngôn ngữ

- The job applicant must have good verbal skills.

(Người xin việc phải có kỹ năng nói tốt.)

- Body language is a potent form of non-verbal communication.

(Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ có sức thuyết phục.)

24.wrongdoing /'rɔɳ'du:iɳ/

(n): hành vi sai trái

- She has strenuously denied any criminal wrongdoing.

(Cô ấy đã từ chối bất kỳ hành vi phạm tội nào.)

- Investigator s found no evidence of wrongdoing.

(Các nhà điều tra không tìm thấy bằng chứng về hành vi sai trái.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 12