She is always tactful when she deals with angry students.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Từ vựng
Giải chi tiết:
tactful (adj): khéo léo cư xử, lịch thiệp
A. strict (adj): nghiêm khắc
B. firm (adj): kiên định
C. discourteous (adj): bất lịch sự, khiếm nhã
D. outspoken (adj): thẳng thắn, trực tính
=> tactful >< discourteous
Tạm dịch: Cô ấy luôn luôn khéo léo cư xử khi cô ấy đối phó với những học sinh đang giận dữ.
Chọn C.