Skip to main content
Đáp án đề thi THPT Quốc Gia 2021

VOCABULARY 1 - UNIT 1 - MY NEW SCHOOL

VOCABULARY 1 - UNIT 1 - MY NEW SCHOOL

1. boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/   

(n.phr): trường nội trú

- My sister studies at a boarding school.

(Chị gái của tôi học ở trường nội trú.)

2. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/   

(n): máy tính

- When studying Maths, I usually use a pocket calculator.

(Khi học toán, tôi thường sử dụng máy tính bỏ túi.)

 

3. chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːd/    

(n) : bảng phấn

- Alice rubbed the chalkboard clean for the teacher.

(Alice lau bảng cho cô giáo.)

4. compass (/ˈkʌmpəs/ (n): com-pa    

- Compass is used to make a circle.

(Com-pa được sử dụng để vẽ vòng tròn.)

5. dictionary /ˈdɪkʃənri/   

(n): từ điển

- To check how a word is spelled, look it up in a dictionary.

(Để kiểm tra xem cách phát âm của một từ, hãy tra cứu nó trong cuốn từ điển.)

6. geography /dʒiˈɒɡrəfi/   

(n): môn địa lý

- Now, we are studying a geography lesson.

(Hiện tại chúng tôi đang học địa lý.)

7. history /ˈhɪstri/   

(n): môn lịch sử 

- Miss Hien is our history teacher.

(Cô Hiền là giáo viên lịch sử của chúng tôi.)

- I think history is an interesting subject.

(Tôi nghĩ môn lịch sử là một môn học thú vị.)

8. notebook /ˈnəʊtbʊk/   

(n): quyển vở, quyển sổ

- She kept a notebook during the trip.

(Cô ấy giữ quyển sổ trong suốt chuyến đi.)

9. pencil case /ˈpensl keɪs/   

(n): hộp bút

- I have a pencil case for for holding pencils and pens

(Tôi có 1 hộp bút để giữ bút chì và bút mực.)

10. physics /ˈfɪzɪks/   

môn vật lý

- She studied chemistry and physics at college.

(Cô ấy đã học chuyên ngành vật lý và hóa học ở trường đại học.)

11. rubber /ˈrʌbə(r)/   

(n): tẩy bút chì

- If you draw or write in pencil you can always rub out your mistakes with a rubber.

(Nếu bạn vẽ hoặc viết bằng bút chì, bạn có thể xóa những lỗi với 1 cục tẩy.)

12. textbook /ˈtekstbʊk/   

(n): sách giáo khoa

- We need to use textbooks in every lesson.

(Chúng ta cần sử dụng sách giáo khoa vào mỗi tiết học.)

Luyện bài tập vận dụng tại đây!

Tổng ôn tập MÔN TIẾNG ANH Lớp 6