1. boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/
(n.phr): trường nội trú
- My sister studies at a boarding school.
(Chị gái của tôi học ở trường nội trú.)
2. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
(n): máy tính
- When studying Maths, I usually use a pocket calculator.
(Khi học toán, tôi thường sử dụng máy tính bỏ túi.)
3. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/
(n) : bảng phấn
- Alice rubbed the chalkboard clean for the teacher.
(Alice lau bảng cho cô giáo.)
4. compass (/ˈkʌmpəs/ (n): com-pa
- Compass is used to make a circle.
(Com-pa được sử dụng để vẽ vòng tròn.)
5. dictionary /ˈdɪkʃənri/
(n): từ điển
- To check how a word is spelled, look it up in a dictionary.
(Để kiểm tra xem cách phát âm của một từ, hãy tra cứu nó trong cuốn từ điển.)
6. geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): môn địa lý
- Now, we are studying a geography lesson.
(Hiện tại chúng tôi đang học địa lý.)
7. history /ˈhɪstri/
(n): môn lịch sử
- Miss Hien is our history teacher.
(Cô Hiền là giáo viên lịch sử của chúng tôi.)
- I think history is an interesting subject.
(Tôi nghĩ môn lịch sử là một môn học thú vị.)
8. notebook /ˈnəʊtbʊk/
(n): quyển vở, quyển sổ
- She kept a notebook during the trip.
(Cô ấy giữ quyển sổ trong suốt chuyến đi.)
9. pencil case /ˈpensl keɪs/
(n): hộp bút
- I have a pencil case for for holding pencils and pens
(Tôi có 1 hộp bút để giữ bút chì và bút mực.)
10. physics /ˈfɪzɪks/
môn vật lý
- She studied chemistry and physics at college.
(Cô ấy đã học chuyên ngành vật lý và hóa học ở trường đại học.)
11. rubber /ˈrʌbə(r)/
(n): tẩy bút chì
- If you draw or write in pencil you can always rub out your mistakes with a rubber.
(Nếu bạn vẽ hoặc viết bằng bút chì, bạn có thể xóa những lỗi với 1 cục tẩy.)
12. textbook /ˈtekstbʊk/
(n): sách giáo khoa
- We need to use textbooks in every lesson.
(Chúng ta cần sử dụng sách giáo khoa vào mỗi tiết học.)
Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6