Different conservation efforts have been made in order to save _____ species.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ loại, từ vựng
Giải chi tiết:
Trước danh từ “species” (các loài) cần điền một tính từ.
A. danger (n): sự nguy hiểm, mối nguy hiểm
B. dangerous (adj): nguy hiểm
C. endanger (v): gây nguy hiểm
D. endangered (adj): gặp nguy hiểm
Tạm dịch: Các nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Chọn D.