Last Saturday the representatives of three classes of my school took part in the annual final English Competition organized by our English teachers.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
final (adj): cuối cùng
A. first (adj): đầu tiên
B. soon (adj): sớm
C. early (adj): sớm
D. second (adj): thứ hai
=> final (adj): cuối cùng >< first (adj): đầu tiên
Tạm dịch: Thứ bảy tuần trước, đại diện ba lớp của trường tôi đã tham gia kỳ thi tiếng Anh tổng kết hàng năm.
Chọn A.